Thùy Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thùy" thành Tiếng Anh
lobe là bản dịch của "thùy" thành Tiếng Anh.
thùy + Thêm bản dịch Thêm thùyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
lobe
nounThùy đỉnh và thùy thái dương không có gì.
Thin slices through the parietal and temporal lobes were clean.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thùy " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thùy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thùy Trong Tiếng Anh
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Tên Thùy
-
Tên Thùy Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật ❤️️100+ Tên Hay
-
THÙY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thùy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thuỳ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
THÙY ANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 9 Tên Thúy Trong Tiếng Anh 2022 - Thả Rông
-
Tên Tiếng Anh Của Bạn - Aroma
-
Tên Tiếng Anh Hay Nhất Dành Cho Nam Và Nữ - IELTS Vietop
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ (Mới Nhất 2022) | KISS English Ms Thuỷ
-
Tên Tiếng Anh Của Bạn Là Gì?
-
Chung Thủy Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Những Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Và Nam đơn Giản, ý Nghĩa, Dễ Nhớ
-
Nghĩa Của Từ Tên Thuỵ Bằng Tiếng Anh