Thực Phẩm Chức Năng Tiếng Trung Là Gì - .vn

Thực phẩm chức năng tiếng Trung là 功能 性 食品 (Gōngnéng xìng shípǐn). Thực phẩm chức năng là loại thực phẩm chứa các chất giúp bổ sung và cải thiện khả năng hoạt động của các cơ quan trong cơ thể.

Từ đồng nghĩa 健康 食品 (Jiànkāng shípǐn): Thực phẩm chức năng.

Một số từ vựng về các loại thực phẩm chức năng bằng tiếng Trung:

补药 (bǔyào): Thuốc bổ.

维生素 (wéishēngsù): Vitamin.

复方 维生素 B (fùfāng wéishēngsù B): Thuốc bổ sung Vitamin B.

鱼肝油 (yúgānyóu): Dầu cá.

利 眠 宁 (lì mián níng): Thuốc bổ mắt.Thực phẩm chức năng tiếng Trung là gì, SGV

补 血 药 (bǔ xiě yào): Thuốc bổ máu.

肝 浸 药 (gān jìn yào): Thuốc bổ gan.

强 心 药 (qiáng xīn yào): Thuốc bổ tim.

补肾 药 (bǔshèn yào): Thuốc bổ thận.

强壮 剂 (qiángzhuàng jì): Thuốc tăng lực.

补充 维生素 和 矿 物质 (bǔchōng wéishēngsù hé kuàng wùzhí): Thực phẩm bổ sung Vitamin và khoáng chất.

纤维 补充 剂 (xiānwéi bǔchōng jì): Thực phẩm bổ sung chất xơ.

食物 于 平衡 消化 系统 (shíwù yú pínghéng xiāohuà xìtǒng): Thực phẩm cân bằng hệ tiêu hóa.

营养 补品 (yíngyǎng bǔpǐn): Thực phẩm bổ sung các chất dinh dưỡng.

减肥 食品 (jiǎnféi shípǐn): Thực phẩm ăn kiêng.

鈣 補充 劑 (gài bǔchōng jì): Thực phẩm bổ sung Canxi.

補充 膠原 蛋白 (bǔchōng jiāoyuán dànbái): Thực phẩm bổ sung Collagen.

高 血壓 患者 的 食物 (gāo xiěyā huànzhě de shíwù): Thực phẩm cho bệnh nhân cao huyết áp.

预防 骨 质 疏松 的 食物 (yùfáng gǔ zhí shūsōng de shíwù): Thực phẩm ngăn ngừa loãng xương.

Bài viết thực phẩm chức năng tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.

Từ khóa » Viên C Sủi Tiếng Trung Là Gì