Thực Hiện Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
do, implement, realize là các bản dịch hàng đầu của "thực hiện" thành Tiếng Anh.
thực hiện verb + Thêm bản dịch Thêm thực hiệnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
do
verbperform, execute
Chắc chắn là tôi hy vọng Tom sẽ thực hiện những gì anh ấy đã nói.
I sure hope Tom does what he said he would do.
en.wiktionary.org -
implement
verbimplement investment projects; implement the objectives of investment attraction; [..]
Một số trong đó đã được thực hiện, mấy cái ở phía trên.
Some of them are partially implemented already, the ones at the top.
[email protected] -
realize
verbChỉ như vậy thì các hy vọng sâu xa nhất của chúng ta mới thực hiện được.
Only then is it possible our fondest hopes will be realized.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- perform
- carry out
- effect
- execute
- fulfil
- materialize
- stand by
- to carry out
- to exercise
- to implement
- to undertake
- accomplish
- achieve
- actualise
- actualize
- administer
- compass
- done
- effectuate
- execution
- exercise
- fill
- fulfill
- fulfilment
- implementation
- madder
- make
- materialise
- operate
- ready-made
- realization
- redeem
- take
- transact
- undertake
- verify
- work
- conduct
- go
- honour
- put in
- put into practice
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thực hiện " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thực hiện" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trong đó Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Trong đó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trong đó Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Cách Sử Dụng Từ Này?
-
Trong đó Tiếng Anh Là Gì ? Từ “trong đó” Sử Dụng Như Thế Nào ?
-
Trong Đó Tiếng Anh Là Gì ? Ví Dụ Cách Dùng Từ ... - TruongGiaThien
-
Cách Viết Họ Tên Trong Tiếng Anh đầy đủ Chuẩn Xác Nhất - ÂM
-
Phép Tịnh Tiến Bạn Tên Gì Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Tên Quốc Gia [Infographic] - Eng Breaking
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Chọn Tên Tiếng Anh Hay
-
Nguồn Gốc đặt Tên Cho Quần đảo Trường Sa - UBND Tỉnh Cà Mau
-
Tên 24 Loại Quả Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Mượn Trong Tiếng Việt - Wikipedia