Cho tôi hỏi là "cập bến (của tàu, thuyền)" tiếng anh là gì? Thank you so much. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
landing. noun verb. Chúng ta phải đến đó trước khi thuyền của nhà vua ...
Xem chi tiết »
cập bến (của tàu, thuyền). arrival ; chứng từ về hàng cập bến. landing account ; điều khoản cập bến. berthing clause ; điều khoản cập bến. shore clause ; giấy báo ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tàu cập bến' trong tiếng Anh. tàu cập bến là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
1550: Portuguese ships visit Hirado. 8. từ chiếc thuyền đầu tiên cập bến của các anh. First shipment from what stores you have aboard your ships. 9 ...
Xem chi tiết »
từ chiếc thuyền đầu tiên cập bến của các anh. 13. Tôi sẽ bắt được nó trước khi ta cập bến. 14. Năm 1202 hạm đội Thập tự quân cập bến Constantinopolis. 15 ...
Xem chi tiết »
On 16 March the cruise ship MS Braemar with over 1000 passengers and crew on board was given permission to berth in Cuba after being rejected by the Bahamas.
Xem chi tiết »
(Port charter) và có hàm ý: con tàu được coi là "Tàu đến" khi nó đã nằm ở bất cứ nơi nào trong phạm vi cảng được chỉ định. Những thuật ngữ "Berth charter" và " ...
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2021 · Harbor (n): cảng; Port (n): cảng; Submarine (n): tàu ngầm; Ship (n): tàu; Boat (n): thuyền; Captain (n): ...
Xem chi tiết »
Bến thuyền tiếng Anh là gì · Wave (n): sóng · Island (n): đảo · Harbor (n): cảng · Port (n): cảng · Submarine (n): tàu ngầm · Ship (n): tàu · Boat (n): thuyền · Captain ...
Xem chi tiết »
Sự khác biệt chính - Dock vs Dock Hai thuật ngữ dock và bến tàu đề cập đến ... Trong tiếng Anh của Anh, bến tàu là một khu vực nước kín trong một cảng được ...
Xem chi tiết »
The ship berthed at Sydney. 2. Ngày mai chúng tôi sẽ có thể cập bến tàu ở cảng Southampton.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. dock. bến thuyền ; bến tàu ; bến ; bị cáo ; cái cảng ; cảng ; cập bến ; cắt ; gắn ; hạ ; khóa nối ; khóa ; lương ; nối ; phải cặp bến ...
Xem chi tiết »
từ chiếc thuyền đầu tiên cập bến của các anh. First shipment from what stores you have aboard your ships. OpenSubtitles2018. v3. Nos là đối thủ của 1 chiếc ...
Xem chi tiết »
cập bến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cập bến sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cập bến. moor; landfall ... Bị thiếu: thuyền | Phải bao gồm: thuyền
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thuyền Cập Bến Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuyền cập bến tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu