THỨC ĂN CHĂN NUÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THỨC ĂN CHĂN NUÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từthức ăn chăn nuôi
animal feed
thức ăn chăn nuôithức ăn động vậtchăn nuôiTACNvật nuôithức ăn cho súcthức ăn cho vật nuôichăn nuôi động vậtđộng vật thức ăn chăn nuôilivestock feed
thức ăn chăn nuôithức ăn gia súcgia súcfeedstuff
thức ănthức ăn chăn nuôithức ăn gia súcanimal feeds
thức ăn chăn nuôithức ăn động vậtchăn nuôiTACNvật nuôithức ăn cho súcthức ăn cho vật nuôichăn nuôi động vậtđộng vật thức ăn chăn nuôifeedstuffs
thức ănthức ăn chăn nuôithức ăn gia súcanimal feeding
thức ăn chăn nuôithức ăn động vậtchăn nuôiTACNvật nuôithức ăn cho súcthức ăn cho vật nuôichăn nuôi động vậtđộng vật thức ăn chăn nuôicattle feed
thức ăn gia súcgia súcthức ăn chăn nuôithức ăn chăn nuôi gia súclivestock for foodthe feeding of animals
{-}
Phong cách/chủ đề:
Material for animal feed.Ban đầu,nó chỉ nhằm mục đích giảm chi phí thức ăn chăn nuôi.
For the beginning, it only aims to reduce the cost of animal feed.Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi;
Raw material for feed animal;Thận trọng:Cấm sử dụng lâu dài làm phụ gia thức ăn chăn nuôi.
Caution: It is forbidden to long-term use as additives of feedstuff.Công dụng: bổ sung thức ăn chăn nuôi.
Usage: Additive for animal feed.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthức ăn chăn nuôinhận con nuôithú nuôicha mẹ nuôinuôi tôm nuôi thỏ nuôi mèo cha nuôinuôi gà con gái nuôiHơnSử dụng với trạng từnuôi lớn Sử dụng với động từgiúp nuôi dưỡng chăm sóc nuôi dưỡng tiếp tục nuôi dưỡng bắt đầu nuôisản xuất chăn nuôimuốn nuôi dưỡng muốn nhận nuôicố gắng nuôi dưỡng quyết định nuôibắt đầu nuôi dưỡng HơnNó có thể được sử dụng cho ngựa, gia súc,cừu hoặc thức ăn chăn nuôi khác.
It can be used for the horse, cattle,sheep or other livestock feeding.Nguyên Liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản.
Materials for livestock feed, aqua-feed.Thức ăn mỗi tấn thức ăn chăn nuôi.
Feed per ton of feed.Giảm liều lượng phốt pho vô cơ và tiết kiệm chi phí thức ăn chăn nuôi.
Reduce the dosage of inorganic phosphorus and save cost of animal feed.Thị trường thử nghiệm thức ăn chăn nuôi là lớn và đang phát triển.
The Animal Feed Testing Market is large and growing.Đậu Austrian Winter vàFeed pea dùng chủ yếu làm thức ăn chăn nuôi.
Austrian Winter Peas andFeed Peas are primarily used for livestock feed.Nguyên liệu thô/ nguyên liệu thức ăn chăn nuôi thép màu và thép mạ kẽm.
Raw material/feeding sheet material colored steel& galvanized steel.Thức ăn chăn nuôi, luôn được sử dụng trong thức ăn cho lợn và gà.
Livestock feeds, always be used in feeds for such as pigs and chickens.Sử dụng dicalcium phosphate trong thức ăn chăn nuôi.
Dicalcium phosphate uses in cattle feed.Các nghiên cứu thức ăn chăn nuôi là cơ sở để đánh giá mức độ an toàn của cây trồng BĐG.
Animal feeding studies are the basis for evaluating the safety of GMO crops.Nó chủ yếu được sử dụng như một chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi trang trại,thức ăn cho chó và thức ăn cho cá.
It is primarily used as a supplement in farm animal feeds, dog food, and fish food.Lượng chất xơ trong thức ăn chăn nuôi thay đổi đáng kể trong và giữa các loài thực vật( Bảng 1 và 2).
The amounts of fibre in feedstuffs vary considerably within and between plant species(Tables 1 and 2).Nhiều phương pháp đã được ngành công nghiệp thức ăn sử dụng để cải thiệnviệc sử dụng chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.
Multiple approaches have been used by thefeed industry to improve utilisation of fibre in feedstuffs.Bữa ăn đậu nành không chứa chất béo là nguồn protein đáng kể vàrẻ tiền cho thức ăn chăn nuôi và nhiều bữa ăn đóng gói.
Fat-free soya meal is a significant andcheap source of protein for animal feeds and many packaged meals.( 2)Nâng cao năng lực và đầu tư vào các lĩnh vực như thức ăn chăn nuôi chất lượng cao được sản xuất nội địa và sản xuất phân bón hữu cơ;
(2) Capacity-building and investment in areas such as high quality livestock feeds produced locally and organic fertilizer production;Chi phí chăn nuôi heo của Trung Quốc đã và đang tươngđối cao với các chỉ số KPI kỹ thuật và chất lượng thức ăn chăn nuôi thấp.
China's pig production costs have been, and are,relatively high with low technical KPIs and feedstuff quality that is variable.Nó chủ yếu được sử dụng nhưmột phụ gia thức ăn chăn nuôi để tăng acid amin cho gia cầm và gia súc đặc biệt là cho vật nuôi..
It is mainly used as a feed additive and inductor to increase the amino acid for the poultry and the domestic animals especially for pets.Theo truyền thống, polyunsaturated loại dầu nhưdầu đậu tương đã được sử dụng cho thức ăn chăn nuôi, vì họ gây ra các động vật để tăng cân.
Traditionally, polyunsaturated oils such assoybean oil have been used for livestock feed because they cause the animals to gain weight.Ví dụ, thức ăn chăn nuôi, được coi là một sản phẩm nông nghiệp, được sử dụng để cung cấp dinh dưỡng cho các động vật sản xuất các sản phẩm bơ sữa.
For example, livestock feed, considered an agricultural product, is used to provide nourishment to the animals that produce dairy products.Bữa ăn đậu nành khôngchứa chất béo là nguồn protein đáng kể và rẻ tiền cho thức ăn chăn nuôi và nhiều bữa ăn đóng gói.
Fat-free(defatted or De-Oiled cake)soybean meal is a significant and cheap source of protein for animal feeds and many packaged meals.Mọi lĩnh vực của ngành chăn nuôi, cácdịch vụ liên quan và phúc lợi cả động vật và con người đều bị ảnh hưởng bởi thức ăn chăn nuôi.
Every sector of the livestock industry,the associated services and the wellbeing of both animals and humans are influenced by animal feeding.Chăm Sơn Finely chăm sóc động vật là một Tập đoànTập trung vào công nghệ enzyme, thức ăn chăn nuôi và ngành công nghiệp liên quan đến chăm sóc sức khỏe.
Tangshan Finely animal care is aGroup Corporation focused on enzyme technology, animal feeding and health care related industry.Thức ăn chăn nuôi cho heo, gà và thức ăn chăn nuôi khác, những thức ăn này cần chứa protein chất lượng cao, đặc biệt là lợn non và gà.
Livestock feed for pigs, chickens and other animal feed, these feeds need to contain high-quality protein, especially young pigs and chickens.Khả năng đặc trưng vàđịnh lượng chính xác các loại xơ khác nhau trong thức ăn chăn nuôi là điều tối quan trọng để sử dụng thành công các loại thức ăn đó.
The ability to precisely characterise and quantify the different fibre fractions within feedstuffs is paramount for successful utilisation of such feedstuffs.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0388 ![]()
![]()
thức ăn chaythức ăn chế biến

Tiếng việt-Tiếng anh
thức ăn chăn nuôi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Thức ăn chăn nuôi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
sản xuất thức ăn chăn nuôifeed productionanimal feed productionfeed manufacturingnhà máy thức ăn chăn nuôifeed millfeed plantfeed factoryphụ gia thức ăn chăn nuôifeed additivefeed additivesthực phẩm và thức ăn chăn nuôifood and feedlàm thức ăn chăn nuôias animal feednguyên liệu thức ăn chăn nuôifeed ingredientsTừng chữ dịch
thứctính từthứcawakethứcdanh từofficialfoodwakeănđộng từeatdiningfeedingăndanh từfoodbusinesschăndanh từblanketanimalquiltshepherdduvetnuôitính từfosternuôidanh từpetaquaculturerearingcustody STừ đồng nghĩa của Thức ăn chăn nuôi
thức ăn động vậtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nguyên Liệu Thức ăn Tiếng Anh Là Gì
-
Nguyên Liệu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nguyên Liệu Thực Phẩm Tiếng Anh Là Gì, Nguyên Liệu In English
-
Nguyên Liệu Thức ăn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nguyên Liệu Nấu ăn Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
-
Những Nguyên Liệu Nấu Ăn Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ
-
200 Nguyên Liệu Nấu ăn Bằng Tiếng Anh
-
Ingredients | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Những Nguyên Liệu Nấu ăn Bằng Tiếng Anh
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nguyên Liệu Thực Phẩm - HomeClass
-
Nguyên Liệu Thực Phẩm Tiếng Anh Là Gì
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Nguyên Liệu Nấu Ăn Tiếng Anh Là ...
-
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sơ Chế Thức ăn Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Các Loại Thức ăn - Speak Languages