Thuốc đỏ Rắc Vết Thương: Chớ Làm Bừa Mà Rước Họa - Dizigone

Rắc thuốc đỏ lên vết thương hở là phương pháp điều trị khá phổ biến trong cộng đồng. Nhiều người vẫn tin tưởng đây là cách hiệu quả để tránh nhiễm khuẩn và thúc đẩy lành thương. Tuy nhiên, các chuyên gia y tế hàng đầu đã chỉ ra đây là quan niệm hoàn toàn sai lầm.

I. Tại sao lại có quan niệm dùng thuốc đỏ rắc vết thương? 

“Thuốc đỏ” là tên gọi dân dã của viên nang rifampicin. Đây là kháng sinh có phổ tác dụng rộng, tiêu diệt được nhiều chủng vi khuẩn gây bệnh thường gặp. Trong y tế, rifampicin được ứng dụng để điều trị lao, phong, viêm màng não hoặc một số loại nhiễm khuẩn nặng khác. Đường dùng phổ biến của rifampicin là đường uống hoặc đường tiêm. 

Khi bị vết thương hở, nhiều người thường tách vỏ nang rifampicin để lấy phần bột rắc lên da. Thói quen này bắt nguồn từ quan niệm cho rằng thuốc sẽ phát huy tác dụng diệt khuẩn nhanh và mạnh hơn khi tiếp xúc trực tiếp vào vị trí tổn thương. Nhờ đó, nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn tại vết thương sẽ được giảm tới mức thấp nhất. Ổ tổn thương không bị nhiễm trùng sẽ nhanh lành hơn và tránh để lại sẹo. 

Vết thương mưng mủ khi không được xử lý đúng cách

Thực tế, quan niệm rắc thuốc đỏ lên vết thương là hoàn toàn sai lầm. Các chuyên gia y tế đều chỉ ra đây là thói quen vô cùng có hại. Nó chẳng những không giúp gì cho quá trình điều trị, mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ khiến vết thương càng trầm trọng hơn. 

II. Bốn tác hại của việc dùng thuốc đỏ rắc vết thương hở

1. Thuốc đỏ rắc vết thương không có tác dụng phòng chống nhiễm khuẩn 

Sau khi rắc một vài giờ, bột thuốc kháng sinh sẽ khô lại, nồng độ kháng sinh thấm vào các mô bị tổn thương là không đáng kể và không có ý nghĩa phòng, chống nhiễm khuẩn. Nhiều trường hợp sau vài ngày rắc bột kháng sinh liền bị sưng tấy, gây sốt. Sau khi lột lớp bột kháng sinh đã khô ở bên ngoài ra thì bên trong toàn mủ và mô hoại tử.

Khi được rắc trực tiếp lên vết thương hở, rifampicin chỉ có tác dụng diệt khuẩn trên bề mặt. Do bị khô lại nhanh chóng, thuốc vô cùng khó thấm vào các tổ chức bên trong. Vì vậy, rifampicin gần như không thể xâm nhập và tác động tới các mô bị thương tổn. Có thể khẳng định rằng tác dụng phòng, chống nhiễm khuẩn của rifampicin là không đáng kể.

Lớp màng khô tạo ra bởi rifampicin trên vết thương còn có thể che lấp dấu hiệu của nhiễm trùng. Nhiều người chỉ phát hiện ra bệnh khi cơ thể xuất hiện những triệu chứng như sưng tấy, sốt cao. Nếu lột lớp màng kháng sinh, bên trong sẽ chảy dịch viêm và lộ ra mô hoại tử – biểu hiện của nhiễm trùng giai đoạn nặng.  

➤ Xem bài viết: Hiểm nguy từ nhiễm trùng vết thương hở

2. Rắc thuốc đỏ khiến vết thương lâu khỏi, chậm lành da

Lớp màng khô do thuốc đỏ là rào cản vật lý gây ảnh hưởng tiêu cực lên quá trình thương. Nó cản trở máu đưa các kháng thể và bạch cầu… tới ổ tổn thương. Đồng thời, nó cũng chặn đứng tác dụng của dung dịch sát khuẩn và các kháng sinh đường uống. Vi khuẩn tại ổ tổn thương không được tiêu diệt, khiến vết thương bị nhiễm trùng càng thêm trầm trọng. 

Sai lầm trong chăm sóc vết thương sẽ khiến vết thương chậm lành

Bên cạnh đó, màng kháng sinh còn ức chế quá trình tái tạo nguyên bào sợi và tổ chức hạt. Đây là hai yếu tố chính giúp “đắp vá” tổn thương da. Thiếu đi hai yếu tố này, vết thương sẽ chậm lên da non và lâu lành hơn rất nhiều. 

3. Thuốc đỏ rắc vết thương dễ gây tác dụng phụ 

Rifampicin – thuốc đỏ có nhiều tác dụng phụ trên da như gây ngứa, phát ban, xuất huyết. Rắc thuốc trực tiếp lên vết thương gây kích ứng, tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ này. Nó khiến người bệnh khó chịu, ngứa gãi làm xước da và chậm lành tổn thương. 

4. Thuốc đỏ rắc vết thương làm gia tăng nguy cơ kháng thuốc

Rifampicin được dùng với mục đích chính là điều trị lao. Vi khuẩn lao có khả năng kháng thuốc vô cùng mạnh mẽ, nên cần phối hợp 3-4 kháng sinh cùng lúc để điều trị. 

Dùng rifampicin bừa bãi khiến vi khuẩn lao sớm tiếp xúc với thuốc và hình thành cơ chế đề kháng. Do đó, tình trạng kháng thuốc rifampicin đang tăng tới mức đáng báo động. Nó gây khó khăn trong quá trình điều trị lao và đòi hỏi sử dụng những kháng sinh mạnh hơn.

Do những tác hại trên, chúng ta cần thay đổi hoàn toàn quan niệm dùng thuốc đỏ rắc vết thương. Đây là cách trị thương sai lầm nghiêm trọng và cần được sửa chữa. 

III. Bảy bước chăm sóc vết thương hở an toàn – hiệu quả 

1. Vệ sinh bàn tay sạch sẽ

Rửa tay trước khi chăm sóc vết thương hở

Bàn tay là nơi cầm nắm, tiếp xúc với nhiều đồ vật nên thường mang nhiều mầm bệnh vi khuẩn. Vì vậy, trước khi xử lý vết thương hở, cần rửa tay sạch sẽ với xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn phù hợp. 

Đây là bước làm không thể bỏ qua để ngừa vi khuẩn từ bàn tay lây lan tới vết thương. Nếu có thể, nên dùng găng tay y tế để hạn chế việc tiếp xúc trực tiếp lên da. 

2. Loại bỏ mô hoại tử và dị vật trên vết thương

Bụi bẩn, mô hoại tử làm giảm tác dụng của kháng sinh và dung dịch sát khuẩn lên vết thương. Để loại bỏ chúng, người bệnh có thể làm theo 3 bước: 

  • Làm sạch nhíp bằng cách hơ nóng hoặc ngâm trong dung dịch sát khuẩn.
  • Dùng nhíp gắp bỏ các mảnh vụn da, mô hoại tử trên ổ tổn thương
  • Thấm nước muối sinh lý vào một chiếc khăn mềm, sạch. Lau nhẹ nhàng vết thương bằng khăn để làm sạch bụi bẩn và dịch rỉ viêm.

3. Sát trùng vết thương bằng dung dịch sát khuẩn 

vết thương vet thuong

Vết thương hở hồi phục nhanh khi được chăm sóc đúng bằng dung dịch sát khuẩn phù hợp

Dung dịch sát khuẩn giúp tiêu diệt vi khuẩn, làm sạch vết thương, ngăn ngừa viêm nhiễm kéo dài. Nhờ đó, vết thương lành nhanh hơn, hạn chế nguy cơ để lại sẹo trên da. 

Lựa chọn dung dịch sát khuẩn trên da cần được cân nhắc rất cẩn thận. Nhiều sản phẩm như cồn, oxy già, povidone iod… chỉ giúp sát khuẩn, nhưng lại làm tổn thương mô. Chúng khiến vết thương thương tái diễn lâu ngày và không thể lành lặn được. 

Theo các chuyên gia y tế, dung dịch sát khuẩn vết thương lý tưởng phải thỏa mãn các tiêu chí:

  • Phổ kháng khuẩn rộng: tiêu diệt được các loại mầm bệnh bao gồm cả vi khuẩn, nấm, bào tử.
  • Không gây xót và kích ứng.
  • Không làm tổn thương và ảnh hưởng tới sự hình thành tế bào hạt, nguyên bào sợi (các yếu tố quan trọng trong quá trình lành vết thương).
  • Hiệu quả nhanh: đảm bảo tiêu diệt vi khuẩn trong khoảng thời gian tiếp xúc ngắn.

Sản phẩm duy nhất đáp ứng đủ những tiêu chí này là Dizigone. Dizigone ứng dụng công nghệ kháng khuẩn ion, giúp tiêu diệt mầm bệnh nhanh chóng và mạnh mẽ. Cơ chế sát khuẩn tương tự miễn dịch tự nhiên của cơ thể nên an toàn, không gây xót, kích ứng và làm tổn thương mô. Dizigone kích thích quá trình lành thương và tái tạo da tự nhiên, giúp vết thương mau hồi phục.

Cách rửa vết thương bằng Dizigone:

  • Lau/rửa/xịt trực tiếp Dizigone lên vết thương 3-4 lần/ngày .
  • Giữ nguyên dung dịch lên vết thương tối thiểu 30s, không cần rửa lại bằng nước. 
  • Thoa kem Dizigone Nano Bạc khi vết thương đã khô se, không còn chảy dịch để vết thương lành nhanh hơn.

➤ Xem bài viết: Thế nào là dung dịch sát trùng lý tưởng?

4. Băng vết thương cẩn thận

Băng gạc đóng vai trò quan trọng trong tiến trình hồi phục của vết thương. Nó tạo hàng rào ngăn cách vi khuẩn xâm nhập, đồng thời kiểm soát tiết dịch rỉ viêm, duy trì môi trường ẩm thuận lợi để tái tạo da mới. 

Loại băng gạc được khuyến khích sử dụng là băng hydrocolloid. Một số lưu ý khi băng vết thương hở là: 

  • Chỉ băng khi vết thương sâu và nặng. Với vết thương nhỏ, để hở ra sẽ giúp tổn thương nhanh lành hơn. 
  • Không băng quá chặt, gây cản trở lưu thông máu và khiến người bệnh khó chịu.

5. Thay băng thường xuyên

Băng gạc nên được thay 1-2 lần/ngày hoặc khi bị ướt, bẩn. Trong mỗi lần thay băng, cần kiểm tra tiến triển vết thương và dùng dung dịch sát khuẩn để rửa lại sạch sẽ.

Khi vết thương đã liền và khô se thì không cần băng lại nữa. Chỉ băng những vết thương nặng, trên diện tích rộng.

➤ Xem thêm: Cách băng vết thương hở chuẩn khoa học

6. Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng 

Trong quá trình chăm sóc vết thương, cần chú ý theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng. Các biểu hiện thường gặp của nhiễm trùng là: sốt, vết thương sưng tấy; chảy mủ xanh, vàng; nóng và đau nhiều. 

Nhiễm trùng có thể ảnh hưởng tới cả chức năng tuần hoàn, hô hấp của bệnh nhân. Vì vậy, ngay khi phát hiện, bệnh nhân cần tới cơ sở y tế để được điều trị kịp thời. 

7. Dùng thuốc giảm đau

Nếu bệnh nhân đau nhiều, có thể dùng các thuốc giảm đau như paracetamol hoặc NSAIDs. Việc dùng thuốc phải theo đúng chỉ định của bác sĩ/dược sĩ, tránh uống quá liều dẫn đến tác dụng phụ nguy hiểm. 

Dùng thuốc đỏ rắc vết thương là quan niệm sai lầm và cần được sửa chữa. Nếu không may gặp phải vết thương hở, người bệnh hãy làm theo 7 bước trị thương an toàn – hiệu quả trong bài viết này. Để được tư vấn thêm và giải đáp thắc mắc, gọi ngay HOTLINE 1900 9482.

Hướng dẫn chăm sóc vết thương hở tại nhà:

Từ khóa » Công Dụng Nhộng Lao đỏ