Thức ăn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
food, chow, grub là các bản dịch hàng đầu của "thức ăn" thành Tiếng Anh.
thức ăn noun + Thêm bản dịch Thêm thức ănTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
food
nounany substance consumed by living organisms to sustain life
Làm sao để tìm được thức ăn khi đang ở ngoài không gian?
How do you find food in outer space?
en.wiktionary.org -
chow
nounBoyd, lấy ít thức ăn và xử lý các vấn đề máy móc.
Boyd, get some chow and do what you can about the mechanical issues.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
grub
nounNếu ông muốn vượt biên giới mà không có thức ăn, thì cứ đi.
Well, if you wanna cross that border with no grub, go ahead.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- provender
- belly-timber
- bite
- chuck
- comestible
- eatable
- eating
- eats
- edible
- esculent
- fare
- pabulum
- peck
- scoff
- scran
- sustenance
- toke
- viands
- victual
- vivers
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thức ăn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "thức ăn" có bản dịch thành Tiếng Anh
- thức ăn khó tiêu stodge
- thức ăn công phu cate
- sự khan hiếm thức ăn food shortage
- mua thức ăn victual
- phần thức ăn portion
- khay bưng thức ăn server
- thức nấu ăn kitchen-stuff
- thức ăn khai vị hors d'oeuvre · starter
Bản dịch "thức ăn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thức ăn Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Đồ ăn Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Và Thành Ngữ Liên Quan
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Đồ Ăn/Foods Name In ... - YouTube
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức ăn Và đồ Uống - Paris English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Các Loại Thức ăn - Speak Languages
-
THỨC ĂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TẤT TẦN TẬT Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức ăn Và đồ Uống - Edupia
-
Bộ 80+ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ ăn đầy đủ Nhất - Step Up English
-
15 Từ Tiếng Anh Về đồ ăn Cực Quen Thuộc Bạn Dễ Phát âm Sai Nhất
-
202+ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ ăn | 4Life English Center
-
Trọn Bộ Từ Vựng Về Chủ đề Mùi Vị Trong Tiếng Anh Hay Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Đồ ăn - TOPICA Native
-
Những động Từ Tiếng Anh Thường Dùng Trong ăn Uống - Alokiddy
-
Miêu Tả Mùi Vị Thức ăn Trong Tiếng Anh - Yo Talk Station
-
Quán ăn Tiếng Anh Là Gì Và Những Từ Thông Dụng Trong Quán ăn