Tỉ Thí - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
    • 1.3 Động từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tḭ˧˩˧ tʰi˧˥ti˧˩˨ tʰḭ˩˧ti˨˩˦ tʰi˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ti˧˩ tʰi˩˩tḭʔ˧˩ tʰḭ˩˧

Danh từ

tỉ thí

  1. Cuộc thi về một cái gì đó. cuộc tỉ thí về trí thông minh

Đồng nghĩa

  • thi đấu
  • thi đua

Dịch

  • Tiếng Anh: competition
  • Tiếng Nga: конкурс (kónkurs)
  • Tiếng Pháp: concours , compétition gc
  • Tiếng Tây Ban Nha: competición gc

Động từ

  1. Xem thi đấu
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tỉ_thí&oldid=1477696” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tỉ thí Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Tỉ Thí Hay Tỷ Thí