thuyên giảm trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: remit (tổng các phép tịnh tiến 1). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với thuyên giảm chứa ít nhất 99 câu.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thuyên giảm. * dtừ. (of illness) subside, fall, recede, go down, ease up. cơn đau đã bắt đầu thuyên giảm the pain began to ease up ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "THUYÊN GIẢM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "THUYÊN GIẢM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Căn bệnh của anh ấy đã thuyên giảm trong vòng vài tháng và bây giờ anh ấy đã thoát khỏi ung thư. · His cancer went into remission within a couple of months and ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'thuyên giảm' trong tiếng Anh. thuyên giảm là gì? ... Cg. Thuyên. Nói bệnh đã bớt, đã đỡ: Bệnh đã thuyên giảm.
Xem chi tiết »
Không có chẩn đoán nào và không thuyên giảm. No diagnosis and no relief. 2. Mọi người đều thuyên giảm bệnh tình sau khi ngửi hoa chứ? Anyone go ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "thuyên giảm" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Thuyên giảm từ đó là: (of illness) subside, fall, recede, go down, ease up.
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · II. Từ vựng tiếng Anh chỉ sự giảm xuống: · 1. Decrease: · 2. Reduce: · 3. Depress: · 4. Relieve: · 5. Lessen: · 6. Drop: · 7. Dwindle: · 8. Diminish:.
Xem chi tiết »
II. Từ vựng tiếng Anh chỉ sự giảm xuống: · 1. Decrease: Là từ trái nghĩa với ”increase”. · 2. Reduce: Đây là một từ thông dụng khi mô tả về sự tăng/ giảm. · 3.
Xem chi tiết »
- thuyên giảm, giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi, ngừng... =the fever begins to remit+ cơn sốt bắt đầu thuyên giảm =enthusiasm begins to remit+ nhiệt tình ...
Xem chi tiết »
bệnh tình đã thuyên giảm病情缓解。见轻 《(病势)显出好转。》可 《(病)好; (痊愈)(多见于早期白话)。》 Đây là cách dùng thuyên giảm tiếng Trung.
Xem chi tiết »
* Tham khảo ngữ cảnh · Sang ngày thứ ba thì bệnh bắt đầu thuyên giảm , rồi hai hôm sau hình như Minh đã khỏi hẳn dù rằng trông ra ánh sáng vẫn còn thấy hơi chói.
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2021 · – làm thuyên giảm, làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng… =to remit one's anger+ nguôi giận =to remit one's efforts+ ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2019 · Lupus Ban Đỏ Hệ Thống (lupus) là gì? Lupus ban đỏ hệ thống (lupus) là một bệnh tự miễn mạn tính (kéo dài) có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận của ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thuyên Giảm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuyên giảm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu