Thương Gia Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- thương gia
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
thương gia tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thương gia trong tiếng Trung và cách phát âm thương gia tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thương gia tiếng Trung nghĩa là gì.
thương gia (phát âm có thể chưa chuẩn)
贾人 《做买卖的人。》客商; 客 《 往 (phát âm có thể chưa chuẩn) 贾人 《做买卖的人。》客商; 客 《 往来各地运货贩卖的商人。》thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu. 各国客商齐集广州交易会。 商人; 买卖人 《贩卖商品从中取利的人。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ thương gia hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- quấn quanh tiếng Trung là gì?
- ngựa không dừng vó tiếng Trung là gì?
- bỏ nhuỵ đực tiếng Trung là gì?
- nghĩ ngợi tiếng Trung là gì?
- săn mồi tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thương gia trong tiếng Trung
贾人 《做买卖的人。》客商; 客 《 往来各地运货贩卖的商人。》thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu. 各国客商齐集广州交易会。 商人; 买卖人 《贩卖商品从中取利的人。》
Đây là cách dùng thương gia tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thương gia tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 贾人 《做买卖的人。》客商; 客 《 往来各地运货贩卖的商人。》thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu. 各国客商齐集广州交易会。 商人; 买卖人 《贩卖商品从中取利的人。》Từ điển Việt Trung
- chấp chới tiếng Trung là gì?
- nghề kiếm sống tiếng Trung là gì?
- son rỗi tiếng Trung là gì?
- dời ngày tiếng Trung là gì?
- nông nổi tiếng Trung là gì?
- tự học tiếng Trung là gì?
- họ Phác tiếng Trung là gì?
- quầy bán rượu tiếng Trung là gì?
- ưu nhàn tiếng Trung là gì?
- thịt thà tiếng Trung là gì?
- hoạt động của mặt trời tiếng Trung là gì?
- bánh nhân thịt tiếng Trung là gì?
- chửa con so tiếng Trung là gì?
- như nước với lửa tiếng Trung là gì?
- lời khẳng định tiếng Trung là gì?
- quan chép sử tiếng Trung là gì?
- đuối hơi tiếng Trung là gì?
- xin tiếng Trung là gì?
- xỉ đáy lò tiếng Trung là gì?
- đầu phục tiếng Trung là gì?
- tô lên tiếng Trung là gì?
- toa xe kín tiếng Trung là gì?
- chơi tiếng Trung là gì?
- mới cưới tiếng Trung là gì?
- giảng vũ tiếng Trung là gì?
- đài bá âm tiếng Trung là gì?
- ruột gan đứt đoạn tiếng Trung là gì?
- mòn dần tiếng Trung là gì?
- sủi tiếng Trung là gì?
- ăn diện tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Hạng Thương Gia Tiếng Trung Là Gì
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Du Lịch (P2)
-
Học Tiếng Trung Thật Dễ - Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Hàng Không | Từ Vựng Theo Chủ đề
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Hàng Không Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Sân Bay, Máy Bay
-
Bài 2. Tiếng Trung Du Lịch: Đặt Vé Máy Bay
-
Hạng Thương Gia – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Sân Bay, Mẫu Câu, Hội Thoại
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề " Hàng Không"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Giao Thông Vận Tải - HSKCampus
-
Bài 22: Mua Vé Máy Bay
-
[PDF] Từ Vựng Thường Dùng Trong Chuyên Ngành Hàng Không Và Vé Máy ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Hàng Không Và Máy Bay