Cover water tanks and washtubs. jw2019. Đó là lý do chúng tôi có thùng như thế này trong tầng hầm, chứa ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'thùng chứa nước' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Thùng đựng nước đó là: barrel of water. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Translation for 'thùng chứa nước' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · thùng · thùng gỗ · thùng to · thùng xe · thùng bia · thùng dầu · thùng loa · thùng lặn ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2020 · Bình nước tiếng Anh là water bottle, phiên âm ˈwɔː.tər ˈbɒt.əl. Là dụng cụ trong gia đình dùng để đựng hoặc chứa nước. Một số từ vựng, ...
Xem chi tiết »
15 liter are drawn from a cask full of wine and the cask is then filled with water. 15 lít được rút ra từ một thùng đầy rượu và sau đó thùng được đổ đầy nước.
Xem chi tiết »
thùng chứa nước. bottom tank. cistern. thùng chứa nước dâng tự động: automatic flashing cistern. water container. water tank. thùng chứa nước đóng băng: ...
Xem chi tiết »
Chủ sở hữu tích trữ có các thùng chứa nước bằng kim loại hoặc nhựa tại nhà tranh. · The store owner has metal or plastic water tanks in the cottage.
Xem chi tiết »
Can đựng nước tiếng Anh là gì ; kettle, /ˈket.l̩/, ấm đun nước. toaster, /ˈtəʊ.stər/ ; dishwasher, /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/, máy rửa bát. breadbox, /ˈbred.bɒks/ ; colander, / ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,0 (1) 5 thg 4, 2020 · 1. Bình Giữ Nhiệt Tiếng Anh Là Gì? · Thermos: bạn cũng có thể bắt đặp từ Thermos Flask, Thermos Bottle. · Vacuum flask: Bình chân không. · Bottle, ...
Xem chi tiết »
This uses a scavenge pump to collect oil from the sump and return it to a separate oil tank in the underbonnet area.
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2016 · Học tiếng Anh từ những sự vật quanh mình là một cách học vui vẻ, ... pitcher, /ˈpɪtʃ.ər/, bình nước (có tay cầm, miệng hẹp để rót đồ uống).
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2022 · BÌNH NƯỚC TIẾNG ANH LÀ GÌ ; kettle, /ˈket.l̩/, ấm đun nước. toaster, /ˈtəʊ.stər/ ; dishwasher, /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/, vật dụng cọ bát. breadbox, /ˈbred.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thùng đựng Nước Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thùng đựng nước tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu