Nghĩa của "thuyền buồm" trong tiếng Anh. thuyền buồm {danh}. EN. volume_up · sailboat · sailing boat. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 13 phép dịch thuyền buồm , phổ biến nhất là: sailing ship, sailboat, sailing . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh ... Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
thuyền buồm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thuyền buồm sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Thuyền buồm trong một câu và bản dịch của họ · Thuyền động cơ vs. thuyền buồm: loại nào hợp bạn hơn? · Motor vs. Sailing boats: What suits YOU ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thuyền buồm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @thuyền buồm [thuyền buồm] - sailing boat; sailboat; junk.
Xem chi tiết »
"thuyền buồm" in English. thuyền buồm {noun}. EN. volume_up · sailboat · sailing boat. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ... Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sailing (có ... đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi)
Xem chi tiết »
The ship that sighted the Marlborough in 1913 was said to be the sailing ship Johnson. WikiMatrix. Vâng, đó là thuyền buồm của tôi. Yeah, it's my yacht, yeah.
Xem chi tiết »
Hai từ này về nghĩa thì không khác gì nhau cả nhưng nó lại dùng cho các đối tượng khác nhau. Trong tiếng Anh thì người Anh gọi thuyền buồm là sailing boat, ...
Xem chi tiết »
-We go surfing every weekend. - Chúng tôi đi lướt sóng vào mỗi cuối tuần. Yacht. Thuyền buồm.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "thuyền buồm" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Thuyền buồm đó là: sailing boat; sailboat; junk. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: sails English Vietnamese sails . ... buồm lên ; buồm ; cánh buồm ; cột buồm ; nhiều cánh buồm ; thuyền ; thủy quân rời khỏi bến ; đi ;.
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2022 · Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/: tàu di chuyển nhờ đệm không khí; Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): Thuyền buồm loại có mái chèo; Sailboat (seɪlbəʊt): Thuyền ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Thuyền Buồm Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuyền buồm dịch ra tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu