THƯỚC KẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THƯỚC KẺ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từthước kẻrulerngười cai trịcai trịvuathướcnhà cai trịvị vuathước kẻnhà lãnh đạongười lãnh đạongườistraightedgethước kẻrulersngười cai trịcai trịvuathướcnhà cai trịvị vuathước kẻnhà lãnh đạongười lãnh đạongười
Ví dụ về việc sử dụng Thước kẻ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thướctính từthướcthướcdanh từsizerulercubitsmeasurekẻdanh từmanguyspeoplekẻđại từonekẻngười xác địnhthose STừ đồng nghĩa của Thước kẻ
người cai trị cai trị vua ruler nhà cai trị vị vua nhà lãnh đạo người lãnh đạo người thước đo tốt nhấtthước phimTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thước kẻ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Thước Viết Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Cây Thước In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Thước Kẻ In English - Ruler - Glosbe Dictionary
-
Cây Thước Tiếng Anh đọc Là Gì - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Cây Thước đọc Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Thước Kẻ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ... - Yêu Lại Từ đầu Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Dụng Cụ Học Tập - Benative Kids
-
Cây Thước Tiếng Anh Gọi Là Gì - Máy Ép Cám Nổi
-
Top 13 Cây Thước Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất Năm 2022
-
Cây Thước Tiếng Anh Gọi Là Gì - Blog Của Thư
-
THƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển