thuyền buồm«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Arab influences are still evident in dhows (handmade wooden sailboats) now used for island-hopping and in silver filigree jewelry crafted by generations of ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thuyền buồm. sailing boat; sailboat; junk. Từ điển Việt Anh - VNE. thuyền buồm. sailing boat, sailboat, junk. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Thuyền buồm trong một câu và bản dịch của họ · Thuyền động cơ vs. thuyền buồm: loại nào hợp bạn hơn? · Motor vs. Sailing boats: What suits YOU ...
Xem chi tiết »
"thuyền buồm" in English. thuyền buồm {noun}. EN. volume_up · sailboat · sailing boat. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ... Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thuyền buồm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @thuyền buồm [thuyền buồm] - sailing boat; sailboat; junk.
Xem chi tiết »
Thuyền buồm tiếng anh là gì. Thuyền buồm tiếng anh gọi là sailing boat, phiên âm đọc là /ˈseɪ.lɪŋ ˌbəʊt/. Sailing boat /ˈseɪ.lɪŋ ...
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2022 · Trong tiếng anh thuyền buồm được đọc là sailboat. Phiên âm trong tiếng anh : ˈseɪlˌboʊt. buồm. Ngày nay,thuyền buồm được sử dụng ở mọi nơi ...
Xem chi tiết »
The ship that sighted the Marlborough in 1913 was said to be the sailing ship Johnson. WikiMatrix. Vâng, đó là thuyền buồm của tôi. Yeah, it's my yacht, yeah.
Xem chi tiết »
thuyền buồm. canoe. off the wind. sail boat. sailboard. sailer. sailing boast. sailing boat. sailing ship. schooner. đi bằng thuyền buồm. sail ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:39 Đã đăng: 19 thg 5, 2015 VIDEO
Xem chi tiết »
5 ngày trước · the activity or sport of navigating a ship or boat that has sails. sự đi thuyền. Sailing is one of his hobbies.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · sailing ý nghĩa, định nghĩa, sailing là gì: 1. the sport or activity ... Ý nghĩa của sailing trong tiếng Anh ... sự đi thuyền, thuyền buồm…
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ yacht tiếng Anh nghĩa là gì. yacht /jot/ * danh từ - thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, ...
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2022 · sail /seil/* danh từ- buồm=to hoist a sail+ kéo buồm lên- tàu tiếng Anh là gì? thuyền=a fleet of twenty sails+ một đội tàu gồm 20 chiếc=sail ho ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thuyền Buồm Tiếng Anh đọc Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuyền buồm tiếng anh đọc là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu