Thủy Tai - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwḭ˧˩˧ taːj˧˧ | tʰwi˧˩˨ taːj˧˥ | tʰwi˨˩˦ taːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwi˧˩ taːj˧˥ | tʰwḭʔ˧˩ taːj˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]thủy tai
- Nạn lụt.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thủy tai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
Từ khóa » Thuỷ Tai Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "thủy Tai" - Là Gì?
-
Thủy Tai Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thuỷ Tai
-
Thủy Tai Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Thuỷ Tai Nghĩa Là Gì?
-
Tam Tai Là Gì? Cách Tính 3 Năm Tam Tai Và Giải Hạn Tam Tai
-
Giải đáp Ý Nghĩa Các Con Số Trong Phong Thủy - Số Điện Thoại
-
Phục Vị Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Xác Định Hướng Phục Vị Theo Tuổi
-
Thiên Y Là Gì, ý Nghĩa Trong Phong Thủy Và Cách Xác định Hướng ...