Thủy hải sản- Chế biến tôm.
Xem chi tiết »
Nghĩa tiếng anh của ngành thủy sản là Marine Products Industry. Trong câu tiếng anh, Marine Products Industry đóng vai trò là danh từ dùng để chỉ những các hoạt ...
Xem chi tiết »
Đây là một thuật ngữ chuyên ngành mà những “thần dân” trong ngành đều nên biết. Trong bài viết này hứa hẹn sẽ đem lại cho ...
Xem chi tiết »
1. anabolism: sự đồng hóa · 2. anadromous: ngược sông để đẻ trứng (cá biển) · 3. androgen: hormone sinh dục đực, kích thích tố đực · 4. anoxia/anoxaemia: sự thiếu ...
Xem chi tiết »
Thủy sản trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: fishery (tổng các phép tịnh tiến 1). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với Thủy sản chứa ít nhất 488 câu.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thuỷ sản · abalone : bào ngư · jellyfish: sứa · octopus: bạch tuộc · mackerel: cá thu · herring: cá trích · squid: mực · stingray: cá ...
Xem chi tiết »
Với lợi thế là đường bờ biển trải dài, việc đánh bắt thủy hải sản, chế biến và xuất khẩu ra nước ngoài giải quyết phần nào nạn thất nghiệp và đóng góp không ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2020 · Nuôi trồng thủy sản còn được gọi là Aquaculture. Thủy sản là một thuật ngữ chỉ chung về những nguồn lợi, sản vật đem lại cho con người từ môi ...
Xem chi tiết »
According to the report, a key growth driver is the rise in the trade of frozen food and sea food products. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "hải ...
Xem chi tiết »
Dịch thuật chuyên ngành Thủy hải sản, Nuôi trồng Thủy hải sản và đánh bắt cá xa bờ, công nghệ chế biến thủy hải sản hàng đầu tại Việt Nam.
Xem chi tiết »
Bên cạnh đó, hệ thống sông ngòi trải khắp cả nước và là hạ nguồn của các con sông lớn đã tạo điều kiện cho các vùng đồng bằng ven sông phát triển ngành nuôi ...
Xem chi tiết »
nuôi trồng thuỷ sản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nuôi trồng thuỷ sản sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2021 · aquaculture milieu: môi trường nuôi trồng thủy sản · aquafeed: thức ăn dùng trong thủy sản · artificial propagation: sinh sản nhân tạo · associated ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Hải sản · crab. /kræb/. cua · shrimp. /ʃrɪmp/. tôm · lobster. tôm hùm · fish. /fɪʃ/. cá · octopus. /ˈɑːktəpəs/. bạch tuộc · eel. /iːl/. lươn.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Nganh Thuy San Tieng Anh La Gi Tong Hop Tu. 01. Jun. Ngành Thủy Sản Tiếng Anh Là Gì, Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thủy Sản.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thủy Hải Sản Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thủy hải sản trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu