VAT là thuế lũy thoái và việc tăng VAT đã tạo gánh nặng quá lớn cho những người nghèo nhất. · VAT is a regressive tax and the burden of this tax falls more ...
Xem chi tiết »
Thuế lũy thoái (tiếng Anh: regressive tax) là hệ thống thuế trong đó thuế tăng khi thu nhập giảm, nếu tính bằng tỉ lệ phần trăm thu nhập của người đóng thuế ...
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2019 · Thuế lũy thoái trong tiếng Anh là Regressive Tax. Thuế lũy thoái hay thuế thoái lui là một loại thuế được áp dụng thống nhất, chiếm tỉ lệ phần ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'thuế lũy thoái' trong tiếng Anh. thuế lũy thoái là gì? ... thuế tích lũy, thuế lũy thoái: regressive tax ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "thuế lũy thoái" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều. ... Thuế lũy thoái dịch sang tiếng anh là: degressive tax.
Xem chi tiết »
Thuế tích lũy, thuế lũy thoái từ đó là: regressive tax. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 18 thg 6, 2021 · Thuế lũy thoái (regressive taxation) là hệ thống thuế trong đó thuế tăng khi thu nhập giảm, nếu tính bằng tỷ lệ phần trăm thu nhập của người ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh Thuế luỹ thoái trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: Regressive tax . Thuế luỹ thoái ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 9 thg 7, 2022 · Thuế lũy thoái tiếng Anh là: Regressive tax. ... dụng thuế bán hàng một cách thống nhất cho tất cả người tiêu dùng dựa trên những gì họ mua.
Xem chi tiết »
Thuế lũy thoái trong tiếng Anh là Regressive Tax. ... Thuế lũy thoái hay thuế thoái lui là một loại thuế được áp dụng thống nhất, chiếm tỉ lệ phần trăm thu nhập ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ ; Tiếng Anh, Regressive Tax ; Tiếng Việt, Thuế Luỹ Thoái ; Chủ đề, Kinh tế ...
Xem chi tiết »
Regressive Tax khái niệm, ý nghĩa, ví dụ mẫu và cách dùng thuế lũy thoái trong Chính sách tài khoá Luật Thuế của Regressive Tax / thuế lũy thoái.
Xem chi tiết »
Regressive tax có nghĩa là: Regressive tax- (Econ) Thuế luỹ thoái.+ Là trường hợp thuế suất trung bình giảm khi thu nhập tăng lên.
Xem chi tiết »
Thuế gián thu tiếng Anh là Indirect tax, là thuế thu đối với người tiêu dùng ... thuế trong những trường hợp nhất định; Thuế gián thu mang tính lũy thoái.
Xem chi tiết »
Thuế suất tiếng Anh là Tax rate. Trong hệ thống thuế, thuế suất là tỷ lệ (thường được biểu thị bằng phần trăm) mà một doanh nghiệp hoặc cá nhân bị đánh thuế.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thuế Lũy Thoái Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuế lũy thoái tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu