Thuỳ Dương Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
thuỳ dương tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thuỳ dương trong tiếng Trung và cách phát âm thuỳ dương tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thuỳ dương tiếng Trung nghĩa là gì.
thuỳ dương (phát âm có thể chưa chuẩn) 垂柳; 垂杨柳 《落叶乔木, 树枝细长下垂, 叶子呈条状披针形, 春季开花, 黄绿色, 雌雄异株。通称垂杨柳。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)垂柳; 垂杨柳 《落叶乔木, 树枝细长下垂, 叶子呈条状披针形, 春季开花, 黄绿色, 雌雄异株。通称垂杨柳。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ thuỳ dương hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- quẩn tiếng Trung là gì?
- tài tranh biện tiếng Trung là gì?
- hòm phiếu tiếng Trung là gì?
- công ty hữu hạn tiếng Trung là gì?
- cười lăn ra tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thuỳ dương trong tiếng Trung
垂柳; 垂杨柳 《落叶乔木, 树枝细长下垂, 叶子呈条状披针形, 春季开花, 黄绿色, 雌雄异株。通称垂杨柳。》
Đây là cách dùng thuỳ dương tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thuỳ dương tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 垂柳; 垂杨柳 《落叶乔木, 树枝细长下垂, 叶子呈条状披针形, 春季开花, 黄绿色, 雌雄异株。通称垂杨柳。》Từ khóa » Thuỳ Dương Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Tên Thùy Dương Là Gì? Chữ Ký đẹp Cho Tên Thùy Dương
-
Thuỳ Dương Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"thuỳ Dương" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Thuỳ Dương Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thuỳ Dương' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Thuỳ Dương - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Thuỳ Dương Dịch Là Gì
-
Ý Nghĩa Tên Thùy Dương ❤️️185+ Tên Đệm, Biệt Danh, Chữ Ký
-
Tra Cứu Tên Nguyễn Thị Thuỳ Dương Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn ...
-
Ý Nghĩa Của Tên Thùy Dương
-
Ý Nghĩa Tên Thùy Dương - Tên Con
-
Thùy Dương Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Thuỳ Dương/ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số