THÙNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "thùng" trong tiếng Anh
thùng {danh}
EN- volume_up barrel
- box
- bucket
thùng phuy {danh}
EN- volume_up barrel
thùng lặn {danh}
EN- volume_up caisson
thùng rác {danh}
EN- volume_up garbage can
- trash basket
- trash can
- wastebasket
thùng đựng {danh}
EN- volume_up skip
Bản dịch
VIthùng {danh từ}
thùng (từ khác: thùng phuy, thùng lớn) volume_up barrel {danh} thùng (từ khác: bao, hộp, tráp, cái tát, cái bạt tai) volume_up box {danh} thùng (từ khác: xô, cái xô) volume_up bucket {danh} VIthùng phuy {danh từ}
thùng phuy (từ khác: thùng, thùng lớn) volume_up barrel {danh} VIthùng lặn {danh từ}
1. "dùng cho công nhân xây dựng dưới nước", kĩ thuật thùng lặn volume_up caisson {danh} VIthùng rác {danh từ}
thùng rác volume_up garbage can {danh} [Anh-Mỹ] thùng rác (từ khác: giỏ đựng rác, giỏ rác) volume_up trash basket {danh} thùng rác volume_up trash can {danh} [Anh-Mỹ] thùng rác volume_up wastebasket {danh} [Anh-Mỹ] VIthùng đựng {danh từ}
1. "bằng kim loại để chở gạch vụn" thùng đựng (từ khác: sự cách quãng, sự nhảy dây) volume_up skip {danh}Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- thông tục
- thông tục hóa
- thông điệp
- thông đồng
- thông ước
- thõng xuống
- thù dai
- thù lao
- thù nghịch
- thù địch
- thùng
- thùng chứa
- thùng chứa nước
- thùng gây men
- thùng lặn
- thùng lớn
- thùng phiếu
- thùng phuy
- thùng rác
- thùng rác nhỏ
- thùng thư
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » đơn Vị Thùng Trong Tiếng Anh
-
Đơn Vị Thùng (Barrel) Là Gì? 1 Thùng Dầu Bao Nhiêu Lít, Ml, M3?
-
Đơn Vị Thùng Tiếng Anh Là Gì? - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Đơn Vị Thùng Tiếng Anh Là Gì? | Diễn đàn Sức Khỏe
-
ĐƠN VỊ THÙNG TIẾNG ANH LÀ GÌ ? Một ... - Máy Chạy Bộ Bình Thuận
-
đơn Vị Thùng Tiếng Anh Là Gì
-
"Thùng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐƠN VỊ THÙNG TIẾNG ANH LÀ GÌ ? Một Số Cụm Từ đo ... - Phong Thủy
-
Don Vị Hộp Thùng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Hợp Những đơn Vị Tính Tiếng Anh Thông Dụng Hiện Nay
-
Từ Vựng Và Các Cụm Từ Về đơn Vị Tính Trong Tiếng Anh - Benative Kids
-
ĐƠN VỊ TÍNH TIẾNG ANH THÔNG DỤNG HIỆN NAY - Wow English
-
Đơn Vị Trong Tiếng Anh - Tổng Hợp Các Từ Vựng Về đơn Vị
-
Đơn Vị Đo Trong Tiếng Anh (Tất Tần Tật) | KISS English