Check 'thướt tha' translations into English. Look through examples of thướt tha translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thướt tha trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @thướt tha *tính từ - graceful, slende.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thướt tha. * ttừ. graceful, slender. bên cầu tơ liễu bóng chiều thướt tha (kiều) a twilit rusthed threads of silk ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "thướt tha" tiếng anh nói thế nào? Thank you. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Mái tóc thướt tha và đôi mắt tinh anh khiến người ta phải ngoái nhìn khi cô được mời vào một căn phòng. Her willowy hair and crystalline eyes caused people ...
Xem chi tiết »
Định nghĩaSửa đổi. thướt tha. Nói quần áo hay dáng người phụ nữ cao, dài và mềm mại. Thướt tha trong áo lụa dài và quần nhiễu trắng.
Xem chi tiết »
- Cg. Tha thướt. Nói quần áo hay dáng người phụ nữ cao, dài và mềm mại: Thướt tha trong áo lụa dài và quần nhiễu trắng.
Xem chi tiết »
thướt tha có nghĩa là: - Cg. Tha thướt. Nói quần áo hay dáng người phụ nữ cao, dài và mềm mại: Thướt tha trong áo lụa dài và quần nhiễu trắng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 8+ Thướt Tha Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thướt tha tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu