Thực đơn - CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ TỈNH ĐỒNG THÁP
Có thể bạn quan tâm
DANH SÁCH
SỐ ĐIỆN THOẠI ĐƯỜNG DÂY NÓNG VỀ TÌNH HÌNH ANTT VÀ DỊCH COVID19
| STT | TÊN CƠ QUAN | SỐ ĐIỆN THOẠI (Đầu số 0277) |
| 1 | Công an tỉnh Đồng Tháp | 3852185 |
| 2 | Công an thành phố Cao Lãnh | 3851354 |
| 3 | Công an thành phố Sa Đéc | 3861715 |
| 4 | Công an thành phố Hồng Ngự | 3837074 |
| 5 | Công an huyện Hồng Ngự | 3564600 |
| 6 | Công an huyện Tân Hồng | 3830022 |
| 7 | Công an huyện Tam Nông | 3827224 |
| 8 | Công an huyện Thanh Bình | 3833118 |
| 9 | Công an huyện Cao Lãnh | 3822131 |
| 10 | Công an huyện Tháp Mười | 3824115 |
| 11 | Công an huyện Châu Thành | 3840043 |
| 12 | Công an huyện Lai Vung | 3848251 |
| 13 | Công an huyện Lấp Vò | 3845160 |
| I | THÀNH PHỐ CAO LÃNH | |
| 1 | Công an Phường 1 | 3852954 |
| 2 | Công an Phường 2 | 3851143 |
| 3 | Công an Phường 3 | 3855257 |
| 4 | Công an Phường 4 | 3851802 |
| 5 | Công an Phường 6 | 3881063 |
| 6 | Công an Phường 11 | 3893063 |
| 7 | Công an phường Mỹ Phú | 3852291 |
| 8 | Công an phường Hòa Thuận | 3859136 |
| 9 | Công an xã Tân Thuận Tây | 3897848 |
| 10 | Công an xã Tịnh Thới | 3885335 |
| 11 | Công an xã Tân Thuận Đông | 3898111 |
| 12 | Công an xã Mỹ Tân | 3858373 |
| 13 | Công an xã Mỹ Trà | 3872814 |
| 14 | Công an xã Mỹ Ngãi | 3890567 |
| 15 | Công an xã Hòa An | 3872793 |
| II | THÀNH PHỐ SA ĐÉC | |
| 1 | Công an Phường 1 | 3862007 |
| 2 | Công an Phường 2 | 3861713 |
| 3 | Công an Phường 3 | 3865871 |
| 4 | Công an Phường 4 | 3861529 |
| 5 | Công an phường An Hòa | 3763796 |
| 6 | Công an phường Tân Quy Đông | 3761419 |
| 7 | Công an xã Tân Phú Đông | 3862192 |
| 8 | Công an xã Tân Quy Tây | 3761703 |
| 9 | Công an xã Tân Khánh Đông | 3765001 |
| III | THÀNH PHỐ HỒNG NGỰ | |
| 1 | Công an phường An Thạnh | 3837243 |
| 2 | Công an phường An Lộc | 3563156 |
| 3 | Công an phường An Lạc | 3585304 |
| 4 | Công an phường An Bình A | 3838158 |
| 5 | Công an phường An Bình B | 3839631 |
| 6 | Công an xã Tân Hội | 3839028 |
| 7 | Công an xã Bình Thạnh | 3837549 |
| IV | HUYỆN HỒNG NGỰ | |
| 1 | Công an thị trấn Thường Thới Tiền | 3589383 |
| 2 | Công an xã Thường Phước 1 | 3595176 |
| 3 | Công an xã Thường Phước 2 | 3595385 |
| 4 | Công an xã Thường Lạc | 3584237 |
| 5 | Công an xã Thường Thới Hậu A | 3588144 |
| 6 | Công an xã Phú Thuận A | 3582127 |
| 7 | Công an xã Phú Thuận B | 3582236 |
| 8 | Công an xã Long Thuận | 3581479 |
| 9 | Công an xã Long Khánh A | 3590237 |
| 10 | Công an xã Long Khánh B | 3590844 |
| V | HUYỆN TÂN HỒNG | |
| 1 | Công an thị trấn Sa Rài | 3830493 |
| 2 | Công an xã Tân Hộ Cơ | 3529149 |
| 3 | Công an xã Thông Bình | 3520271 |
| 4 | Công an xã Tân Công Chí | 3831008 |
| 5 | Công an xã Tân Thành B | 3521113 |
| 6 | Công an xã An Phước | 3527083 |
| 7 | Công an xã Tân Phước | 3525055 |
| 8 | Công an xã Tân Thành A | 3522700 |
| 9 | Công an xã Bình Phú | 3830319 |
| VI | HUYỆN TAM NÔNG | |
| 1 | Công an thị trấn Tràm Chim | 3827092 |
| 2 | Công an xã An Hòa | 3985888 |
| 3 | Công an xã An Long | 3980032 |
| 4 | Công an xã Phú Ninh | 3980361 |
| 5 | Công an xã Phú Cường | 3977126 |
| 6 | Công an xã Phú Thành A | 3987621 |
| 7 | Công an xã Phú Đức | 3976113 |
| 8 | Công an xã Phú Hiệp | 3995006 |
| 9 | Công an xã Phú Thành B | 3995107 |
| 10 | Công an xã Hòa Bình | 3978113 |
| 11 | Công an xã Tân Công Sính | 3978084 |
| 12 | Công an xã Phú Thọ | 3979230 |
| VII | HUYỆN THANH BÌNH | |
| 1 | Công an thị trấn Thanh Bình | 3833039 |
| 2 | Công an xã Bình Thành | 3541417 |
| 3 | Công an xã Bình Tấn | 3549016 |
| 4 | Công an xã Tân Mỹ | 3548119 |
| 5 | Công an xã Phú Lợi | 3548017 |
| 6 | Công an xã Tân Phú | 3834825 |
| 7 | Công an xã Tân Thạnh | 3545437 |
| 8 | Công an xã An Phong | 3533141 |
| 9 | Công an xã Tân Bình | 3535145 |
| 10 | Công an xã Tân Quới | 3537031 |
| 11 | Công an xã Tân Hòa | 3535155 |
| 12 | Công an xã Tân Huề | 3535126 |
| 13 | Công an xã Tân Long | 3539143 |
| VIII | HUYỆN THÁP MƯỜI | |
| 1 | Công an thị trấn Mỹ An | 3824131 |
| 2 | Công an xã Mỹ An | 3826503 |
| 3 | Công an xã Đốc Binh Kiều | 3963176 |
| 4 | Công an xã Phú Điền | 3965135 |
| 5 | Công an xã Mỹ Hòa | 3960014 |
| 6 | Công an xã Thanh Mỹ | 3967405 |
| 7 | Công an xã Mỹ Quý | 3956713 |
| 8 | Công an xã Mỹ Đông | 3824712 |
| 9 | Công an xã Láng Biển | 3948075 |
| 10 | Công an xã Tân Kiều | 3963176 |
| 11 | Công an xã Thanh Lợi | 3952148 |
| 12 | Công an xã Trường Xuân | 3954233 |
| 13 | Công an xã Hưng Thạnh | 3709439 |
| IX | HUYỆN CAO LÃNH | |
| 1 | Công an xã Phong Mỹ | 3893535 |
| 2 | Công an xã Tân Nghĩa | 3892526 |
| 3 | Công an xã Phương Trà | 3927048 |
| 4 | Công an xã Ba Sao | 3927066 |
| 5 | Công an xã Phương Thịnh | 3926235 |
| 6 | Công an xã Gáo Giồng | 3926002 |
| 7 | Công an xã An Bình | 3923744 |
| 8 | Công an xã Nhị Mỹ | 3928048 |
| 9 | Công an xã Tân Hội Trung | 3925137 |
| 10 | Công an xã Mỹ Thọ | 3925206 |
| 11 | Công an thị trấn Mỹ Thọ | 3821831 |
| 12 | Công an xã Mỹ Xương | 3924352 |
| 13 | Công an xã Mỹ Hội | 3924002 |
| 14 | Công an xã Bình Hàng Trung | 3914004 |
| 15 | Công an xã Bình Hàng Tây | 3915333 |
| 16 | Công an xã Mỹ Long | 3912397 |
| 17 | Công an xã Mỹ Hiệp | 3910777 |
| 18 | Công an xã Bình Thạnh | 3921100 |
| X | HUYỆN LẤP VÒ | |
| 1 | Công an thị trấn Lấp Vò | 3845026 |
| 2 | Công an xã Định Yên | 3665117 |
| 3 | Công an xã Vĩnh Thạnh | 3670218 |
| 4 | Công an xã Long Hưng A | 3674148 |
| 5 | Công an xã Long Hưng B | 3670146 |
| 6 | Công an xã Định An | 3665011 |
| 7 | Công an xã Hội An Đông | 3689113 |
| 8 | CA xã Bình Thạnh Trung | 3688113 |
| 9 | Công an xã Tân Mỹ | 3660117 |
| 10 | Công an xã Tân Khánh Trung | 3675204 |
| 11 | Công an xã Mỹ An Hưng A | 3663099 |
| 12 | Công an xã Mỹ An Hưng B | 3663351 |
| 13 | Công an xã Bình Thành | 3845238 |
| XI | HUYỆN LAI VUNG | |
| 1 | Công an thị trấn Lai Vung | 3848150 |
| 2 | Công an xã Hòa Long | 3848287 |
| 3 | Công an xã Long Thắng | 3848416 |
| 4 | Công an xã Long Hậu | 3649080 |
| 5 | Công an xã Tân Dương | 3653349 |
| 6 | Công an xã Hòa Thành | 3652047 |
| 7 | Công an xã Tân Hòa | 3636119 |
| 8 | Công an xã Tân Phước | 3656051 |
| 9 | Công an xã Tân Thành | 3649161 |
| 10 | Công an xã Vĩnh Thới | 3639122 |
| 11 | Công an xã Định Hòa | 3630121 |
| 12 | Công an xã Phong Hòa | 3630128 |
| XII | HUYỆN CHÂU THÀNH | |
| 1 | Công an thị trấn Cái Tàu Hạ | 3840361 |
| 2 | Công an xã An Hiệp | 3612010 |
| 3 | Công an xã An Nhơn | 3841259 |
| 4 | Công an xã An Khánh | 3615461 |
| 5 | Công an xã An Phú Thuận | 3616550 |
| 6 | Công an xã Hòa Tân | 3625103 |
| 7 | Công an xã Phú Long | 3618113 |
| 8 | Công an xã Phú Hựu | 3840107 |
| 9 | Công an xã Tân Bình | 3866185 |
| 10 | Công an xã Tân Phú | 3623282 |
| 11 | Công an xã Tân Phú Trung | 3629111 |
| 12 | Công an xã Tân Nhuận Đông | 3621360 |
Từ khóa » Số điện Thoại Công An Phường 6 Thành Phố Tân An
-
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI
-
Công An Phường 6, Đường 12, Tân An, Long An
-
Thông Tin địa Chỉ Và Số điện Thoại Công An TP Tân An, Tỉnh Long An
-
Danh Bạ UBND Phường 6, Thành Phố Tân An, Tỉnh Long An
-
Công An Thành Phố Tân An Thông Tin Số điện Thoại địa Chỉ Liên Hệ
-
Công An Phường 6 - Vietbando | Bản đồ Việt Nam | Tìm đường đi
-
Công An Phường 6
-
LIÊN HỆ - Công An Tỉnh Long An
-
Một Cửa điện Tử Tỉnh Long An - Dịch Vụ Hành Chính Công
-
Danh Sách Cơ Quan Công An Tiếp Nhận, Giải Quyết Tố Giác, Tin Báo Về ...
-
Thông Tin Số điện Thoại Thành Phố Tân An - Edanhba
-
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI - CÔNG AN CÀ MAU
-
5800466092 - Công An Phường 6 - Tp Đà Lạt - Thông Tin Công Ty
-
Cổng Thông Tin điện Tử Công An Tỉnh An Giang
-
Phường 6, Thành Phố Tân An, Tỉnh Long An