THƯỜNG PHẢI VẬT LỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THƯỜNG PHẢI VẬT LỘN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sthường phải vật lộnoften strugglethường phải vật lộnthường đấu tranhthường gặp khó khănthường cố gắngoften struggledthường phải vật lộnthường đấu tranhthường gặp khó khănthường cố gắngoften strugglesthường phải vật lộnthường đấu tranhthường gặp khó khănthường cố gắngusually strugglethường đấu tranhthường phải vật lộnfrequently struggle
Ví dụ về việc sử dụng Thường phải vật lộn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thườngtrạng từoftenusuallytypicallygenerallynormallyphảiđộng từmustshouldphảihave tophảidanh từneedrightvậtdanh từplantmaterialmatterstuffvậttính từphysicallộndanh từsuedeupsidelộnđộng từflippedstrugglingturned STừ đồng nghĩa của Thường phải vật lộn
thường đấu tranh thường phải trả tiềnthường phản ánhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thường phải vật lộn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Phì Nộn Tiếng Anh Là Gì
-
'phì Nộn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Phì Nộn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"phì Nộn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phì Nộn In English - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt "phì Nộn" - Là Gì?
-
Phì Nộn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phì Nộn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Phì Nộn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Phì Nộn - Từ điển Việt
-
Học Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu - British Council
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc - IELTS Vietop