Thuật Ngữ Tiếng Anh Xây Dựng - P1 - Góc Kiến Thức
Có thể bạn quan tâm
- Vietnamese
- English
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Dịch vụ
- Khách hàng
- Tin tức
- Quy trình
- Công cụ
Chào mừng Quý vị đến với website của Dịch thuật Thủ Đô: Dịch thuật tiếng Anh - Dịch thuật tiếng Pháp - Dịch thuật tiếng Nga - Dịch thuật tiếng Đức - Dịch thuật tiếng Trung
Danh mục Hỗ trợ trực tuyếnĐiện thoại để được tư vấn tốt nhất
- Mr. Hieu0988.550.877
- Ms. Lan0986.725.339
- Dịch các báo cáo tài chính, hồ sơ năng lực của hàng loạt các công ty tại Khu...
- Toàn bộ các tài liệu kỹ thuật của một số phòng ban tại tập đoàn. Gần đây nhất...
- Nội dung tài liệu cần dịch là “Lean 6 Sigma”- hệ thống tài liệu phục vụ quản lý...
- Toàn bộ nội dung website của Công ty Tasco kèm các báo cáo tài chính, báo cáo tổng...
- Một loạt các tài liệu đào tạo nhân sự cho công ty đã được dịch thành công phục...
- Dự án dịch thông số kỹ thuật, hướng dẫn vận hành hệ thống thiết bị kiểm tra hàng...
- Thưởng Em Đâu Sếp
- Cười đau cả bụng với kịch câm
- Chim cánh cụt biết bay
Dưới đây là một số từ liên quan đến công trường xây dựng. Để tìm hiểu nhiều hơn các bạn có thể tham khảo trong cuốn The pictorial English Vietnamese Dictionary (Từ điển Anh Việt bằng tranh theo chủ đề). Cuốn này rất hay ở chỗ bạn có thể nhìn vào hình chi tiết để biết cụ thể vị trí, hình dáng của vật, đồ vật..). Cuốn từ điển này khá rẻ, có hầu như tất cả các chủ đề.
angle brace/angle tie in the scaffold : thanh giằng góc ở giàn giáo basement of tamped (rammed) concrete : móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông brick wall : Tường gạch bricklayer /brickmason : Thợ nề bricklayer's labourer/builder's labourer : Phụ nề, thợ phụ nề buiding site : Công trường xây dựng carcase (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]]: khung sườn (kết cấu nhà) cellar window (basement window): các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm chimney : ống khói (lò sưởi) concrete base course : cửa sổ tầng hầm concrete floor : Sàn bê tông cover ( boards) for the staircase : Tấm che lồng cầu thang First floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ) : Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc) ground floor (hoặc first floor nếu là tiếng Anh Mỹ) : tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc) guard board : tấm chắn, tấm bảo vệ hollow block wall : Tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng) jamb : Đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa ledger : thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo) lintel (window head) : Lanh tô cửa sổ motar trough : Chậu vữa outside cellar steps : cửa sổ buồng công trình phụ plank platform (board platform) : sàn lát ván platform railing : lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động) putlog (putlock) : thanh giàn giáo, thanh gióng reinforced concrete lintel : Lanh tô bê tông cốt thép scaffold pole (scaffold standard) cọc giàn giáo scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond) mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp) upper floor: Tầng trên utility room door : cửa buồng công trình phụ utility room window : cửa sổ buồng công trình phụ window ledge : Ngưỡng (bậu) cửa sổ work platform (working platform) : Bục kê để xây Bag of cement : Bao xi măng brick : Gạch bricklayer's hammer (brick hammer) : búa thợ nề bricklayer's tools : Các dụng cụ của thợ nề Builder's hoist : Máy nâng dùng trong xây dựng building site latrine : Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng cement : Xi măng chimney bond : cách xây ống khói Concrete aggregate (sand and gravel) : cốt liệu bê tông (cát và sỏi) concrete mixer/gravity mixer : Máy trộn bê tông contractor's name plate : Biển ghi tên Nhà thầu English bond : Xếp mạch kiểu Anh English cross bond/Saint Andrew's cross bond : cách xây chéo kiểu Anh feeder skip : Thùng tiếp liệu fence : bờ rào, tường rào first course : hàng /lớp gạch đầu tiên float : bàn xoa gate : Cửa heading bond : cách xây hàng ngang (gạch xây ngang) heading course : hàng, lớp xây ngang hose (hosepipe) : ống nước - Chú thích ở đây là loại ống mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe ấy ladder : cái thang latrine : nhà vệ sinh laying - on - trowel : bàn san vữa mallet : Cái vồ (thợ nề) masonry bonds : Các cách xây mixer operator : công nhân đứng máy trộn vữa bê tông mixing drum : Trống trộn bê tông mortar : vữa Các bài mới- Nền dân trị Mỹ & Dân chủ và Giáo dục (08/08/2012)
- Sách dịch hay: KHUYẾN HỌC (03/08/2012)
- Nghệ Nhân và Margarita (03/08/2012)
- Sách dịch hay: Hoàng tử bé (03/08/2012)
- Các điều khoản của Incoterm 2010 (31/07/2012)
- Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin (31/07/2012)
- Thuật ngữ chuyên ngành thẩm định giá (31/07/2012)
- Thuật ngữ đấu thầu (31/07/2012)
- Thuật ngữ tiếng anh xây dựng - P2 (31/07/2012)
- Thuật ngữ tiếng anh xây dựng - P3 (31/07/2012)
- Thuật ngữ tiếng anh xây dựng - P4 (31/07/2012)
- Trang chủ
- Thư viện ảnh
- Hợp đồng mẫu
- FAQ
- Cộng tác viên
- Tuyển dụng
- Liên hệ
- Site map
Từ khóa » Gạch Xi Măng Cốt Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
Một Số Loại Gạch Không Nung | CHẾ TẠO MÁY
-
GẠCH XI MĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Xây Dựng Về Bê Tông - Vật Liệu Xây Dựng Việt Nam
-
Gạch Không Nung Là Gì? - Góc Xây Dựng
-
Giải Nghĩa Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành - Xi Măng Việt ...
-
Gạch Không Nung Là Gì? Gạch Block Là Gì? Ứng Dụng Gạch Không Nung
-
Tiếng Anh Xây Dựng
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Gạch Block Là Gì
-
Xi Măng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"cốt Liệu Bê Tông Xi Măng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vật Liệu Xây Dựng Không Nung Là Gì - WikiHow Tiếng Việt