Horse shows, car shows, motor-boat displays, concerts, and bazaars were held. Vietnamese Cách sử dụng "sailboat" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "thuyền" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Chúng tôi đặt tên con thuyền là Nửa Vầng Trăng.↔ We named the boat the Half Moon.
Xem chi tiết »
So this is a captain putting the life of every single person on the ship at risk so that he can hear a song. QED. Và hơi thở, hơi thở chính là thuyền trưởng con ...
Xem chi tiết »
"thuyền" in English ; thuyền · boat · vessel ; thuyền máy · motor-boat · power-boat ; thuyền buồm · sailboat · sailing boat ; bơi thuyền · row ; du thuyền · yacht.
Xem chi tiết »
What is the name of the vessel in this image?
Xem chi tiết »
2 thg 10, 2018 · Trước tiên chúng ta cần phải hiểu rõ 2 từ boat và ship. Hai từ này đều mang 1 nghĩa chung là " thuyền ". - Boat (n): US /boʊt/ - xuồng, thuyền, ...
Xem chi tiết »
– Nếu một người đến bằng thuyền, sau đó họ sẽ vẫn còn một vài ngày trong Genoa. If a person came via boat, then ...
Xem chi tiết »
"Du Thuyền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt · du thuyền trong Tiếng Anh · Yacht · Cách phát âm: / jɑːt / · Loại từ: danh từ đếm được · Định nghĩa:.
Xem chi tiết »
du thuyền trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · yacht; cruiser; pleasure-boat. bến du thuyền marina ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. yatch ; Từ điển ...
Xem chi tiết »
English to VietnameseSearch Query: boat. Best translation match: ; jolly-boat. * danh từ - xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ) ; mail-boat. * danh từ - tàu thư (tàu biển).
Xem chi tiết »
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation. Cái thuyền tiếng Anh là gì. English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
Xem chi tiết »
con thuyền trong tiếng anh là: boat. Nếu đúng cho mình một phiếu và hay nhất nhé ...
Xem chi tiết »
'boat' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... thả thuyền ; thể ; thổi tung thuyền ; tiệt ; trên thuyền ; tàu là ; tàu này ; tàu thuyền ; tàu thuỷ ...
Xem chi tiết »
At age 1 3, he stowed away on a three day long boat ride to Manila. OpenSubtitles2018. v3. Đó là chiếc thuyền cao khoảng 15- ft. That's about a 15 – foot boat .
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thuyền Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thuyền trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu