Thung Lũng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:thung lũng 
thung lũng IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]

Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰuŋ˧˧ luʔuŋ˧˥ | tʰuŋ˧˥ luŋ˧˩˨ | tʰuŋ˧˧ luŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰuŋ˧˥ lṵŋ˩˧ | tʰuŋ˧˥ luŋ˧˩ | tʰuŋ˧˥˧ lṵŋ˨˨ | |
Danh từ
thung lũng
- Dải đất trũng xuống và kéo dài, nằm giữa hai sườn núi. Thung lũng Điện Biên.
Dịch
- Tiếng Anh: valley
- Tiếng Ba Lan: dolina gc
- Tiếng Catalan: vall
- Tiếng Pháp: vallée gc
- Tiếng Rumani: vale gc
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: vadi
- Tiếng Ý: valle
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thung lũng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thung Lũng Giải Nghĩa
-
Thung Lũng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thung Lũng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "thung Lũng" - Là Gì?
-
Thung Lũng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thung Lũng Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Thung Lũng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'thung Lũng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Thung Lũng (nó Là Gì, Khái Niệm Và định Nghĩa)
-
ĐịNh Nghĩa Thung Lũng - Tax-definition
-
THUNG LŨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thung Lũng Tình Yêu - Đà Lạt, Lâm Đồng
-
Thung Lũng Tình Yêu Đà Lạt
-
Đắm Mình Trong Thung Lũng Rừng Mơ đẹp Như Miền Cổ Tích ở Mộc ...
-
Giải Mã Xu Hướng Ngày Càng Nhiều Người Rời Bỏ Thung Lũng Silicon