Từ thung lũng là gì - Tra cứu Từ điển tiếng Việt vietdic.net › Tra-cuu-Tu-dien-Tieng-Viet › thung-lung-la-gi-61225
Xem chi tiết »
vùng đất trũng thấp giữa hai sườn dốc. bản làng nằm lọt trong thung lũng. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Thung_l%C5%A9ng » ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thung lũng trong Tiếng Việt ... thung lũng có nghĩa là: - dt. Dải đất trũng xuống và kéo dài, nằm giữa hai sườn núi: thung lũng Điện ...
Xem chi tiết »
dạng địa hình âm kéo dài do dòng nước chảy tự đào trên bề mặt địa hình. Mặt cắt ngang của TL thường có dạng chữ V ở núi dốc, dạng chữ U khi dốc thoải, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thung lũng trong Từ điển Tiếng Việt thung lũng [thung lũng] vale; valley; dale Thung lũng nước mắt The vale of tears.
Xem chi tiết »
Tiếng ViệtSửa đổi · Wikipedia logo · Wikipedia có bài viết về: thung lũng. thung lũng ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết). Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Thung lũng là gì: Danh từ vùng đất trũng thấp giữa hai sườn dốc bản làng nằm lọt ... bản làng nằm lọt trong thung lũng ... Top tra từ | Từ điển Việt - Anh.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: thung lũng ... thung lũng, dt Khoảng đất trũng ở giữa hai dãy núi: Tỉnh lị Lai-châu nằm lọt trong một thung lũng (NgTuân).
Xem chi tiết »
Bài này viết về Thung lũng trong địa lý-tự nhiên. ... Thung lũng là một vùng đất có địa hình trũng hơn so với những vùng đất xung quanh. Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
Tra từ 'thung lũng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển mở 3. Từ đã được người sử dụng trực tiếp đăng ký. ; Thung lũng. 계곡 ; thung lũng Silicone. 실리콘 밸리 ; Thung lũng Silicon thứ 2. 제 2의 실리콘벨리.
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: lũng. ... 垄 lũng • 壟 lũng • 壠 lũng • 拢 lũng • 攏 lũng • 陇 lũng • 隴 lũng • 𡏡 lũng ... thung lũng. Tự hình 2.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
thung lũng sông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thung lũng sông sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "THUNG LŨNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THUNG LŨNG" ... Từ miền đất lưu đày từ thung lũng nước mắt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thung Lũng Trong Từ điển Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề thung lũng trong từ điển tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu