Thực đơn Giao Hàng Tận Nơi Của Cá Nướng 68 | GrabFood VN

GrabFood - Thực đơn giao hàng tận nơi & ưu đãi hấp dẫnGrabFood - Thực đơn giao hàng tận nơi & ưu đãi hấp dẫn
  •  
Login to search locationĐăng nhập/Đăng kýVITrang chủNhà hàngCá Nướng 68Cá Nướng 68

Hải Sản

4.160 phút  •  1.036,5 kmGiờ mở cửaHôm nay  ClosedClosedTặng ngay Nghêu hấp sả-Steamed clams with lemongrass.레몬그라스를 곁들인 찐 조개. khi đặt đơn tối thiểu 200.000₫Xem chi tiếtMón Nướng-Hấp-Gỏi : Salad,steamed,grilledMón Chiên-Xào: fried food,stir-fryĐặc Biệt: specialCơm - Mì: fried rice and noodlesLẩu: hot potĐồ Uống : drinksWe've updated the menu according to your selected delivery arrival time.x

Món Nướng-Hấp-Gỏi : Salad,steamed,grilled

Cá Nướng 68 : Cá Diêu Hồng nướng muối ớt

Cá Diêu Hồng nướng muối ớt

250.000

Cá Nướng 68 : Cá Diêu Hồng nướng muối ớt

Cá Diêu Hồng nướng muối ớt

200.000

Cá Nướng 68 : bạch tuộc nướng muối ớt,Grilled octopus with salt and chili.소금과 칠리를 곁들인 구운 문어.

bạch tuộc nướng muối ớt,Grilled octopus with salt and chili.소금과 칠리를 곁들인 구운 문어.

99.000

Cá Nướng 68 : Cá Dìa Nướng Muối Ớt-Grilled fish with chili salt and pepper.소금과 후추로 구운 생선

Cá Dìa Nướng Muối Ớt-Grilled fish with chili salt and pepper.소금과 후추로 구운 생선

250.000

Cá Nướng 68 : Cá chim nướng muối ớt-Grilled birdfish, salt and pepper.구운 새고기, 소금, 후추

Cá chim nướng muối ớt-Grilled birdfish, salt and pepper.구운 새고기, 소금, 후추

430.000

Cá Nướng 68 : Cá chim nướng muối ớt-Grilled birdfish, salt and pepper.구운 새고기, 소금, 후추

Cá chim nướng muối ớt-Grilled birdfish, salt and pepper.구운 새고기, 소금, 후추

350.000

Cá Nướng 68 : cá trứng nướng muối ớt

cá trứng nướng muối ớt

69.000

Cá Nướng 68 : Gà ủ muối hoa tiêu-Salted chicken.소금에 절인 치킨.

Gà ủ muối hoa tiêu-Salted chicken.소금에 절인 치킨.

150.000

Cá Nướng 68 : Tôm nướng muối ớt-Grilled shrimp with salt and pepper.소금과 후추로 구운 새우.

Tôm nướng muối ớt-Grilled shrimp with salt and pepper.소금과 후추로 구운 새우.

97.000

Cá Nướng 68 : Gỏi bò rau má-Gotu kola beef salad.고투 콜라 비프 샐러드.

Gỏi bò rau má-Gotu kola beef salad.고투 콜라 비프 샐러드.

99.000

Cá Nướng 68 : Gỏi sứa-Jellyfish salad.해파리 샐러드.

Gỏi sứa-Jellyfish salad.해파리 샐러드.

89.000

Cá Nướng 68 : Nghêu hấp sả-Steamed clams with lemongrass.레몬그라스를 곁들인 찐 조개.

Nghêu hấp sả-Steamed clams with lemongrass.레몬그라스를 곁들인 찐 조개.

50.000

Cá Nướng 68 : Ốc hương hấp sả -Snails steamed with lemongrass.레몬그라스로 찐 달팽이.

Ốc hương hấp sả -Snails steamed with lemongrass.레몬그라스로 찐 달팽이.

99.000

Cá Nướng 68 : ốc hương rang muối -Snails roasted with salt.소금에 절인 달팽이.

ốc hương rang muối -Snails roasted with salt.소금에 절인 달팽이.

99.000

Cá Nướng 68 : Hàu Nướng phô mai-Grilled oysters with cheese.치즈와 함께 구운 굴.

Hàu Nướng phô mai-Grilled oysters with cheese.치즈와 함께 구운 굴.

75.000

Cá Nướng 68 : Hàu nướng mỡ hành-Grilled oysters with onion fat.양파 지방을 곁들인 구운 굴.

Hàu nướng mỡ hành-Grilled oysters with onion fat.양파 지방을 곁들인 구운 굴.

60.000

Cá Nướng 68 : Rau luộc thập cẩm- trứng-Mixed boiled vegetables with chicken eggs.혼합 삶은 야채.

Rau luộc thập cẩm- trứng-Mixed boiled vegetables with chicken eggs.혼합 삶은 야채.

75.000

Cá Nướng 68 : Heo rừng nướng muối ớt-Grilled wild boar with salt and chili.소금과 후추로 구운 멧돼지.

Heo rừng nướng muối ớt-Grilled wild boar with salt and chili.소금과 후추로 구운 멧돼지.

95.000

Cá Nướng 68 : Tôm hấp sả-Steamed shrimp with lemongrass.레몬그라스를 곁들인 찐 새우.

Tôm hấp sả-Steamed shrimp with lemongrass.레몬그라스를 곁들인 찐 새우.

97.000

Cá Nướng 68 : Mực nướng muối ớt-Grilled squid with salt and pepper.소금과 후추로 구운 오징어.

Mực nướng muối ớt-Grilled squid with salt and pepper.소금과 후추로 구운 오징어.

110.000

Cá Nướng 68 : mực hấp hành gừng -Steamed squid with ginger onion.생강 양파를 곁들인 찐 오징어.

mực hấp hành gừng -Steamed squid with ginger onion.생강 양파를 곁들인 찐 오징어.

110.000

Cá Nướng 68 : Cánh gà nướng-Five-spice grilled chicken wings.오향 닭날개 구이.

Cánh gà nướng-Five-spice grilled chicken wings.오향 닭날개 구이.

30.000

Cá Nướng 68 : Chân gà hấp hành-Steamed chicken feet with onions.양파와 함께 찐 닭발.

Chân gà hấp hành-Steamed chicken feet with onions.양파와 함께 찐 닭발.

65.000

Cá Tắc Kè Nướng Mọi

299.000

Cá Nướng 68 : Cá Chuồn Nướng Mọi

Cá Chuồn Nướng Mọi

cá chuồn tươi nướng mọi

299.000

Cá Nướng 68 : cá dìa nướng muối ớt,Grilled rabbitfish with salt and chili.소금과 칠리를 곁들인 토끼고기 구이.

cá dìa nướng muối ớt,Grilled rabbitfish with salt and chili.소금과 칠리를 곁들인 토끼고기 구이.

350.000

Cá Nướng 68 : Cá bò nướng giấy bạc-grilled beef fish, foil.구운 쇠고기, 호일

Cá bò nướng giấy bạc-grilled beef fish, foil.구운 쇠고기, 호일

400.000

Cá Nướng 68 : Cá bò da nướng giấy bạc( size lớn)-grilled beef fish, foil.구운 쇠고기, 호일

Cá bò da nướng giấy bạc( size lớn)-grilled beef fish, foil.구운 쇠고기, 호일

350.000

Cá Nướng 68 : Vú Heo Nướng-Grilled pork belly.구운 삼겹살.

Vú Heo Nướng-Grilled pork belly.구운 삼겹살.

89.000

Món Chiên-Xào: fried food,stir-fry

Cá Nướng 68 : Cá trứng chiên giòn-Crispy fried egg fish.바삭바삭한 계란후라이.

Cá trứng chiên giòn-Crispy fried egg fish.바삭바삭한 계란후라이.

75.000

Cá Nướng 68 : Gân bò xào sả ớt-Stir-fried beef tendon with lemongrass and chili소 힘줄 볶음.

Gân bò xào sả ớt-Stir-fried beef tendon with lemongrass and chili소 힘줄 볶음.

99.000

Cá Nướng 68 : Gân bò xào cải chua-Stir-fried beef tendon with pickled cabbage.소 힘줄 볶음.

Gân bò xào cải chua-Stir-fried beef tendon with pickled cabbage.소 힘줄 볶음.

99.000

Cá Nướng 68 : Sụn gà chiên giòn-Crispy fried chicken cartilage.바삭하게 튀긴 닭 연골.

Sụn gà chiên giòn-Crispy fried chicken cartilage.바삭하게 튀긴 닭 연골.

87.000

Cá Nướng 68 : Sụn gà chiên nước mắm-Fried chicken cartilage with fish sauce생선 소스를 곁들인 닭 연골.

Sụn gà chiên nước mắm-Fried chicken cartilage with fish sauce생선 소스를 곁들인 닭 연골.

87.000

Cá Nướng 68 : Bắp Mỹ xào ruốc-American corn, fried shrimp.미국산 옥수수, 튀긴 새우.

Bắp Mỹ xào ruốc-American corn, fried shrimp.미국산 옥수수, 튀긴 새우.

55.000

Cá Nướng 68 : Đậu hũ chiên-Deep fried tofu.튀긴 두부.

Đậu hũ chiên-Deep fried tofu.튀긴 두부.

55.000

Cá Nướng 68 : Khoai tây chiên-French fries감자 튀김.

Khoai tây chiên-French fries감자 튀김.

49.000

Cá Nướng 68 : Khổ qua chà bông-Bitter gourd with pork belly.비터 멜론 문질러 면화

Khổ qua chà bông-Bitter gourd with pork belly.비터 멜론 문질러 면화

57.000

Cá Nướng 68 : Ốc hương rang muối-Snails roasted with salt.소금에 절인 달팽이.

Ốc hương rang muối-Snails roasted with salt.소금에 절인 달팽이.

99.000

Cá Nướng 68 : Ốc móng tay xào rau muống-Stir-fried nail snails with water spinach네일 달팽이.

Ốc móng tay xào rau muống-Stir-fried nail snails with water spinach네일 달팽이.

75.000

Cá Nướng 68 : Khổ Qua xào trứng-Stir-fried bitter melon with eggs비터 멜론 계란 볶음.

Khổ Qua xào trứng-Stir-fried bitter melon with eggs비터 멜론 계란 볶음.

55.000

Cá Nướng 68 : Heo rừng xào sả ớt -Stir-fried wild boar with lemongrass and chili.멧돼지 볶음.

Heo rừng xào sả ớt -Stir-fried wild boar with lemongrass and chili.멧돼지 볶음.

95.000

Cá Nướng 68 : Ếch chiên nước mắm-Fried frog with fish sauce.생선 소스를 곁들인 튀긴 개구리.

Ếch chiên nước mắm-Fried frog with fish sauce.생선 소스를 곁들인 튀긴 개구리.

87.000

Cá Nướng 68 : Ếch chiên giòn-Deep fried frog.튀긴 개구리.

Ếch chiên giòn-Deep fried frog.튀긴 개구리.

87.000

Cá Nướng 68 : Cánh gà chiên nước mắm-Fried chicken wing sauce.후라이드 치킨 윙 소스.

Cánh gà chiên nước mắm-Fried chicken wing sauce.후라이드 치킨 윙 소스.

85.000

Cá Nướng 68 : Mực chiên nước mắm-Fried squid with fish sauce.생선 소스를 곁들인 튀긴 오징어.

Mực chiên nước mắm-Fried squid with fish sauce.생선 소스를 곁들인 튀긴 오징어.

95.000

Cá Nướng 68 : Rau muống xào tỏi-Sauteed garlic spinach.마늘 시금치 볶음.

Rau muống xào tỏi-Sauteed garlic spinach.마늘 시금치 볶음.

50.000

Cá Nướng 68 : Rau muống xào bò-Stir-fried spinach with beef.쇠고기와 시금치 볶음.

Rau muống xào bò-Stir-fried spinach with beef.쇠고기와 시금치 볶음.

95.000

Cá Nướng 68 : Rau cần xào tỏi-Vegetables need garlic stir-fry.마늘을 곁들인 야채 볶음.

Rau cần xào tỏi-Vegetables need garlic stir-fry.마늘을 곁들인 야채 볶음.

69.000

Cá Nướng 68 : Rau cần xào bò-Vegetables need beef stir-fry.야채는 쇠고기를 볶을 필요가 있습니다.

Rau cần xào bò-Vegetables need beef stir-fry.야채는 쇠고기를 볶을 필요가 있습니다.

75.000

Cá Nướng 68 : Bông súp lơ xào tỏi-Stir-fried broccoli with garlic마늘을 곁들인 양배추 볶음.

Bông súp lơ xào tỏi-Stir-fried broccoli with garlic마늘을 곁들인 양배추 볶음.

79.000

Cá Nướng 68 : Bông súp lơ xào bò - Stir-fried broccoli with beef쇠고기와 함께 볶은 양배추.

Bông súp lơ xào bò - Stir-fried broccoli with beef쇠고기와 함께 볶은 양배추.

99.000

Cá Nướng 68 : Thú linh xào cải chua-Stir-fried pork heart with pickled cabbage돼지고기 심장 볶음.

Thú linh xào cải chua-Stir-fried pork heart with pickled cabbage돼지고기 심장 볶음.

95.000

Cá Nướng 68 : Thú linh xào nghệ-Stir-fried pork heart with turmeric.심황을 곁들인 돼지 심장 볶음.

Thú linh xào nghệ-Stir-fried pork heart with turmeric.심황을 곁들인 돼지 심장 볶음.

95.000

Đặc Biệt: special

Cá Nướng 68 : Bò lúc lắc-khoai tây chiên-Stir-fried beef with french fries쇠고기 딸랑이.

Bò lúc lắc-khoai tây chiên-Stir-fried beef with french fries쇠고기 딸랑이.

109.000

Cá Nướng 68 : Bò tái chanh -Beef rare lemon.쇠고기 레어 레몬.

Bò tái chanh -Beef rare lemon.쇠고기 레어 레몬.

109.000

Cá Nướng 68 : Chạo giò heo thui Ninh Bình-Shave pork leg.돼지 다리 면도.

Chạo giò heo thui Ninh Bình-Shave pork leg.돼지 다리 면도.

95.000

Cá Nướng 68 : Gà ta nướng sate-Grilled chicken satay.구운 사테이 치킨.

Gà ta nướng sate-Grilled chicken satay.구운 사테이 치킨.

250.000

Cá Nướng 68 : Gà ta hấp hành-Steamed chicken with onions.양파와 함께 찐 닭고기.

Gà ta hấp hành-Steamed chicken with onions.양파와 함께 찐 닭고기.

250.000

Cá Nướng 68 : Thịt bò nhúng mẻ-beef, dip쇠고기, 딥

Thịt bò nhúng mẻ-beef, dip쇠고기, 딥

220.000

Cá Nướng 68 : Heo nướng giả cầy-Fake grilled pork.가짜 돼지고기 구이.

Heo nướng giả cầy-Fake grilled pork.가짜 돼지고기 구이.

65.000

Cơm - Mì: fried rice and noodles

Cá Nướng 68 : Cơm chiên trứng-Egg fried rice.계란 볶음밥.

Cơm chiên trứng-Egg fried rice.계란 볶음밥.

55.000

Cá Nướng 68 : Cơm chiên muối é-Fried rice with é leaves 에 잎을 곁들인 볶음밥.

Cơm chiên muối é-Fried rice with é leaves 에 잎을 곁들인 볶음밥.

55.000

Cá Nướng 68 : Cơm chiên hải sản-Seafood fried rice.해산물 볶음밥.

Cơm chiên hải sản-Seafood fried rice.해산물 볶음밥.

97.000

Cá Nướng 68 : Mì xào rau củ -Stir-fried noodles with vegetables.야채와 함께 볶은 국수.

Mì xào rau củ -Stir-fried noodles with vegetables.야채와 함께 볶은 국수.

75.000

Cá Nướng 68 : Mì xào hải sản-Seafood fried noodles.해물볶음면.

Mì xào hải sản-Seafood fried noodles.해물볶음면.

97.000

Cá Nướng 68 : Mì xào bò-Beef stir-fry.소고기볶음.

Mì xào bò-Beef stir-fry.소고기볶음.

97.000

Lẩu: hot pot

Cá Nướng 68 : Lẩu gà ta lá é ớt xiêm xanh Chicken hotpot with green chili leaves.

Lẩu gà ta lá é ớt xiêm xanh Chicken hotpot with green chili leaves.

260.000

Cá Nướng 68 : Heo rừng nhúng mẻ-Dip wild boar.멧돼지를 담그십시오.

Heo rừng nhúng mẻ-Dip wild boar.멧돼지를 담그십시오.

240.000

Cá Nướng 68 : Lẩu đầu cá Hồi cay kiểu HànSpicy fish head hot pot, Korean style매운 생선 머리 냄비, 한국식

Lẩu đầu cá Hồi cay kiểu HànSpicy fish head hot pot, Korean style매운 생선 머리 냄비, 한국식

240.000

Cá Nướng 68 : Lẩu hải sản cay kiểu Hàn-Spicy seafood hotpot, Korean style

Lẩu hải sản cay kiểu Hàn-Spicy seafood hotpot, Korean style

260.000

Cá Nướng 68 : Lẩu bò nhúng cay Hàn-Korean style spicy beef hot pot 한국식 매운 쇠고기 냄비

Lẩu bò nhúng cay Hàn-Korean style spicy beef hot pot 한국식 매운 쇠고기 냄비

240.000

Cá Nướng 68 : Lẩu cá thác lác-Waterfall fish hotpot.폭포 생선 전골.

Lẩu cá thác lác-Waterfall fish hotpot.폭포 생선 전골.

260.000

Cá Nướng 68 : Lẩu đầu cá bớp -Cobia head hot pot.코비아 헤드 냄비.

Lẩu đầu cá bớp -Cobia head hot pot.코비아 헤드 냄비.

260.000

Đồ Uống : drinks

Cá Nướng 68 : Nước yến

Nước yến

18.000

Cá Nướng 68 : Sting

Sting

18.000

Cá Nướng 68 : 7 up

7 up

18.000

Cá Nướng 68 : Coca

Coca

18.000

Cá Nướng 68 : Nước suối

Nước suối

12.000

Chúng tôi luôn cố gắng cập nhật thông tin chính xác nhất. Hãy báo với chúng tôi nếu bạn thấy bất kỳ thông tin không chính xác nào.Grabfood logoVề GrabFoodVề GrabBlogMở quán trên GrabFoodTrờ thành tài xế GrabTrung tâm hỗ trợCâu hỏi thường gặp© 2024 GrabCâu hỏi thường gặpChính sách bảo mật

Từ khóa » Cá Nướng 68 Nha Trang