Thuyền Bằng Tiếng Anh - Boat, Vessel, Ship - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thuyền" thành Tiếng Anh

boat, vessel, ship là các bản dịch hàng đầu của "thuyền" thành Tiếng Anh.

thuyền noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • boat

    noun

    water craft

    Chúng tôi đặt tên con thuyền là Nửa Vầng Trăng.

    We named the boat the Half Moon.

    en.wiktionary2016
  • vessel

    noun

    Một ánh đèn lóe lên từ con thuyền mắc cạn ở nơi xa.

    A light from a stranded vessel gleams far off.

    GlosbeMT_RnD
  • ship

    noun

    Tôi biết rất nhiều về thuyền.

    I know a lot about ships.

    GlosbeWordalignmentRnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • sail
    • craft
    • keel
    • boatful
    • clipper
    • bark
    • barque
    • towage
    • boat schooner
    • schooner
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " thuyền " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "thuyền" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Thuyền Giấy Tiếng Anh Là Gì