Thuốc điều Trị Viêm Gan B Entecavir - Liều Dùng Và Tác Dụng Phụ
Có thể bạn quan tâm
Đặt lịch hẹn
Bác sĩ CKII BÁC SĨ TRẦN THỊ HƯƠNG LAN
Trung tâm Thuốc dân tộc – Cơ sở TP Hồ Chí Minh
Đặt lịch
Entecavir là thuốc kháng virus được sử dụng trong việc điều trị viêm gan B mạn tính, đặc biệt là ở những bệnh nhân bị tổn thương gan.
- Tên thuốc: Entecavir
- Phân loại thuốc: Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus, diệt nấm
- Dạng bào chế: Viên nén 0.5 mg và dung dịch
Thông tin cần biết về thuốc Entecavir
Entecavir là thuốc được Cơ quan Quản lý Thực Phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt vào năm 2005. Hiện tại thuốc được bán với giá là 990.000 đồng một hộp, 3 vỉ, mỗi vỉ 10 viên. Tuy nhiên, giá bán có thể chênh lệch tại các địa điểm phân phối khác nhau.
1. Thành phần
Thuốc Entecavir được cấu tạo từ hoạt chất Entecavir và một số tá dược phù hợp.
Entecavir là hoạt chất ức chế men sao chép ngược. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn virus viêm gan B nhân lên, từ đó làm giảm số lượng virus trong cơ thể. Tuy nhiên, Entecavir không phải là thuốc điều trị HBV (viêm gan siêu vi B). Trong một số trường hợp, Entecavir không thể ngăn ngừa tổn thương hoặc làm giảm khả năng virus phát triển thành ung thư.
Ngoài ra, Entecavir không thể ngăn ngừa virus lây lan sang người khác thông qua những con đường tiếp xúc thông thường, bao gồm cả quan hệ tình dục hoặc tiếp xúc với máu và chất dịch cơ thể.
2. Chỉ định
Entecavir được chỉ định để điều trị bệnh viêm gan B mạn tính ở người lớn, bao gồm:
- Bệnh gan còn bù và có dấu hiệu nhân lên của virus, nồng độ Alanine Aminotransferase (ALT) trong huyết quản dâng cao.
- Bệnh xơ gan mất bù
- Entecavir cũng được chỉ định cho bệnh nhi bệnh gan mạn tính từ 2 đến dưới 18 tuổi.
Một số chỉ định và công dụng khác của thuốc có thể không được đề cập trong bài viết này. Do đó, nếu người bệnh có nhu cầu tìm hiểu thêm thông tin hoặc cần sử dụng thuốc với mục đích khác, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.
3. Chống chỉ định
Bất cứ ai dị ứng hoặc quá mẩn cảm với Entecavir đều không nên dùng thuốc này.
Ngoài ra, người bệnh HIV nên cẩn thận khi sử dụng Entecavir. Bởi vì thuốc này có thể làm phức tạp quá trình điều trị HIV.
Không sử dụng Entecavir khi bạn chưa nhận được sự đồng ý hay chỉ định của bác sĩ.
4. Cách sử dụng – Liều dùng
Entecavir có sẵn dưới dạng viên nén (0.5 mg hoặc 1 mg) và dung dịch có vị cam. Trước khi sử dụng thuốc, người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Thông tin chúng tôi cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, đồng thời cũng không thể thay thế chỉ định của bác sĩ chuyên môn.
Cách sử dụng:
– Đối với viên nén:
- Uống cả viên thuốc với một ly nước đầy. Không sử dụng nước ngọt, rượu, bia hoặc các loại nước khác khi dùng thuốc.
- Không cắn, nhai, nghiền nát thuốc khi uống. Điều này sẽ phá hủy kết cấu của thuốc và làm thuốc mất tác dụng.
- Tiếp tục sử dụng thuốc theo đúng liệu trình mà bác sĩ đề nghị. Không ngưng thuốc ngay cả khi bạn nhận thấy các dấu hiệu bệnh đã thuyên giảm.
– Đối với thuốc dạng dung dịch:
- Thuốc sẽ có tác dụng tốt nhất khi sử dụng riêng biệt mà không kèm theo các loại chất lỏng khác.
- Nếu bạn gặp khó khăn khi uống thuốc, bạn có thể cho thuốc vào ngăn mát tủ lạnh để cải thiện hương vị. Tuy nhiên, không nên cho thuốc vào ngăn đá.
Liều dùng phổ biến cho người trưởng thành và trên 16 tuổi:
- Bệnh gan còn bù và chưa điều trị với Nucleoside: 0.5 mg / lần / ngày. Có thể uống thuốc trước và sau bữa ăn đều được.
- Bệnh gan mất bù: 1 mg / lần / ngày. Uống thuốc khi bụng đói, tốt nhất là trước hoặc sau bữa ăn 2 giờ.
- Người bệnh gan mạn tính đã từng điều trị bằng Lamivudin: 1 mg / lần / ngày, uống thuốc khi đói bụng.
- Thời gian điều trị có thể kéo dài từ 12 tháng hoặc đến 2 năm, tùy theo tình trạng của người bệnh. Ở một số bệnh gan mất bù hoặc bị xơ gan thì việc ngưng dùng thuốc thường không được khuyến cáo.
Thuốc Entecavir không được khuyến khích để sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi. Do đo, việc kê toa thuốc cho đối tượng này cần sự thảo luận và cân nhắc về lợi ích và rủi ro mà thuốc mang lại.
5. Cách bảo quản
Bảo quản thuốc theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Sau khi sử dụng bạn nên đóng chặt nắp chai để tránh không khí bên ngoài làm hỏng thuốc.
Nhiệt độ thích hợp để bảo quản thuốc là 25 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp. Không đặt thuốc ở nơi có nhiệt độ cao hơn 30 độ C.
Không lưu trữ thuốc ở nơi có độ ẩm cao, đặt biệt là trong phòng tắm.
Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi trong nhà.
Khi thuốc hết hạn sử dụng hoặc nếu bạn không có nhu cầu sử dụng thuốc nữa thì hãy bỏ thuốc theo hướng dẫn. Không bỏ thuốc vào bồn cầu, bồn rửa mặt hoặc cống thoát nước.
Tham khảo thêm: Thuốc Prilosec có tác dụng gì?
Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Entecavir
Thuốc Entecavir có thể không phù hợp với một số đối tượng sử dụng. Do đó, luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.
1. Thận trọng
Để tránh những hậu quả nghiêm trọng khi sử dụng thuốc Entecavir, những đối tượng sau nên thận trọng khi sử dụng thuốc Entecavir:
- Suy thận: Cần điều chỉnh liều lượng thích hợp cho bệnh nhân suy thận. Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn.
- Viêm gan cấp: Bệnh nhân sau khi điều trị bằng thuốc Entecavir cần được theo dõi lâm sàng và xét nghiệm ít nhất 6 tháng sau khi ngừng điều trị viêm gan.
- Nhiễm Axit Lactic và gan nhiễm mỡ: Đã có nhiều trường hợp tử vong khi dùng Entecavir cho người bị gan nhiễm mỡ. Do đó, nên ngưng sử dụng Entecavir khi nhận thấy gan của người bệnh tăng kích thước hoặc chuyển hóa không rõ nguyên nhân.
- Người ghép gan: Cần thận trọng khi sử dụng Entecavir cho người ghép gan hoặc đang dùng Tacrolimus.
- Bệnh nhân nhiễm HIV không nên sử dụng Entecavir.
- Phụ nữ có thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú: Chưa có thông tin chính xác về tác động của Entecavir với đối tượng này. Do đó, người bệnh và bác sĩ cần thương lượng để cân nhắc giữa rủi ro và lợi ích điều trị của thuốc.
2. Tác dụng phụ
Trong một số ít trường hợp, Entecavir có thể gây ra tình trạng nhiễm Axit Lactic. Tình trạng này có thể âm thầm phát triển trong cơ thể và trở nên tồi tệ hơn theo thời gian. Một số triệu chứng cho biết cơ thể nhiễm Axit Lactic bao gồm:
- Đau hoặc yếu cơ
- Tê liệt hoặc lạnh ở tay và chân
- Khó thở
- Cảm thấy chóng mặt, mệt mỏi hoặc cảm thấy yếu ớt
- Đau dạ dày
- Buồn nôn và nôn
- Nhịp tim chậm và không đều
Entecavir cũng gây ra một số tác dụng phụ khác như:
- Sốt nhẹ
- Chán ăn
- Nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét
- Vàng da
- Mất ngủ
- Phát ban
- Rụng tóc tạm thời
- Tiêu chảy
Khi nhận thấy các bất kỳ tác dụng phụ nào trên đây thì hãy gọi cho bác sĩ để có biện pháp khắc phục kịp lúc.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tác dụng phụ của Entecavir. Do đó, người bệnh nên chủ động thông báo cho bác sĩ ngay khi nhận thấy phản ứng khác lạ trong cơ thể.
3. Tương tác
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc. Do đó, hãy thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc mà bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin, thực phẩm chức năng và viên uống bổ sung.
Vì Entecavir được đào thải chủ yếu quan thận, do đó không dùng chung Entecavir với các loại thuốc làm giảm chức năng của thận.
Ngoài ra, sự tương tác giữa Entecavir và Lamivudine, Adefovir hoặc Tenofovir là không đáng kể.
4. Cách xử lý khi thiếu liều hoặc quá liều
Quên liều:
Thông thường quên một liều sẽ không gây ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Tuy nhiên, quên liều sẽ khiến cho hiệu quả điều trị bị ảnh hưởng. Do đó hãy cố gắng sử dụng thuốc đúng theo liệu trình đã được đề ra. Nếu bạn thường xuyên quên uống thuốc thì có thể đặt báo thức hoặc nhờ người thân, bạn bè nhắc nhở bạn uống thuốc đúng giờ.
Khi bạn quên một liều, hãy uống thuốc ngay khi bạn nhớ ra. Trong trường hợp đã gần đến thời gian sử dụng liều tiếp theo thì bạn nên bỏ qua liều đã quên và sử dụng thuốc theo đúng liệu trình. Không dùng gấp đôi liều để bù vào phần đã quên.
Quá liều:
Vẫn chưa có trường hợp nghiêm trọng nào về việc quá liều Entecavir được báo cáo. Đối tượng khỏe mạnh có thể tiêu thụ đến 20 mg / ngày trong vòng 14 ngày. Và việc sử dụng 1 liều duy nhất 40 mg vẫn chưa được ghi nhận phản ứng bất lợi.
Nếu trường hợp quá liều xảy ra thì nên nhanh chóng đưa bênh nhân đến bệnh viện cấp cứu. Quá liều có dấu hiệu như sau:
- Co giật
- Hôn mê
- Mất ý thức
- Ngất xỉu
Khi đưa người bệnh đến bệnh viện cần mang theo toa thuốc hoặc vỏ loại thuốc mà bệnh nhân đã sử dụng. Quá liều Entecavir đòi hỏi bệnh nhân phải được theo dõi về độc tính và hỗ trợ khi cần thiết.
Có thể bạn quan tâm
- Thuốc Ovac có công dụng gì?
- Thuốc Enterogermina điều trị bệnh gì?
Từ khóa » Entecavir Tác Dụng Phụ
-
Thuốc điều Trị Viêm Gan B Entecavir: Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng ...
-
Chỉ định Và Các Tác Dụng Phụ Của Thuốc Entecavir Stada 0.5 Mg
-
Entecavir Là Thuốc Gì? Công Dụng & Liều Dùng Hello Bacsi
-
Công Dụng, Tác Dụng Phụ & Cảnh Báo Của Entecavir
-
Entecavir: Thuốc Kháng Retrovirus, Chống Virus Viêm Gan B ở Người ...
-
Baraclude, Barcavir, Caavirel, Entecavir Stada, Hepariv, Thuốc ...
-
Entecavir 0,5mg - Công Dụng, Cách Dùng, Liều Dùng Và Tác Dụng Phụ
-
Thuốc điều Trị Viêm Gan B Entecavir: Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng ...
-
Thông Tin Kê Toa, Liều & Tác Dụng Phụ Của Entecavir STELLA - MIMS
-
Thuốc Entecavir: Công Dụng, Chỉ định Và Lưu ý Khi Dùng
-
HIỆU QUẢ ENTECAVIR TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỆNH ...
-
HIỆU QUẢ BƯỚC ĐẦU CỦA ENTECAVIR TRONG ĐIỀU TRỊ VIÊM ...
-
Entecavir Stella 0.5mg Hộp 30 Viên Trị Viêm Gan B-Nhà Thuốc An Khang
-
[PDF] Giấy Tiếp Nhận Hồ Sơ Thông Tin Thuốc - Cục Quản Lý Dược