THÙNG CARTON Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

THÙNG CARTON Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từthùng cartoncartonthùnghộpcartonboardthùng cartoncartonsthùnghộp

Ví dụ về việc sử dụng Thùng carton trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thùng Carton để Bán.Carton Boxes for Sale.Bao bì: thùng carton.Packaging: carton woodenbox.Thùng carton+ Ván ép.Carton+ Plywood pallet.Qty: 60 đặt một thùng carton.Qty: 60 sets per carton.Máy dán thùng carton TMD- C46U.CARTON SEALER TMD-C26U.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từthùng carton xuất khẩu giấy cartonhộp carton xuất khẩu Sử dụng với danh từthùng cartonbao bì cartongói cartonThùng carton, túi nhựa PE.Packed in carton or plastic bags.Đóng gói trong thùng carton xuất khẩu.Packed in export carton Box.Thùng carton gấp 5 lớp.Five layer double corrugated carton.Chủ yếu dùng để xẻ rãnh cho thùng carton.Mainly used for packing cartons.Bao bì: thùng carton đóng gói.Packaging: carton box packing.Một cặp mỗi túi, 50 túi mỗi thùng carton.One pair per bag, 50bags per carton.Thùng carton các kích cỡ khác nhau.Cardboard Boxes of different sizes.Hàng chục thùng carton đóng gói vào pallet;Tens of carton packed into a pallet;Thùng carton hoặc theo nhu cầu của khách hàng.Carton boxes or according customer's need.Độ dày thùng carton 7 lớp là 15mm.The thickness of 7-layer corrugated carton box is often 15mm.Thùng Carton 3 Lớp/ 5 Lớp với kết cấu giấy lo….Carton boxes 3 layers/ 5 layers with A, B&am….Lấy ống ra khỏi thùng carton: Tháo và tháo nắp.Take the tube out of the carton: Unscrew and remove cap.Bao bì: thùng carton hoặc như yêu cầu của bạn.Package: Carton box or as your request.Chiếc vào một túi nhựa,và 20 chiếc đóng gói vào một thùng carton.Pcs into one plastic bag, and 20pcs packed into a carton.Máy cắt thùng carton Flexo Máy cắt chếtgt;.Corrugated carton box die cutting machine.Chúng tôi luôn luôn sử dụng tiêu chuẩnxuất khẩu gỗ đóng gói, thùng carton.We always use standard export wooden packing, carton box.Bao bì: Thùng carton và thùng gỗ.Packaging: The cartons and wooden cases.Bao bì Gói hộp màu với vỉ trong, thùng carton bên ngoài.Packaging color box package with blister inside, carton box outside.Kgs mỗi thùng carton hoặc theo yêu cầu của bạn.Kgs per carton or as your requirement.Kgs/ hộp, 4 hộp mỗi thùng carton hoặc theo yêu cầu của bạn.Kgs/box, 4boxes per carton or as per your request.Put trong thùng carton, bên ngoài với một gói chống thấm nước.Put in the cartons, outside with a waterproof package.Đóng gói: Bao bì trong thùng carton Hoặc gói hàng theo yêu cầu.Package: Packing in the cartons Or the package as requirement.Bao bì: 25 kg thùng carton trống lót bằng túi nhựa.Packaging: 25 kg cardboard drums lined with plastic bags.Đơn vị đóng gói Thùng carton màu vàng hoặc trắng và đóng gói hopital.Unit packing Yellow or white corrugated carton and hopital packing.Sản xuất, buôn bán thùng carton, vật liệu đóng gói, sản phẩm từ giấy.Manufacturing and selling corrugated cardboard, packing material and paper products.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2400, Thời gian: 0.0188

Xem thêm

thùng carton xuất khẩuexport cartonmỗi thùng cartonper cartonthùng carton tiêu chuẩnstandard cartonđóng gói trong thùng cartonpacked in cartonpacked in cartonskích thước thùng cartoncarton sizeđóng gói thùng cartoncarton packingcarton packagingđóng gói bằng thùng cartonpacked by cartonthùng carton xuất khẩu tiêu chuẩnstandard export cartonthùng carton cho máy thổicarton for blowerscarton for blowerniêm phong thùng cartoncarton sealingđược đóng gói bằng thùng cartonis packed by carton

Từng chữ dịch

thùngdanh từcartontankbincratebucketcartondanh từcartoncardboardcartons S

Từ đồng nghĩa của Thùng carton

hộp thùng biathùng carton cho máy thổi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thùng carton English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thùng Carton Tiếng Anh Là Gì