Thuật Ngữ Y Khoa Anh - Việt Thường Gặp (A-Z) | Siêu âm, XQ, CT, MRI

Abdomen – Vùng bụng

Abdominal – Thuộc vùng bụng

Abdominal aorta – Động mạch chủ bụng

Abdominal aortic dissection – Bóc tách động mạch chủ bụng

Abdominal cramps – Co thắt vùng bụng

Abdominal CT – Chụp CT vùng bụng

Abdominal distension – Chướng bụng

Abdominal pain – Đau bụng

Abnormal cells – Tế bào bất thường

Abnormal mental status – Trạng thái tâm lý / tâm thần bất thường

Abruptio placentae – Rau/Nhau bong non

Abscess – Áp xe

Absence – Không có

Absent – Vắng

Absolute neutrophil count (ANC) – Số lượng bạch cầu trung tính

Accompanying symptom – Triệu chứng đi kèm

ACE inhibitor – Thuốc ức chế men chuyển

Acetylcholine receptor antibodies – Kháng thể kháng thụ thể Acetylcholin

Achlorhydria – Không có axít dịch vị

Acholic – Giảm tiết mật

Acholic stools – Phân giảm tiết mật

Acid-fast – Kháng axít

Acids – Axít

Acoustic meatus – Ống tai ngoài

Acquired – Mắc phải

Acquired immune deficiency syndrome (AIDS) – Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS)

Acromegaly – Bệnh to đầu chi

Activated charcoal – Than hoạt tính

Activated partial prothrombin time – Thời gian prothrombin từng phần hoạt hóa

Activated partial thromboplastin time – Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa

Activated partial thromboplastin time (APTT) – Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần

Active sediment – Lớp lắng chủ động

Acute – Cấp tính

Acute abdominal paint syndrome – Hội chứng đau bụng cấp

Acute blood loss – Mất máu cấp tính

Acute cholecystitis – Viêm túi mật cấp

Acute Coronary Syndrome (ACS) – Hội chứng vành cấp (ACS)

Acute haemorrhage – Xuất huyết cấp tính

Acute ischemic stroke – Nhồi máu não cấp tính

Acute kidney failure – Suy thận cấp

Acute kidney injury – Tổn thương thận cấp tính

Acute mesenteric ischaemia – Thiếu máu mạc treo cấp tính

Acute myocardial infarction – Nhồi máu cơ tim cấp

Acute pulmonary coccidioidomycosis – Nhiễm nẫm Coccidioides ở phổi cấp tính

Acutely hot joint – Khớp sưng nóng cấp tính

Adenocarcinoma – Ung thư biểu mô tuyến

Adenopathy – Bệnh hạch

Adenovirus – Adenovirus

Adipose tissue – Mô mỡ

Adjusted – Được điều chỉnh

Admission – Nhập viện

Adolescent – Trẻ vị thành niên

Adrenocorticotrophic hormone (ACTH) – Hormon kích thích tuyến vỏ thượng thận (ACTH)

Adults – Người lớn

Advanced infection – Nhiễm trùng tiến triển

Adventitious lung sounds – Âm thở phụ

Advisory Committee on Immunization Practices (ACIP) – Ủy ban Tư vấn về Thực hành Tiêm chủng (ACIP)

Aerosol – Hạt nhỏ trong không khi

Aerosolisation – Quá trình khí dung/ quá trình khí hóa

Aerosolised transmission – Lây truyền qua không khí

Aetiological agents – Tác nhân gây bệnh

Aetiology – Bệnh căn học

Affected – Bị ảnh hưởng

African-American – Người Mỹ gốc Phi

African-American women – Phụ nữ người Mỹ gốc Phi

Afterload – Hậu gánh

Aggresive supportive care – Chăm sóc nâng đỡ tích cực

Agonist – Chủ vận

Ague – Cơn sốt rét

Air hunger – Thở nhanh sâu

Airborne – Do không khí

Airborne route – Đường không khí

Airborne transmission – Truyền nhiễm qua không khí

Airway – Đường thở

Alastrim – Đậu mùa thể nhẹ

Alcohol abuse – Lạm dụng rượu

Alcohol addiction – Nghiện rượu

Alcohol dependence – Nghiện rượu

Alcohol misuse – Lạm dụng rượu

Alcohol related liver disease (ARLD) – Bệnh gan liên quan đến rượu

Alcohol use disorders – Các rối loạn do uống rượu

Alcohol withdrawal – Cai rượu

Alcoholic liver disease – Bệnh gan do rượu

Alcoholism – Chứng nghiện rượu

Algorithm – phương cách

Alk phos – Phosphat kiềm

Alleles – Alen

Allergic rhinitis – Viêm mũi dị ứng

Allergy – Dị ứng

Allogeneic stem cell transplant – Ghép tế bào gốc đồng loại

Allopurinol – Allopurinol

Alpha-1 antitrypsin – Alpha-1 antitrypsin

Alpha-thalassaemia – Bệnh alpha-thalassaemia

Altered bowel habit – Thay đổi thói quen đi ngoài

Altered mental status – Trạng thái tâm lý thay đổi

Alternate days – Cách nhật

Alternative treatment – Phương án điều trị thay thế

Alveolar – Thuộc phế nang

Alveolar infiltrates – Thâm nhiễm phế nang

Alveolar macrophages – Đại thực bào phế nang

Alveolar ridge – Sống hàm

Ambulatory – Cứu thương/ can thiệp trong ngày

Amelanotic melanoma – U hắc tố không melanin

Amenorrhoea – Mất kinh

American Academy of Pediatrics – Viện Nhi khoa Hoa Kỳ

American College of Cardiology – Trường Bệnh học tim Hoa Kỳ

American Heart Association – Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ

Aminoglycoside – Aminoglycoside

Aminotransferase – Aminotransferase

Amniotic fluid embolism – Tắc mạch ối

Amoeba – Amip

Amphetamines – Amphetamine

Amphotericin-B – Amphotericin-B

Amyotrophic lateral sclerosis – Xơ cứng teo cơ cột bên

Anaemia – Chứng thiếu máu

Anaemia of chronic disease – Chứng thiếu máu do bệnh mạn tính

Anal sphincter – Cơ vòng hậu môn

Anaphylactic – Thuộc về phản vệ

Anaphylasix – Phản vệ

Anaphylatoid – Dạng phản vệ

Anastomosis – Miệng nối

Anatomical pathology – Giải phẫu bệnh

Anchoring sequence – Trình tự neo

Từ khóa » Từ điển Thuật Ngữ Y Khoa Anh Anh Việt