Thung lũng là một vùng đất có địa hình trũng hơn so với những vùng đất xung quanh .
Xem chi tiết »
Tra từ 'thung lũng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: thung lũng - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
Thung lũng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
bản dịch thung lũng · valley. noun. en elongated depression between hills or mountains. +1 định nghĩa · vale. noun. Gandalf, họ đang đi trên con đường đến thung ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Words contain "thung lũng" in its definition in English - Vietnamese dictionary: coomb combe cliff rose emerald shiner dingle clough corrie kloof strath ...
Xem chi tiết »
Meaning “Valley of Craftsmen.” 6. Và Thung lũng Rift là một chỗ trũng. And the Rift Valley is a depression. 7. Một lượng lớn băng đã chảy xuống những thung ...
Xem chi tiết »
What does Thung lũng mean in English? If you want to learn Thung lũng in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
dt. Dải đất trũng xuống và kéo dài, nằm giữa hai sườn núi: thung lũng Điện Biên. ... Nhóm người dùng Linux của thung lũng Silicon: Silicon Valley Linux User ...
Xem chi tiết »
thung lũng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · vale; valley; dale (thung lũng mường thanh - điện biên). thung lũng nước mắt the vale of tears ; Từ điển ...
Xem chi tiết »
- dt. Dải đất trũng xuống và kéo dài, nằm giữa hai sườn núi: thung lũng Điện Biên. Thuật ngữ liên quan tới thung lũng.
Xem chi tiết »
Từ đây Thung lũng Tình Yêu thích một bức tranh đẹp sống động với những cánh buồm trên hồ. · From here the Valley of Love likes a beautiful painting alive with ...
Xem chi tiết »
Thung lũng là một vùng đất có địa hình trũng hơn so với những vùng đất xung quanh. Nguồn: vi.wikipedia.org. 4. 7 ...
Xem chi tiết »
Thung lũng silicon là gì ? Posted on 16 May, 2022 by Là Gì · Thung lung silicon la gi. 16. May. Thung lũng silicon là gì ? Thung lũng Silicon là gì?
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2020 · SGV, thung lũng tiếng Nhật là gì. Kawa wa tani o nagareteiru. Dòng sông chảy qua thung lũng. 彼は谷を ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thung Lũng Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề thung lũng meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu