Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính Tiếng Anh Theo Mẫu B09-DNN Thông ...
Có thể bạn quan tâm
Description
Xin giới thiệu bản dịch tiếng Anh của Thuyết minh Báo cáo tài chính theo Mẫu B09-DNN được ban hành kèm theo Thông tư 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa của Bộ Tài chính. Bản thuyết minh BCTC bằng tiếng Anh này có thể tải về ở dạng file word, được dịch chuẩn xác bởi đội ngũ dịch thuật báo cáo tài chính của Dịch Thuật SMS.
Lưu ý: Bản dịch tiếng Anh của thuyết minh BCTC này được dịch theo đúng mẫu B09-DNN của thông tư 133. Bản dịch này KHÔNG bao gồm Các mẫu báo cáo chính và phần thuyết minh Các chính sách kế toán. Để sở hữu bộ BCTC tiếng Anh đầy đủ theo thông tư 133, bạn sẽ cần thêm 2 mẫu sau đây:
- Mẫu BCTC tiếng Anh theo Thông tư 133/2016/TT-BTC (file excel, không có thuyết minh)
- Thuyết minh các chính sách kế toán trên BCTC tiếng Anh-Việt (File word)
Ngoài ra, chúng tôi còn có các mẫu BCTC khác:
- Mẫu BCTC tiếng Anh theo thông tư 200/2014/TT-BTC (File excel, không có thuyết minh)
- Mẫu BCTC tiếng Anh theo Quyết định 48/2006/QĐ-BTC (file word, có thuyết minh)
- Mẫu bản dịch Báo cáo tài chính tiếng Trung – Anh (song ngữ)
- Mẫu bản dịch Báo cáo tài chính tiếng Hàn sang tiếng Anh
Mẫu Thuyết minh Báo cáo tài chính tiếng Anh theo Thông tư 133/2016/TT-BTC
Bên dưới là một số trang của mẫu bản dịch Thuyết minh Báo cáo tài chính tiếng Anh (Notes to financial statements) dạng file word, được chúng tôi dịch từ Mẫu B09-DNN Thuyết minh BCTC ban hành theo Thông tư 133/2016 của Bộ Tài chính.
Thuyet minh BCTC theo Thong tu 133 - tieng AnhCách tải về file word bộ Thuyết minh BCTC theo thông tư 133/2016:
Trên đây chỉ là bản xem trước thể hiện 50% bản dịch. Để tải về file bản dịch đầy đủ 100%, bạn làm theo 3 bước như sau:
Bước 1: Bấm nút Thêm vào giỏ hàng | Nút Thêm vào giỏ hàng ở đầu trang nhé! |
Bước 2: Tiến hành thanh toán | Điền tên, SĐT và địa chỉ email. Chọn hình thức thanh toán:
|
Bước 3: Nhận file qua email | Hệ thống TỰ ĐỘNG gửi file qua email cho bạn ngay sau khi thanh toán xong. Liên hệ 0934436040 (Zalo/Viber) nếu cần hỗ trợ gấp. |
Liên hệ 0934436040 (Zalo/Viber) nếu cần hỗ trợ gấp.
Bạn sẽ nhận được gì khi đặt mua?
>> File Thuyết minh BCTC tiếng Anh được dịch trọn vẹn, đầy đủ 100% theo đúng Mẫu B09-DNN của thông tư 133/2016/TT-BTC ở dạng file Word.
>> Tặng kèm file Thuyết minh tiếng Việt theo mẫu B09-DNN, thông tư 133
>> Dễ dàng cho kế toán viên đối chiếu và đưa số liệu từ BCTC tiếng Việt lên BCTC tiếng Anh
>> Mẫu thuyết minh này được dịch bởi chính đội ngũ Dịch Thuật SMS, được đảm bảo bằng uy tín và năng lực nghề nghiệp của chúng tôi, KHÔNG phải là tài liệu sưu tầm, trôi nổi trên mạng, không rõ nguồn gốc như các trang web khác.
Vì sao nên mua mẫu bản dịch Thuyết minh BCTC tiếng Anh theo TT 133/2016 của chúng tôi?
Dịch Thuật SMS có rất nhiều kinh nghiệm dịch thuật tiếng Anh cho báo cáo tài chính (financial statement), báo cáo kiểm toán (audit report), báo cáo thuế (tax return), hợp đồng tín dụng (credit facility agreement), báo cáo thẩm định giá (valuation report)… Bản dịch của chúng tôi đảm bảo sử dụng thuật ngữ chuyên ngành chính xác, có sự tham khảo và đối chiếu theo các Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) và Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS).
Hãy mua ngay bản dịch thuyết minh báo cáo tài chính tiếng Anh theo thông tư 133 với chất lượng cực kỳ cao này để tiết kiệm thời gian và công sức soạn lập BCTC tiếng Anh cho doanh nghiệp của bạn!
Cần báo giá dịch báo cáo tài chính?
Bên cạnh việc cung cấp bản dịch mẫu ở trên, chúng tôi còn nhận dịch tài liệu Anh sang Việt và dịch tài liệu Việt sang Anh cho tất cả các văn bản chuyên ngành tài chính – đầu tư – kế toán – kiểm toán mà bạn yêu cầu.
Ngoài ra chúng tôi còn nhận DỊCH THUẬT BÁO CÁO TÀI CHÍNH TIẾNG TRUNG, TIẾNG HÀN, TIẾNG NHẬT và các ngôn ngữ khác. Để được báo giá dịch thuật cho tài liệu của bạn:
Xem thêm:
- gọi ngay 0934436040 (có hỗ trợ Zalo/Viber)
- hoặc gửi tài liệu cần dịch đến email: baogia@dichthuatsms.com
- hoặc bấm vào nút bên dưới để gửi yêu cầu báo giá trực tuyến.
Reporting unit: | ||||||||||||||||||
Form no. B09-DNN | ||||||||||||||||||
Address:
| ||||||||||||||||||
(Issued under Circular No. 133/2016/TT-BTC dated August 26, 2016 of the Ministry of Finance) | ||||||||||||||||||
NOTES TO FINANCIAL STATEMENTS | ||||||||||||||||||
For the year ended ….. | ||||||||||||||||||
I. General information | ||||||||||||||||||
1 Form of capital ownership: Limited Company/Joint Stock Company | ||||||||||||||||||
2 Business field: | ||||||||||||||||||
3 Main business activities: | ||||||||||||||||||
4 Normal production and business cycle: 12 months | ||||||||||||||||||
5 Nature of business activities in the fiscal year that affects the financial statements: | ||||||||||||||||||
6 Statement of comparability of information on the financial statements (whether or not it is comparable or not, if not, must clearly state reasons such as change of ownership, merger and acquisition, state length of comparison period…): comparable | ||||||||||||||||||
II. Accounting period and accounting currency | ||||||||||||||||||
1 The Company’s fiscal year is from 1 January to 31 December. | ||||||||||||||||||
2 Accounting currency: VND | ||||||||||||||||||
III. Accounting standards and regime | ||||||||||||||||||
1- Accounting regime: The Company applies the Accounting System for small and medium-sized businesses issued under Circular No. 133/2016/TT-BTC dated August 26, 2016 of the Ministry of Finance. | ||||||||||||||||||
2- Statement of compliance with accounting standards and accounting regime: The Company applies Vietnamese Accounting Standards and its guiding documents issued by the State. The financial statements are prepared and presented in accordance with all regulations of each standard and circulars guiding the implementation of the current accounting standards and regime. | ||||||||||||||||||
IV. Accounting policies | ||||||||||||||||||
– Exchange rate applied in accounting: According to the actual exchange rate at the bank where the transaction occurred | ||||||||||||||||||
– Principles of converting financial statements made in foreign currencies into VND: | ||||||||||||||||||
– Accounting principles for cash and cash equivalents: | ||||||||||||||||||
– Accounting principles for financial investments: | ||||||||||||||||||
– Accounting principles for accounts receivable: | ||||||||||||||||||
– Accounting principles for inventory: | ||||||||||||||||||
– Accounting principles for fixed assets, financial lease assets and investment properties: | ||||||||||||||||||
– Accounting principles for payables: | ||||||||||||||||||
– Accounting principles for recognition and capitalization of borrowing expenses: | ||||||||||||||||||
– Accounting principles for owners’ equity recognition: | ||||||||||||||||||
– Accounting principles for revenue recognition: | ||||||||||||||||||
– Cost accounting principles: | ||||||||||||||||||
V. Additional information for Balance sheet items | ||||||||||||||||||
1 Cash and cash equivalents | Unit: VND | |||||||||||||||||
Items | Year end | Year beginning | ||||||||||||||||
– Cash on hand | ||||||||||||||||||
– Cash at banks | ||||||||||||||||||
– Cash equivalents | ||||||||||||||||||
Total | ||||||||||||||||||
2 Financial investments | ||||||||||||||||||
Items | Year end | Year beginning | ||||||||||||||||
a) Trading securities | ||||||||||||||||||
– Total value of shares | ||||||||||||||||||
– Total value of bonds | ||||||||||||||||||
– Other types of securities | ||||||||||||||||||
b) Held-to-maturity investments | ||||||||||||||||||
– Term deposits | ||||||||||||||||||
– Other held-to-maturity investments | ||||||||||||||||||
c) Provision for diminution in value of financial investments | ||||||||||||||||||
– Provision for diminution in value of trading securities | ||||||||||||||||||
– Provision for impairment of investments in other entities | ||||||||||||||||||
Total | ||||||||||||||||||
3 Accounts receivable | ||||||||||||||||||
Items | Year end | Year beginning | ||||||||||||||||
a) Trade accounts receivable | ||||||||||||||||||
In which: Receivables from related parties | ||||||||||||||||||
b) Prepayments to suppliers | ||||||||||||||||||
In which: Prepayments to related parties | ||||||||||||||||||
c) Other receivables (Details according to management requirements): | ||||||||||||||||||
– Receivables on loans | ||||||||||||||||||
– Advances | ||||||||||||||||||
– Other intercompany receivables | ||||||||||||||||||
– Other receivables | ||||||||||||||||||
d) Shortage of assets awaiting resolution | ||||||||||||||||||
– Cash | ||||||||||||||||||
– Inventories | ||||||||||||||||||
– Fixed assets | ||||||||||||||||||
– Other assets | ||||||||||||||||||
dd) Doubtful debts (Total value of receivables and loans that are overdue or not overdue but difficult to recover) | ||||||||||||||||||
Total | ||||||||||||||||||
4 Inventories | ||||||||||||||||||
Items | Year end | Year beginning | ||||||||||||||||
– Goods in transit | ||||||||||||||||||
– Raw materials | ||||||||||||||||||
– Tools and supplies | ||||||||||||||||||
– Work in progress | ||||||||||||||||||
– Finished goods | ||||||||||||||||||
– Merchandises | ||||||||||||||||||
– Goods on consignment | ||||||||||||||||||
Total | ||||||||||||||||||
In which: | ||||||||||||||||||
– Value of obsolete inventories; | ||||||||||||||||||
– Value of inventories mortgaged/pledged for borrowings; | ||||||||||||||||||
– Reasons and solutions for obsolete inventories. | ||||||||||||||||||
– Reasons for additional provision or reversal of provision for decline in value of inventories. | ||||||||||||||||||
5 Increase and decrease of fixed assets (Details of each type of assets according to management requirements): | ||||||||||||||||||
Items | Year beginning | Increase during the year | Decrease during the year | Year end | ||||||||||||||
A. Tangible fixed assets | ||||||||||||||||||
Historical cost | ||||||||||||||||||
Accumulated depreciation | ||||||||||||||||||
Net book value | ||||||||||||||||||
B. Intangible fixed assets | ||||||||||||||||||
Historical cost | ||||||||||||||||||
Accumulated depreciation | ||||||||||||||||||
Net book value | ||||||||||||||||||
C. Finance lease assets | ||||||||||||||||||
Historical cost | ||||||||||||||||||
Accumulated depreciation | ||||||||||||||||||
Net book value | ||||||||||||||||||
– Closing net book value of fixed assets mortgaged/pledged for borrowings | ||||||||||||||||||
– Historical cost of fully depreciated fixed assets but still in use as at year end | ||||||||||||||||||
– Historical cost of fixed assets awaiting liquidation as at year end | ||||||||||||||||||
– For finance lease assets | ||||||||||||||||||
– Other notes and explanations. | ||||||||||||||||||
6 Increase or decrease in investment properties (Details according to management requirements): | ||||||||||||||||||
Items | Year beginning | Increase during the year | Decrease during the year | Year end | ||||||||||||||
a) Rental investment properties | ||||||||||||||||||
– Historical cost | ||||||||||||||||||
– Accumulated depreciation | ||||||||||||||||||
– Net book value | ||||||||||||||||||
b) Investment properties held for capital gain | ||||||||||||||||||
– Historical cost | ||||||||||||||||||
– Accumulated depreciation of rental investment properties/fixed assets reclassified into investment properties held for capital gain | ||||||||||||||||||
– Loss due to diminution in value | ||||||||||||||||||
– Net book value | ||||||||||||||||||
– Closing net book value of investment properties mortgaged/pledged for borrowings | ||||||||||||||||||
– Historical cost of fully depreciated investment properties but still for rent or held for capital gain | ||||||||||||||||||
– Other notes and explanations. | ||||||||||||||||||
7 Construction in progress | ||||||||||||||||||
Items | Year end | Year beginning | ||||||||||||||||
– Purchase | ||||||||||||||||||
– Capital construction | ||||||||||||||||||
– Major repairs of fixed assets | ||||||||||||||||||
Total | ||||||||||||||||||
8 Other assets | ||||||||||||||||||
Items | Year end | Year beginning | ||||||||||||||||
– Prepaid expenses (short-term and long-term details according to management requirements) | ||||||||||||||||||
– Receivables from the State Budget | ||||||||||||||||||
Total | ||||||||||||||||||
9 Payables | ||||||||||||||||||
Items | Year end | Year beginning | ||||||||||||||||
(Depending on management requirements, short and long term details are presented) | ||||||||||||||||||
a) Trade accounts payable | ||||||||||||||||||
In which: Payable to related parties | ||||||||||||||||||
b) Advances from customers | ||||||||||||||||||
In which: Advances from related parties | ||||||||||||||||||
c) Other payables (Details according to management requirements): | ||||||||||||||||||
– Accrued expenses | ||||||||||||||||||
– Other intercompany payables | ||||||||||||||||||
– Other payables | ||||||||||||||||||
+ Assets surplus awaiting resolution | ||||||||||||||||||
+ Social insurance, health insurance, unemployment insurance payables | ||||||||||||||||||
+ Other payables | ||||||||||||||||||
d) Unpaid overdue debts |
Hơn 1.000 bản dịch mẫu chất lượng cao từ Kho bản dịch mẫu của chúng tôi:
Thuyết minh các chính sách kế toán trên BCTC tiếng Anh-Việt (File word)
799.000 ₫ Original price was: 799.000 ₫.299.000 ₫Current price is: 299.000 ₫.Add to cart
SaleBản dịch Báo cáo tài chính tiếng Anh (theo QĐ 48)
249.000 ₫ Original price was: 249.000 ₫.199.000 ₫Current price is: 199.000 ₫.Add to cart
SaleMẫu Báo cáo tài chính tiếng Anh theo thông tư 133/2016 (File excel)
699.000 ₫ Original price was: 699.000 ₫.399.000 ₫Current price is: 399.000 ₫.Add to cart
SaleThuyết minh Báo cáo tài chính tiếng Anh theo Mẫu B09-DNN Thông tư 133/2016 (File word)
699.000 ₫ Original price was: 699.000 ₫.299.000 ₫Current price is: 299.000 ₫.Add to cart
SaleMẫu bản dịch Báo cáo tài chính tiếng Trung – Anh (song ngữ)
499.000 ₫ Original price was: 499.000 ₫.399.000 ₫Current price is: 399.000 ₫.Add to cart
SaleThuyết minh BCTC tiếng Anh theo mẫu B09-DN Thông tư 200/2014 (File excel)
699.000 ₫ Original price was: 699.000 ₫.299.000 ₫Current price is: 299.000 ₫.Add to cart
SaleMẫu Báo cáo tài chính tiếng Anh theo thông tư 200/2014/TT-BTC (File excel)
699.000 ₫ Original price was: 699.000 ₫.399.000 ₫Current price is: 399.000 ₫.Add to cart
SaleMẫu bản dịch Báo cáo tài chính tiếng Hàn sang tiếng Anh
399.000 ₫ Original price was: 399.000 ₫.299.000 ₫Current price is: 299.000 ₫.Add to cart
SaleTừ khóa » Thuyết Minh Bctc Tiếng Anh
-
Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính (Financial Statement Footnotes) Là Gì?
-
Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính Tiếng Anh? - Tạo Website
-
Notes To The Financial Statements / Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính
-
Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính Tiếng Anh Là Gì? Thông Tin ... - Pillowtalk
-
Mẫu Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính Tiếng Anh (Financial Statement)
-
Báo Cáo Tài Chính Tiếng Anh | Chia Sẻ Mẫu Dịch đầy đủ FREE
-
Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính Tiếng Anh Là Gì? Thông Tin Chi ... - CIC32
-
Mẫu Dịch Báo Cáo Tài Chính Tiếng Anh (Financial Statement) - Income ...
-
Bản Dịch Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính Tiếng Anh Theo Thông Tư 133 ...
-
Một Số... - Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính Ngân Hàng
-
Thuật Ngữ Phần Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính
-
Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính Tiếng Anh Là Gì, Bản Dịch Báo ...
-
Mẫu Báo Cáo Tài Chính Bằng Tiếng Anh?
-
[Free Download] Mẫu Báo Cáo Tài Chính Chuẩn IFRS Mới Nhất