THUYỀN CHÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

THUYỀN CHÀI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thuyền chàifishing boatthuyền đánh cátàu cáchiếc thuyền đánh cátàu đánh cáthuyền câu cáchiếc thuyền câuthuyền chài

Ví dụ về việc sử dụng Thuyền chài trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thuyền chài quanh năm.Vessels the year round.Nhiều thuyền chài quanh đó.Lots of boats around.Kể từ đó, cá voi là ân nhân của đám thuyền chài sống trên biển cả.Since then, the whale is the benefactor of the people living on the sea fishing boats.Turch đèn thuyền chài lưới Thêm các chi tiết.Turch light net fishing boat.Có rất nhiều câu chuyện về cá đuối( và cả những loài động- thực vật lậu khác)được giấu bên trong các can đựng dầu hay dưới khoang thuyền chài.There are many tales of rays(and other smuggled flora andfauna) being hidden inside adapted gasoline cans or under floorboards aboard fishing boats.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từlàng chàiĐó là loại thuyền chài nhỏ nhất.This is the smallest boat.Loại thứ nhất: Chịu ảnh hưởng của điêu khắc dân gian( thường thể hiện những nhân vật đời thường, như người úp nơm, đánh cá,vợ chồng thuyền chài, người xay lúa, giã gạo….The first type: Affected by folk sculptureoften depicted as life characters such as fish trapping,man fishing, fishing boat couple, rice grinder, rice pounder.Đó là loại thuyền chài nhỏ nhất.And that is the smallest vessel.Nơi trú ẩn ban đầu của cơn bão được xây dựng sau cơn bão Giáp Tuất năm 1874, trên vị trí của công viên Victoria này nay,để cung cấp nơi trú ẩn cho các thuyền chài khi bão đến.The original typhoon shelter was built after the 1874 typhoon,at the present location of Victoria Park, to provide shelter for fishing boats during storms.Trải qua gần 600 km bay từ BV Quân Y 175 đến đảo Thuyền Chài, 40 ngày dốc hết sức lực để cứu chữa và điều trị, ngư dân bị cẩu đè trong lúc đang đánh bắt cá đã hồi sinh một cách ngoạn mục.Spending nearly 600 km flying from Military Hospital 175 to Boat Fishing Island, 40 days of intense effort to cure and treat, fishermen who were crushed during fishing were resurrected spectacularly.Có rất ít hàng quán phục vụ du lịch ở bãi biển Trà Cổ, nên nếu bạn muốn thưởng thức hải sản tươi sống,có thể mua được ở ngay bên bờ biển khi thuyền chài ngư dân đi đánh bắt về.There are very few restaurantsin Tra Co beach, so if you want to enjoy fresh seafood, you can buy right on the beach when the fishing boat fishermen come back.Elijah, Elisha, những ngôn sứ của Israel, những ông thuyền chài ở Galilee và những người thu thuế mà Chúa Giêsu đã gọi chưa chắc họ có nhiều đức tính tốt hay làm được những điều đặc biệt hơn người.Elijah, Elisha, the prophets of Israel, the fishermen of Galilee and even the tax collectors that Jesus called were certainly not called because of their qualifications or achievements.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 90, Thời gian: 0.189

Từng chữ dịch

thuyềndanh từboatshipsailingcrewvesselchàidanh từfishingchàifisherman's thuyền buồmthuyên chuyển

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thuyền chài English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thuyền Chài Tiếng Anh Là Gì