THÙNG CARTON Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THÙNG CARTON Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từthùng cartoncartonthùnghộpcartonboardthùng cartoncartonsthùnghộp
Ví dụ về việc sử dụng Thùng carton trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thùng carton xuất khẩuexport cartonmỗi thùng cartonper cartonthùng carton tiêu chuẩnstandard cartonđóng gói trong thùng cartonpacked in cartonpacked in cartonskích thước thùng cartoncarton sizeđóng gói thùng cartoncarton packingcarton packagingđóng gói bằng thùng cartonpacked by cartonthùng carton xuất khẩu tiêu chuẩnstandard export cartonthùng carton cho máy thổicarton for blowerscarton for blowerniêm phong thùng cartoncarton sealingđược đóng gói bằng thùng cartonis packed by cartonTừng chữ dịch
thùngdanh từcartontankbincratebucketcartondanh từcartoncardboardcartons STừ đồng nghĩa của Thùng carton
hộp thùng biathùng carton cho máy thổiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thùng carton English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thùng Carton Tiếng Anh Là Gì
-
Thùng Giấy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THÙNG CARTON ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"thùng Cattong" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Carton Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Carton | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Thùng Carton Tiếng Anh Là Gì
-
54+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành đóng Gói
-
Bảng Báo Giá Hộp Carton đóng Hàng, Thùng Carton Giá Rẻ Tại Hà Nội
-
Sóng Thùng Carton - Phân Loại Sóng Giấy Trong Sản Xuất Thùng Carton
-
Carton Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Tiếng Anh Chủ đề: Những Vật Chứa đựng
-
CTN định Nghĩa: Thùng Carton - Abbreviation Finder