Tỉ Lệ Phần Trăm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. tỉ lệ phần trăm
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

tỉ lệ phần trăm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tỉ lệ phần trăm trong tiếng Trung và cách phát âm tỉ lệ phần trăm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tỉ lệ phần trăm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tỉ lệ phần trăm tiếng Trung tỉ lệ phần trăm (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm tỉ lệ phần trăm tiếng Trung 百分比 《用百分率表示的两个数的比例关系 (phát âm có thể chưa chuẩn)
百分比 《用百分率表示的两个数的比例关系, 例如某班50个学生当中有20个是女生, 这一班中女生所占的百分比就是40%。》tính theo tỉ lệ phần trăm按照百分比计算。百分率 《两个数的比值写成百分数的形式, 叫做百分率。如 2/5 用百分率表示是 40/100。百分率指一个数占另一个数的百分之几或某一部分占整体的百分之几。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tỉ lệ phần trăm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • trường cao đẳng tiếng Trung là gì?
  • Kyoto tiếng Trung là gì?
  • anh hùng rơm tiếng Trung là gì?
  • người đẹp tiếng Trung là gì?
  • bán xoát tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tỉ lệ phần trăm trong tiếng Trung

百分比 《用百分率表示的两个数的比例关系, 例如某班50个学生当中有20个是女生, 这一班中女生所占的百分比就是40%。》tính theo tỉ lệ phần trăm按照百分比计算。百分率 《两个数的比值写成百分数的形式, 叫做百分率。如 2/5 用百分率表示是 40/100。百分率指一个数占另一个数的百分之几或某一部分占整体的百分之几。》

Đây là cách dùng tỉ lệ phần trăm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tỉ lệ phần trăm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 百分比 《用百分率表示的两个数的比例关系, 例如某班50个学生当中有20个是女生, 这一班中女生所占的百分比就是40%。》tính theo tỉ lệ phần trăm按照百分比计算。百分率 《两个数的比值写成百分数的形式, 叫做百分率。如 2/5 用百分率表示是 40/100。百分率指一个数占另一个数的百分之几或某一部分占整体的百分之几。》

Từ điển Việt Trung

  • âm cực tiếng Trung là gì?
  • hằng số thời gian quá độ hở mạch dọc trục td tiếng Trung là gì?
  • trút trách nhiệm tiếng Trung là gì?
  • bộ đội biên phòng tiếng Trung là gì?
  • hoắt tiếng Trung là gì?
  • hệ Oóc đô tiếng Trung là gì?
  • bộ chống sét dạng van tiếng Trung là gì?
  • hợp đồng bắt đầu có hiệu lực tiếng Trung là gì?
  • dây gai tiếng Trung là gì?
  • lui bước tiếng Trung là gì?
  • đong đầy bán vơi tiếng Trung là gì?
  • mai táng theo tiếng Trung là gì?
  • làm nổ tiếng Trung là gì?
  • dẻo tiếng Trung là gì?
  • ma tà tiếng Trung là gì?
  • đánh lưỡi tiếng Trung là gì?
  • cá gáy tiếng Trung là gì?
  • đội thẳng tiến tiếng Trung là gì?
  • còi tàu tiếng Trung là gì?
  • chân không kế tiếng Trung là gì?
  • thuôn dần tiếng Trung là gì?
  • Watt tiếng Trung là gì?
  • hướng ngang tiếng Trung là gì?
  • thế sự biến đổi huyền ảo khôn lường tiếng Trung là gì?
  • hoa tay múa chân tiếng Trung là gì?
  • hăng hái hơn tiếng Trung là gì?
  • đạp gió rẽ sóng tiếng Trung là gì?
  • quan chức tiếng Trung là gì?
  • cây quýt gai tiếng Trung là gì?
  • rạng ngời tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đọc Phần Trăm Trong Tiếng Trung