Thủy Thủ đoàn - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thủy thủ đoàn" thành Tiếng Anh
crew là bản dịch của "thủy thủ đoàn" thành Tiếng Anh.
thủy thủ đoàn + Thêm bản dịch Thêm thủy thủ đoànTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
crew
nounVà thủy thủ đoàn đó đã được huấn luyện để thực hiện chúng, dù có con hay không.
And that crew is trained to do it, with or without me.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thủy thủ đoàn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thủy thủ đoàn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thủy Thủ đoàn Tiếng Anh Là Gì
-
Thủy Thủ đoàn In English - Crew - Glosbe Dictionary
-
THỦY THỦ ĐOÀN - Translation In English
-
THỦY THỦ ĐOÀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THỦY THỦ ĐOÀN In English Translation - Tr-ex
-
Thủy Thủ đoàn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"thủy Thủ đoàn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"thủy Thủ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thủy Thủ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Áo Thủy Thủ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ Thủy Thủ Bằng Tiếng Anh
-
Thủy Thủ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Thủy Thủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
BC định Nghĩa: Màu Xanh Thủy Thủ đoàn - Blue Crew
-
Sức Khỏe Thể Chất Và Tinh Thần Của Thủy Thủ Đoàn Trong Đại ...
-
Thủy Thủ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt