Thực Vật Học - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:thực vật học
thực vật học

Từ nguyên

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 植物學.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ və̰ʔt˨˩ ha̰ʔwk˨˩tʰɨ̰k˨˨ jə̰k˨˨ ha̰wk˨˨tʰɨk˨˩˨ jək˨˩˨ hawk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰɨk˨˨ vət˨˨ hawk˨˨tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨ ha̰wk˨˨

Danh từ

thực vật học

  1. Môn khoa học nghiên cứu về thực vật. Phòng thí nghiệm nghiên cứu về thực vật học.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thực vật học”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=thực_vật_học&oldid=2189434” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Từ có hậu tố -học trong tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục thực vật học 10 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ điển Thực Vật