Thước đo Lỗ điện Tử Mitutoyo
Có thể bạn quan tâm
Thuoc do lo dien tu mitutoyo do chia 0.001mm, khoang do 6-8mm 568-361, 568-461, khoang do 8-10mm 568-362, 568-462, khoang do 10-12mm 568-363, 568-463... xuat xu Nhat Ban, co the xem ket qua do tren manh hinh xoay than tien cho nguoi su dung.

Hệ Mét
| Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Độ chính xác | Ghi chú |
| 568-361 | 6-8mm |
0.001mm
|
±5µm
|
Không kèm theo vòng chuẩn
|
| 568-362 | 8-10mm | |||
| 568-363 | 10-12mm | |||
| 568-364 | 12-16mm | |||
| 568-365 | 16-20mm | |||
| 568-366 | 20-25mm |
±6µm
|
Không kèm theo vòng chuẩn
| |
| 568-367 | 25-30mm | |||
| 568-368 | 30-40mm | |||
| 568-369 | 40-50mm | |||
| 568-370 | 50-63mm |
0.001mm
|
±6µm
|
Không kèm theo vòng chuẩn
|
| 568-371 | 62-75mm | |||
| 568-372 | 75-88mm | |||
| 568-373 | 87-100mm | |||
| 568-374 | 100-113mm | |||
| 568-375 | 112-125mm |
Hệ Inch/ Mét
| Mã đặt hàng | Phạm vi đo Hệ Mét | Phạm vi đo Hệ Inch | Độ chia | Độ chính xác | Ghi chú |
| 568-461 | 6.875-8.75mm | 0.275-0.35" |
0.001mm
|
±6µm
|
Không kèm theo vòng chuẩn
|
| 568-462 | 8.75-10.625mm | 0.35-0.425" | |||
| 568-463 | 10.625-12.5mm | 0.425-0.5" | |||
| 568-464 | 12.5-16.25mm | 0.5-0.65" | |||
| 568-465 | 16.25-25mm | 0.65-0.8" | |||
| 568-466 | 20-25mm | 0.8-1" |
±7µm |
Không kèm theo vòng chuẩn
| |
| 568-467 | 25-30mm | 1-1.2" | |||
| 568-468 | 30-40mm | 1.2-1.6" | |||
| 568-469 | 40-50mm | 1.6-2" | |||
| 568-470 | 50-62.5mm | 2-2.5" |
0.001mm
|
±7µm
|
Không kèm theo vòng chuẩn
|
| 568-471 | 62.5-75mm | 2.5-3" | |||
| 568-472 | 75-87.5mm | 3-3.5" | |||
| 568-473 | 87.5-100mm | 3.5-4" | |||
| 568-474 | 100-112.5mm | 4-4.5" | |||
| 568-475 | 112.5-125mm | 4.5-5" |
DẠNG NGUYÊN BỘ
Hệ Mét
| Mã đặt hàng | Phạm vi đo | Độ chia | Ghi chú |
| Bộ thước đo lỗ điện tử có thể thay đổi đầu đo | |||
| 568-924 | 6-12mm |
0.001mm | Gồm: đầu đo 6-8mm, 8-10mm, 10-12mm + Vòng chuẩn phi 8mm, 10mm |
| 568-925 | 12-25mm | Gồm: đầu đo 12-16mm, 16-20mm, 20-25mm + Vòng chuẩn phi 16mm, 20mm | |
| 568-926 | 25-50mm | Gồm: đầu đo 25-30mm, 30-40mm, 40-50mm + Vòng chuẩn phi 30mm, 40mm | |
| 568-927 | 50-100mm | Gồm: đầu đo 50-63mm, 62-75mm, 75-88mm, 87-100mm + Vòng chuẩn phi 62mm, 87mm | |
| Bộ thước đo lỗ điện tử đầu đo cố định | |||
| 568-955 | 6-12mm |
0.001mm
| Gồm: 568-361, 568-362, 568-363 + Vòng chuẩn phi 8mm, 10mm |
| 568-956 | 12-25mm | Gồm: 568-364, 568-365, 568-366 + Vòng chuẩn phi 16mm, 20mm | |
| 568-957 | 25-50mm | Gồm: 568-367, 568-368, 568-369 + Vòng chuẩn phi 30mm, 40mm | |
| 568-958 | 50-75mm | Gồm: 568-370, 568-371 + Vòng chuẩn phi 62mm | |
| 568-959 | 75-100mm | Gồm: 568-372, 568-373 + Vòng chuẩn phi 87mm | |
Hệ Inch/Mét
| Mã đặt hàng | Phạm vi đo Hệ Mét | Phạm vi đo Hệ Inch | Độ chia | Ghi chú |
| Bộ thước đo lỗ điện tử có thể thay đổi đầu đo | ||||
| 568-928 | 6.875-12.5mm | 0.275-0.5" |
0.001mm | Gồm: đầu đo 6-8mm, 8-10mm, 10-12mm + Vòng chuẩn phi 8mm, 10mm |
| 568-929 | 12.5-25mm | 0.5-1" | Gồm: đầu đo 12-16mm, 16-20mm, 20-25mm + Vòng chuẩn phi 16mm, 20mm | |
| 568-930 | 25-50mm | 1-2" | Gồm: đầu đo 25-30mm, 30-40mm, 40-50mm + Vòng chuẩn phi 30mm, 40mm | |
| 568-936 | 50-100mm | 2-4" | Gồm: đầu đo 50-63mm, 62-75mm, 75-88mm, 87-100mm + Vòng chuẩn phi 62mm, 87mm | |
| Bộ thước đo lỗ điện tử đầu đo cố định | ||||
| 568-965 | 6.875-12.5mm | 0.275-0.5" |
0.001mm
| Gồm: 568-461, 568-462, 568-463 + Vòng chuẩn phi 8mm, 10mm |
| 568-966 | 12.5-25mm | 0.5-1" | Gồm: 568-464, 568-465, 568-466 + Vòng chuẩn phi 16mm, 20mm | |
| 568-967 | 25-50mm | 1-2" | Gồm: 568-467, 568-468, 568-469 + Vòng chuẩn phi 30mm, 40mm | |
| 568-968 | 50-75mm | 2-3" | Gồm: 568-470, 568-471 + Vòng chuẩn phi 62mm | |
| 568-969 | 75-100mm | 2-3" | Gồm: 568-472, 568-473 + Vòng chuẩn phi 87mm | |

Từ khóa » Thước đo Lỗ điện Tử
-
Thước đo Lỗ Chính Hãng - Giá Rẻ Nhất
-
Thước đo Lỗ Panme đo Lỗ điện Tử GIÁ TỐT - Tecostore
-
Thước đo Lỗ điện Tử INSIZE 2122-100A (0.002mm / 0.0001") - EMIN
-
Thước đo Lỗ điện Tử Series 511 Hệ Inch Mitutoyo - Công Ty Tnhh Kamico
-
Thước đo Lỗ, Thước đo đường Kính Lỗ | TKTECH.VN
-
2364 Panme điện Tử đo Lỗ Loại 3 Chân 6-100mm, IP54 Vogel Germany
-
Bảng Báo Giá Thước đo Lỗ Mitutoyo Chính Hãng - Thiết Bị Plaza
-
Thước điện Tử đo Lỗ 3 Chấu 6-8 Mm X 0.001 Mitutoyo 468-161
-
Panme đo Trong điện Tử đo Lỗ 3 Chấu Mitutoyo 468-167 (25-30mm
-
Thước đo Lỗ 3 Chấu điện Tử
-
Thước Đo Lỗ Ba Chấu Điện Tử
-
Thước đo Lỗ Là Gì? Cách Chọn Thước đo Lỗ
-
Thước điện Tử đo Lỗ 3 Chấu 6-8mm/0.001mm - 468-161 - Mitutoyo