Thúc Giục In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "thúc giục" into English
press, hurry, push are the top translations of "thúc giục" into English.
thúc giục + Add translation Add thúc giụcVietnamese-English dictionary
-
press
verbChúng ta sẽ tiếp dục thúc giục.
We will continue to press on.
GlosbeMT_RnD -
hurry
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
push
verbTôi mừng vì ông thúc giục tôi trở thành một người giỏi hơn.
And I'm glad you push me to be better.
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- urge
- crowd
- egg
- goad
- precipitate
- prod
- prompt
- encourage
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "thúc giục" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "thúc giục" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Người Thúc Giục Tiếng Anh Là Gì
-
• Thúc Giục, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Press, Hurry, Push - Glosbe
-
THÚC GIỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THÚC GIỤC - Translation In English
-
THÚC GIỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'thúc Giục' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Thúc Giục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bản Dịch Của Urge – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"thúc Giục" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Rối Loạn ám ảnh Nghi Thức (OCD) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Thúc Giục: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
7 Cấu Trúc Urge Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh Mới Nhất
-
Một Vài Mẫu Câu Thúc Giục Hành động Trong Tiếng Anh - Speak English