Thuộc Sụn Phễu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thuộc sụn phễu" thành Tiếng Anh
arytenoid là bản dịch của "thuộc sụn phễu" thành Tiếng Anh.
thuộc sụn phễu + Thêm bản dịch Thêm thuộc sụn phễuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
arytenoid
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thuộc sụn phễu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thuộc sụn phễu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sụn Phễu In English
-
Thuộc Sụn Phễu In English - Glosbe Dictionary
-
"sụn Phễu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"đỉnh Sụn Phễu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tổng Quan Về Ung Thư Thanh Quản (Larynx Cancer)
-
Epiglottitis - Rối Loạn Về Tai Mũi Họng - Cẩm Nang MSD
-
Polyps Dây Thanh, Hạt Xơ Và U Hạt - Rối Loạn Về Tai Mũi Họng
-
Thanh Quản Nằm ở đâu Và Hoạt động Thế Nào? | Vinmec
-
Mềm Sụn Thanh Quản
-
Important Medical Terms - Bảng Thuật Ngữ Y Tế Quan Trọng
-
Dấu Hiệu Mềm Sụn Thanh Quản ở Trẻ Nhỏ
-
Sun | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Thanh Quản - SlideShare