Translation in English - THƯỜNG XUYÊN - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › thường-xuyên
Xem chi tiết »
Nghĩa của "thường xuyên" trong tiếng Anh ; thường xuyên {tính} · volume_up · frequent · regular ; thường xuyên {trạng} · volume_up · frequently · habitually ...
Xem chi tiết »
thường xuyên bằng Tiếng Anh ... Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 17 phép dịch thường xuyên , phổ biến nhất là: frequent, regularly, frequently . Cơ sở dữ liệu ...
Xem chi tiết »
frequent · regularly · frequently.
Xem chi tiết »
THƯỜNG XUYÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; often · thường ; regularly · thường xuyênđặn ; frequently · thường xuyênthường ; routinely · thường xuyên ...
Xem chi tiết »
THƯỜNG XUYÊN VÀ LIÊN TỤC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · regularly and consistently · frequently and consistently · regularly and constantly · regularly ...
Xem chi tiết »
thường xuyên = adj regular, constant; frequent adv regularly, frequently regular; frequent; permanent Cô ta là người thường xuyên đọc báo này She's a ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Usually he eats noodles.(Anh ấy thường xuyên ăn mỳ.) Sometimes my father drinks coffee.(Ba tớ thi thoảng uống ...
Xem chi tiết »
Cụm trạng từ chỉ tần suất là một nhóm các từ đi cùng nhau để miêu tả mức độ thường xuyên xảy ra của một sự việc nào đó. Ví dụ: Mary goes jogging once a week.( ...
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2021 · Cách trả lời dễ nhất cho những câu hỏi về tần suất là sử dụng những cụm từ chỉ mức độ thường xuyên như: always (luôn luôn), usually (thường ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (133) 24 thg 7, 2022 · Well, tốt, very ; Usually, thường xuyên, Never ; Rather, đúng hơn, hơn là, Almost ; Ever, bao giờ, đã từng, Probably ; Likely, có khả năng ...
Xem chi tiết »
dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động được nói đến trong câu. Ví dụ: I always eat breakfast in the morning, even when I am late for work. (Tôi luôn ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2020 · always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn; usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên; frequently /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên; often /ˈɒf(ə)n/ thường ...
Xem chi tiết »
Sau đây là 90 trạng từ thông dụng nhất trong tiếng anh được chia ra thành các chủ đề rất dễ theo dõi. ... 3. frequently /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên
Xem chi tiết »
He usually doesn't cook at home. (Anh ấy thường xuyên không nấu ăn ở nhà.) Nhưng: We aren't always late for work. (Chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thường Xuyên Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thường xuyên trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu