11 thg 5, 2018 · (panku shi mashi ta): Lóp của tôi bị thủng タイヤを交換してもらえますか?(taiya o koukan shi te morae masu ka): Anh có thay bánh xe không?
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2019 · Bánh xe 車輪(しゃりん). Tay lái ハンドル/舵(かじ). Khung xe 車体(しゃたい). Còi xe クラクション. Xe đạp đôi タンデム.
Xem chi tiết »
Lốp xe của tôi bị thủng. パン- し--- 。 p---- s---------.
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2020 · Dưới đây là một số từ vựng sửa xe đạp tiếng Nhật: サドル: cái yên xe ... ハブ: trục bánh xe ... パンク: thủng săm, xịt hơi.
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · 自転車のタイヤがパンクしました。 jitensha no taiya ga panku shi mashi ta. Bánh xe đạp bị nổ. 今日は本当に運が悪い。パンクもするし。 kyou ...
Xem chi tiết »
50languages Tiếng Việt - Tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu, Một quyển sách với 2 ngôn ngữ ... Lốp xe của tôi bị thủng. ... Bạn thay bánh xe được không?
Xem chi tiết »
22 thg 2, 2022 · Ở Nhật xe đạp là phương tiện rất phổ biến. Vì thế trước khi sang Nhật bạn nên học từ vụng liên qua đến xe đạp: mua xe đạp, đi xe đạp và đặc ...
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2021 · Từ vựng Tiếng Nhật thực dụng từ vựng Sửa Xe Đạp ... リム: vành bánh xe. タイヤ: bánh xe, lốp ... パンク: thủng săm, xịt hơi.
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2020 · Tiếng Nhật thực dụng chủ đề xe đạp Tổng hợp những câu tiếng Nhật thông dụng sử dụng để mô tả hoặc giao tiếp trong các hoạt động thường ngày.
Xem chi tiết »
パンク thủng xăm. スピード違反の罰金 phạt tốc độ スプレー bụi nước 交通渋滞 tắc đường 衝突する đâm 事故に遭う bị tai nạn スリップする trượt bánh xe
Xem chi tiết »
4, フレーム, Khung xe ; 5, ブレーキ, Bộ phận thắng xe, phanh xe (phanh sau) ; 6, ハブ, Trục bánh xe ; 7, リム, Vành bánh xe.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Thủng Bánh Xe Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề thủng bánh xe tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu