25 thg 1, 2018 · 1. Material cost: = 1. Chi phí vật liệu. Transport of AC from plant to site by dumptruck 10T in distance of 15km. · 2. Labor cost: = 2. Chi phí ...
Xem chi tiết »
Phần tiếng Anh dựa theo các thuật ngữ trong Tiêu chuẩn AASHTO-1994 của Hoa kỳ. Click chọn nhóm chữ cái phù hợp rồi nhấn Ctrl+F để tìm thấy từ cần tra cứu. [ ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · 323, granolithic concrete, bê tông granit ; 324, grating beam, dầm ghi lò ; 325, gravity load, tải trọng bản thân, tự trọng ; 326, gravity mixer, ( ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2020 · All-in Rate – Tổng chi phí: Trong xây dựng, thuật ngữ này có nghĩa ... kết cấu Diagrid): “Diagrid” là thuật ngữ kết hợp giữa DIAgonal (đường ...
Xem chi tiết »
53 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường · 1- Lateral earth pressure: Áp lực bên của đất · 2- Passive pressure: Áp lực bị động · 3- Maximum working ...
Xem chi tiết »
400 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng – Kiến Trúc – Cầu Đường (Past 2) ... 108, bê tông kết cấu thông thường, bê tông trọng lượng thông thường.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (39) Internal prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực trong. Light weight concrete: Bê tông nhẹ. Low-grade concrete resistance: Bê tông mác thấp. Plain ...
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2017 · Một số thuật ngữ tiếng anh trong ngành xây dựng cầu đường. Đây là những thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng rất hay được sử dụng, nó sẽ ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2018 · Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng, tu vung tieng anh chuyen nganh xay dung, từ vựng tiếng anh trong xây dựng.
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2017 · Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường sẽ giúp các bạn làm ... Internal prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực trong.
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2021 · Phần tiếng Pháp lấy theo các thuật ngữ của Tiêu chuẩn thiết kế của nước Pháp. Phần tiếng Anh dựa theo các thuật ngữ trong Tiêu chuẩn AASHTO-1994 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 16 thg 6, 2016 · 824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc - Cầu đường ; 3. acid-resisting concrete. bê tông chịu axit ; 4. actual load. tải trọng ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2016 · 824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng - kiến trúc - cầu đường ; 424. light beam. chùm tia sáng ; 425. light load. tải trọng nhẹ ; 426.
Xem chi tiết »
XÂY DỰNG CẦU. BRIDGE CONSTRUCTION ; Cọc tre, Bamboo pile ; Cọc gỗ, Timber pile ; Cọc thép, Steel pile ; Cọc ván, Sheet pile.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) Trong giới chuyên môn, những tài liệu được dịch thuật chính xác sẽ được đánh giá cao ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thuật Ngữ Trong Xây Dựng Cầu đường
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuật ngữ trong xây dựng cầu đường hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu