Thuốc Vitamin 3B | Pharmog

Thông tin chung của thuốc kết hợp Thiamine (Vitamin B1) + Pyridoxine (Vitamin B6) + Cyanocobalamin (Vitamin B12)

Dưới đây là nội dung tờ hướng dẫn sử dụng gốc của Thuốc kết hợp Thiamine (Vitamin B1) + Pyridoxine (Vitamin B6) + Cyanocobalamin (Vitamin B12) (Thông tin bao gồm liều dùng, cách dùng, chỉ định, chống chỉ định, thận trọng, dược lý…)

1. Tên hoạt chất và biệt dược:

Hoạt chất : Thiamine (Vitamin B1) + Pyridoxine (Vitamin B6) + Cyanocobalamin (Vitamin B12)

Phân loại: Các vitamins nhóm B dạng kết hợp.

Nhóm pháp lý: Thuốc đường uống là thuốc không kê đơn OTC – (Over the counter drugs). Thuốc dùng đường tiêm là thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine).

Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A11DB.

Biệt dược gốc:

Thuốc Generic: Neutrivit 5000, Neutrifore, Hovinlex, Thevirol, Thenvita B, Vitbtri, Tribcomplex, Medtrivit – B, Zento B – Forte CPC1, Zento B – CPC1, Betalgine, Synervit, Synervit.F, Agi-neurin, Tervit H, Becofort, Vitamin B1 + B6 + B12, Vidcaps, Pyraneuro, Setblood, Neuro-3Bmin, Betafast, 3BTP, Vitamin B1-B6-B12, B1 B6 B12, pms-B1 B6 B12, 3B-Medi, 3B-Medi tab, Vitamin – 3B, Vitamin 3B, Quafaneuro, Vitamin 3B extra, Vitamin 3B plus, SaVi 3B Forte, SaVi 3B, Tiphaneuron, Vitamin B1-B6-B12 (Pharbaco), Tidicoba, AMMG-3B, Vitamin B1 + B6 + B12 (TV.Pharm), Vitamin 3B (TV.Pharm), Vinrovit 5000, Vinrovit, Vitamin 3B-PV, Pivineuron, Vitamin B1-B6-B12 (S. Pharm), Ceteconeurovit Fort, Ceteco neurovit, Medi-Neuro forte, Medi-Neuro Ultra, Neurotech, Neurotrivit, Vaco B-Neurine, Red Tri-B, Quniforvit, Vitamin B1-B6-B12 (Hataphar), Stavimin, Vitamin 3B (HD Pharma), Me2B, Neuronal DNA, Tribf, Vitamin B1-B6-B12 (Mekophar), Ocevimin, TryminronB, Ocevinton, Ocerewel, Franvit B1-B6-B12, Franvit 3B, Trineulion, Tricobion H5000, Babesoft, Orlacmin, Vitamin B1B6B12, Enpovid 3B, Softrivit, Tidosir, Ustrivit, Tritamin B, Phacotrivita, Neurobecomin, Fostervita, Meyermin, NP-Newblex, Rousbevit, Haneuvit, Scanneuron-Forte, Scanneuron, Beetona, Gelabee, Record B Medlac, Trivitron, Trivimaxi, Vitamin B1+B6+B12, Amorvita Multi, Hiponeuvit B5000, Outvit H5000, Dubemin injection, Neurobion, Neurobion 5000, Zyfort, Milgamma N, Trivit-B, Betex tablet, Cosyndo B, Neovit H5000.

2. Dạng bào chế – Hàm lượng:

Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nén , viên nén bao phim, viên nang mềm, viên nang cứng:

Thiamine (Vitamin B1) 10mg đến 250mg, Pyridoxine (Vitamin B6) 10mg đến 250mg, Cyanocobalamin (Vitamin B12) 50mcg đến 500 mcg.

Bột đông khô pha tiêm, mỗi lọ chứa Thiamin HCl 50mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 5000mcg.

Dung dịch tiêm, mỗi ống 2ml chứa Thiamin HCl 100mg; Pyridoxin HCl 100mg; Cyanocobalamin 1mg đến 5mg

Thuốc tham khảo:

NEUROBION 5000
Mỗi ống tiêm có chứa:
Thiamine …………………………. 100 mg
Pyridoxine …………………………. 100 mg
Cyanocobalamin …………………………. 1 mg
Tá dược …………………………. vừa đủ (Xem mục 6.1)

Neurobion (Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12)

Hình ảnh mang tính chất tham khảo, thuốc chưa lưu hành tại Việt Nam.

3. Video by Pharmog:

[VIDEO DƯỢC LÝ]

————————————————

► Kịch Bản: PharmogTeam

► Youtube: https://www.youtube.com/c/pharmog

► Facebook: https://www.facebook.com/pharmog/

► Group : Hội những người mê dược lý

► Instagram : https://www.instagram.com/pharmogvn/

► Website: pharmog.com

4. Ứng dụng lâm sàng:

4.1. Chỉ định:

Thuốc uống:

Thiếu vitamin B1, B6, B12 (bệnh beri – beri, viêm dây thần kinh ngoại vi, thiếu máu nguyên bào sắt, chứng co giật ở trẻ em do thiếu pyridoxine…) viêm dây thần kinh và các rối loạn khác liên quan với vitamin B1, B6, B12.

Rối loạn về thần kinh: viêm dây thần kinh do rượu, viêm dây thần kinh do đái tháo đường, do thuốc, viêm dây thần kinh ngoại biên (viêm đa dây thần kinh, đau dây thần kinh, đau thần kinh tọa, hội chứng vai – cánh tay, đau lưng – thắt lưng, đau thần kinh liên sườn, đau thần kinh sinh ba, tê các đầu chi….), giảm đau trong đau dây thần kinh.

Thuốc bổ dùng cho tình trạng dễ mệt, bệnh nhân trong thời kỳ dưỡng bệnh hoặc bệnh nhân già. Điều trị hỗ trợ trong đau khớp.

Thuốc đường tiêm:

Các bệnh lý thần kinh có các nguồn gốc khác nhau.

Viêm dây thần kinh.

Bệnh lý viêm đa dây thần kinh (do đái tháo đường, nghiện rượu. v.v.).

Hội chứng thần kinh cổ.

Hội chứng vai-cánh tay.

Viêm dây thần kinh thị giác.

Bệnh Zona.

Các triệu chứng huyết học và thần kinh gây ra do thiếu hụt các vitamin B1, B6 và B12 mà khi điều trị bằng đường uống không phù hợp.

4.2. Liều dùng – Cách dùng:

Cách dùng :

Thuốc viên nang, viên nén: Dùng đường uống.

Dung dịch tiêm và thuốc bột pha tiêm sau khi pha:

Thuốc tiêm được tiêm sâu vào cơ bắp (IM). Chỉ được tiêm bắp (IM) và không được tiêm tĩnh mạch (IV) vào máu. Bất kỳ trường hợp tiêm tĩnh mạch nào đều phải được theo dõi bởi bác sĩ hoặc trong điều kiện nằm viện, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng xảy ra.

Liều dùng:

Thuốc viên nang, viên nén:

Uống 1 đến 3 viên mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Thời gian điều trị được xác định bởi bác sĩ.

Dung dịch tiêm và thuốc bột pha tiêm sau khi pha:

Người lớn: tiêm bắp 1-2 ống ngày.

Người nghiện rượu mãn tính: tiêm bắp 2 ống/ ngày.

Không nên dùng kéo dài để tránh tích luỹ vitamin B12.

Khuyến nghị các bác sĩ theo dõi điều trị hàng tuần.

Cố gắng chuyển đổi sang điều trị bằng đường uống tại thời điểm sớm nhất.

4.3. Chống chỉ định:

Thuốc uống:

Quá mẫn với vitamin B1, vitamin B6, cobalamin (vitamin B12 và các chất liên quan) và bất kỳ thành phần nào của thuốc.

U ác tính: do vitamin B12 có liên quan đến sự phát triển của các mô có tốc độ sinh trưởng cao, nên có nguy cơ thúc đẩy sự tiến triển của các khối u này.

Bệnh nhân có cơ địa dị ứng (hen suyễn, eczema).

Thuốc tiêm:

Thuốc không được sử dụng trong những trường hợp khiếm khuyết dẫn truyền nặng và suy tim mất bù cấp tính.

Phối hợp với Levodopa.

Tiền sử dị ứng với cobalamin.

U ác tính, do Vitamin B12 làm tăng trưởng các mô có tốc độ sinh trưởng cao, nên có nguy cơ làm u tiến triển.

Không dùng cyanocobalamin điều trị bệnh Leber’s hoặc giảm thị lực do hút thuốc lá.

4.4 Thận trọng:

Thuốc uống:

Hiệu quả và tính an toàn trên trẻ em chưa được đánh giá.

Sau thời gian dài dùng vitamin B6 với liều 200mg/ngày, có thể đã thấy biểu hiện độc tính thần kinh (như bệnh thần kinh ngoại vi nặng và bệnh thần kinh cảm giác nặng). Dùng liều 200mg mỗi ngày, kéo dài trên 30 ngày có thể gây hội chứng lệ thuộc vitamin B6.

Không nên dùng vitamin B12 cho bệnh nhân bị nghi ngờ thiếu vitamin B12 mà không được chẩn đoán trước

Thuốc tiêm:

Nếu có bất kỳ triệu chứng dị ứng với Vitamin B1, cần phải ngưng thuốc và nghiêm cấm cho dùng thuốc trở lại sau đó bằng đường tiêm chích.

Tránh dùng cho những bệnh nhân có cơ địa dị ứng (suyễn, chàm).

Dùng Vitamin B6 liều cao và kéo dài 30 ngày có thể gây hội chứng lệ thuộc Pyridoxin và có thể thấy biểu hiện độc tính thần kinh.

Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:

Xếp hạng cảnh báo

AU TGA pregnancy category: NA

US FDA pregnancy category: NA

Thời kỳ mang thai:

Thuốc dùng được cho phụ nữ có thai và cho con bú. Liều bổ sung theo nhu cầu hàng ngày không gây hại cho thai nhi, nhưng với liều cao có thể gây hội chứng lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh.

Thời kỳ cho con bú:

Thuốc dùng được cho phụ nữ có thai và cho con bú. Không gây ảnh hưởng gì khi dùng theo nhu cầu hàng ngày.

4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):

Thuốc uống:

Dùng liều 200mg/ngày và dài ngày (trên 2 tháng) có thể gây bệnh thần kinh ngoại vi nặng, tiến triển từ dáng đi không vững và tê cóng bàn chân đến tê cóng và vụng về bàn tay. Tình trạng này có thể hồi phục khi ngừng thuốc, mặc dù vẫn còn để lại ít nhiều di chứng.

Vitamin B1: Hiếm gặp tác dụng phụ của vitamin B1 nhưng phản ứng quá mẫn xảy ra chủ yếu ở dạng tiêm.

Vitamin B6: Dùng liều vitamin B6 trong thời gian dài (200mg/ngày trên 2 tháng) liên quan đến sự tiến triển bệnh thần kinh ngoại vi nặng. Hiếm gặp: buồn nôn và nôn.

Vitamin B12: Hiếm gặp các tác dụng ngoại ý như phản vệ, sốt, phản ứng dạng mụn trứng cá, nổi mày đay, ngứa, đỏ da.

Thuốc tiêm:

Rối loạn hệ thống miễn dịch: Hiếm: phản ứng quá mẫn (ví dụ như da phát ban, suy hô hấp, sốc, phù mạch).

Rối loạn hệ thần kinh: Không rõ tần suất: chóng mặt, mất chú ý.

Rối loạn tim: Rất hiếm gặp: nhịp tim nhanh, Không rõ tần suất: nhịp tim chậm, loạn nhịp tim.

Rối loạn tiêu hóa: Không rõ tần suất: ói mửa

Da và các rối loạn mô dưới da: Rất hiếm: đổ mồ hôi nhiều, mụn, ngứa và nổi mề đay.

Rối loạn cơ, xương và mô liên kết: Không rõ tần suất: chuột rút.

Rối loạn thông thường và tại vị trí tiêm: Không rõ tần suất: những phản ứng toàn thân có thể do lưu lượng nhanh (tiêm tĩnh mạch không chủ ý, tiêm trong mô có nguồn cung cấp máu cao) hoặc do quá liều.

Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:

Ngừng sử dụng thuốc. Với các phản ứng bất lợi nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc. Trường hợp mẫn cảm nặng hoặc phản ứng dị ứng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí và dùng epinephrin, thở oxygen, dùng kháng histamin, corticoid…).

4.8 Tương tác với các thuốc khác:

Vitamin B1: Vitamin B1 làm tăng tác dụng của các thuốc ức chế thần kinh cơ.

Thiamine bị phân hủy hoàn toàn bởi các dung dịch có chứa sulfit. Các vitamin khác có thể bị bất hoạt khi có sự hiện diện những sản phẩm phân hủy của vitamin B1.

Vitamin B6:

Vitamin B6 làm giảm hiệu quả của levodopa nhưng tương tác này sẽ không xảy ra nếu dùng kèm một chất ức chế dopa decarboxylase.

Vitamin B6 làm giảm hoạt tính của altretamin, làm giảm nồng độ phenobarbital và phenytoin trong huyết thanh.

Nhiều thuốc có thể làm tăng nhu cầu vitamin B6 như hydralazin, isoniazid, penicillamin và các thuốc tránh thai đường uống.

Vitamin B12:

Sự hấp thu vitamin B12 qua đường tiêu hóa có thể bị giảm do neomycin, acid aminosalicylic, các thuốc kháng histamin H2 và colchicin.

Nồng độ vitamin B12 trong huyết thanh có thể giảm khi dùng chung với các thuốc tránh thai đường uống.

4.9 Quá liều và xử trí:

Bệnh nhân dùng vitamin B6 liều cao 2 – 7g/ngày (hoặc trên 0.2g/ngày trong hơn hai tháng) làm tiến triển bệnh thần kinh giác quan kèm các triệu chứng mất điều hòa và tê cóng chân tay. Các triệu chứng này sẽ giảm trong 6 tháng khi ngưng sử dụng vitamin B6.

5. Cơ chế tác dụng của thuốc :

5.1. Dược lực học:

Các vitamin hướng thần kinh nhóm B tác dụng có ích trên các bệnh viêm và thoái hóa dây thần kinh và bộ máy vận động.

Vitamin B1, B6, B12 cần thiết cho việc chuyển hóa bình thường của tế bào thần kinh, và sự phối hợp này tăng cường mạnh hiệu quả điều trị của chúng so với hiệu quả của từng vitamin khi dùng riêng rẽ. Vitamin B1, B6, B12 không những có hoạt tính riêng lẻ của từng vitamin mà còn kết hợp với nhau như một kết quả của sự liên kết hóa sinh, có ý nghĩa đặc biệt trong chuyển hóa của hệ thần kinh, điều này giải thích cho tác dụng của dạng bào chế kết hợp các vitamin này. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy sự kết hợp của các vitamin B làm tăng quá trình phục hồi tổn thương các sợi thần kinh, cuối cùng tăng cường sự hồi phục chức năng và cứng cáp của cơ.

Ở một vài dạng đau trên chuột, vitamin B1, B6 và B12 đã chứng minh tác dụng chống lại cảm giác đau, tác dụng giảm đau của dạng kết hợp lớn hơn tác dụng của các vitamin riêng biệt. Hơn nữa, những thí nghiệm về điện sinh học cho thấy ảnh hưởng trực tiếp của vitamin lên con đường dẫn đến cảm giác đau ở tủy sống hay đồi thị có thể là cơ chế chịu trách nhiệm cho sự mất cảm giác đau quan sát được trên lâm sàng.

Cơ chế tác dụng:

Thuốc là sự kết hợp ở liều cao của các vitamin hướng thần kinh. Thuốc được chọn lựa để duy trì khả năng chịu đựng của cơ thể trong suốt thời gian bệnh và làm việc quá sức về thể chất lẫn tinh thần.

Vitamin B1 cần thiết cho quá trình chuyển hóa carbohydrat. Thiếu hụt vitamin B1 gây ra bệnh beri-beri và hội chứng bệnh não Wernicke. Các cơ quan chính bị ảnh hưởng do thiếu hụt thiamin là hệ thần kinh ngoại biên, hệ tim mạch và hệ tiêu hóa.

Vitamin B6 được biến đổi nhanh thành coenzym pyridoxal phosphat và pyridoxamin phosphat, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa protein. Trẻ thiếu vitamin B6 sẽ có khả năng bị co giật và thiếu máu nhược sắc.

Vitamin B12 cần thiết cho quá trình tổng hợp nucleoprotein và myelin, tái tạo tế bào, tăng trưởng và duy trì quá trình tạo hồng cầu bình thường. Vitamin B12 có thể chuyển hóa thành coenzym B12 trong mô, những chất này cần thiết cho việc chuyển hóa methylmalonat thành succinat va tổng hợp methionin từ homocystein. Khi không có coenzym B12, tetrahydrofolat không thể tái sinh từ dạng dự trữ không có hoạt tính là 5-methyl tetrahydrofolat, dẫn đến thiếu hụt folat có chức năng. Thiếu hụt vitamin B12 dẫn đến thiếu máu hồng cầu to, tổn thương hệ tiêu hóa và phá hủy hệ thần kinh trước hết là bất hoạt việc tạo myelin, tiếp theo là thoái hóa dần sợi trục thần kinh và đầu dây thần kinh.

[XEM TẠI ĐÂY]

5.2. Dược động học:

Vitamin B1 hấp thu qua đường tiêu hóa. Thuốc phân bố rộng rãi trong hầu hết các mô của cơ thể và hiện diện trong sữa mẹ. Trong tế bào, vitamin B1 hiện diện chủ yếu dưới dạng diphosphat. Vitamin B1 không được dự trữ trong cơ thể dưới bất kỳ dạng đáng kể nào, lượng vượt quá nhu cầu cơ thể được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi hoặc dưới dạng chất chuyển hóa.

Vitamin B6 hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa sau khi uống và được biến đổi thành dạng có hoạt tính là pyridoxal phosphat. Những chất này được dự trữ chủ yếu trong gan, nơi có sự oxy hóa tạo thành acid 4-pyridoxic và các chất chuyển hoa không hoạt tính khác được thải trừ qua nước tiểu. Khi tăng liều dùng, lượng lớn hơn tương ứng sẽ được đào thải qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi. Pyridoxal qua được nhau thai và phân bố vào sữa mẹ.

Vitamin B12 liên kết với yếu tố nội tại, một glycoprotein được tiết bởi niêm mạc dạ dày và sau đó được hấp thu tích cực qua đường tiêu hóa. Vitamin B12 gắn kết nhiều với các protein huyết tương chuyên biệt được gọi là các transcobalamin; transcobalamin (II) tham gia vào quá trình vận chuyển nhanh các cobalamin đến các mô. Vitamin B12 được dự trữ trong gan, thải trừ qua mật và trải qua chu trình gan ruột nhiều; một phần của liều dùng được thải trừ qua nước tiểu, hầu hết trong 8 giờ đầu. Vitamin B12 qua được nhau thai và hiện diện trong sữa mẹ.

5.3. Hiệu quả lâm sàng:

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

5.4. Dữ liệu tiền lâm sàng:

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

*Lưu ý:

Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ

Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com

6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:

6.1. Danh mục tá dược:

….

6.2. Tương kỵ :

Không áp dụng.

6.3. Bảo quản:

Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

6.4. Thông tin khác :

Không có.

6.5 Tài liệu tham khảo:

HDSD Thuốc.

Dược thư Quốc gia Việt Nam

7. Người đăng tải /Tác giả:

Bài viết được sưu tầm hoặc viết bởi: Bác sĩ nhi khoa – Đỗ Mỹ Linh.

Kiểm duyệt , hiệu đính và đăng tải: PHARMOG TEAM

Từ khóa » Cơ Chế Tác Dụng Của Vitamin 3b