Thường Dân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thường dân
civilian
(nói chung) civilian population
trong số người chết, có 255 thường dân và 68 quân nhân of the dead, 255 are civilians and 68 soldiers
phân biệt binh lính với thường dân vô tội to distinguish between combatants and innocent civilians
Từ điển Việt Anh - VNE.
thường dân
average citizen, everyday people, the populace; civilian



Từ liên quan- thường
- thường bị
- thường kỳ
- thường là
- thường lệ
- thường số
- thường sự
- thường vụ
- thường bồi
- thường chi
- thường dân
- thường hay
- thường khi
- thường ngữ
- thường quy
- thường sáo
- thường sơn
- thường trú
- thường tâm
- thường tân
- thường tại
- thường tồn
- thường vẫn
- thường đàm
- thường đến
- thường đời
- thường biến
- thường bệnh
- thường dùng
- thường hoàn
- thường mệnh
- thường ngày
- thường ngôn
- thường nhân
- thường nhậm
- thường nhật
- thường niên
- thường năng
- thường pháp
- thường phạm
- thường phục
- thường quen
- thường sinh
- thường thái
- thường thôi
- thường thấy
- thường thức
- thường trực
- thường tình
- thường tính
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dân Thường Trong Tiếng Anh
-
Dân Thường In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
DÂN THƯỜNG - Translation In English
-
DÂN THƯỜNG In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'dân Thường' In Vietnamese - English
-
"dân Thường" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dân Thường Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "dân Thường" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thường Dân' Trong Từ điển Lạc Việt
-
PEOPLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ Mượn Trong Tiếng Việt - Wikipedia
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Công Dân Hoa Kỳ Và Thường Trú Nhân Người Nước Ngoài ở Hải ...
-
Thị Thực Và Di Trú - Vietnam