Tì - Wiktionary
See also: Appendix:Variations of "ti"
Hokkien
[edit]For pronunciation and definitions of tì – see 戴 (“to wear something on the head; to carry on the head; etc.”).(This term is the pe̍h-ōe-jī form of 戴). |
Mandarin
[edit]Romanization
[edit]tì (ti4, Zhuyin ㄊㄧˋ)
- Hanyu Pinyin reading of 俤
- Hanyu Pinyin reading of 俴 / 𠈙
- Hanyu Pinyin reading of 倜
- Hanyu Pinyin reading of 剃
- Hanyu Pinyin reading of 嚏, 嚔
- Hanyu Pinyin reading of 屜 / 屉
- Hanyu Pinyin reading of 弝
- Hanyu Pinyin reading of 悈
- Hanyu Pinyin reading of 悌
- Hanyu Pinyin reading of 悐
- Hanyu Pinyin reading of 惕
- Hanyu Pinyin reading of 惖
- Hanyu Pinyin reading of 掦
- Hanyu Pinyin reading of 揥
- Hanyu Pinyin reading of 擿
- Hanyu Pinyin reading of 替
- Hanyu Pinyin reading of 棔
- Hanyu Pinyin reading of 歒
- Hanyu Pinyin reading of 殢 / 𣨼
- Hanyu Pinyin reading of 洟
- Hanyu Pinyin reading of 涕
- Hanyu Pinyin reading of 狄
- Hanyu Pinyin reading of 睼
- Hanyu Pinyin reading of 籊
- Hanyu Pinyin reading of 綇
- Hanyu Pinyin reading of 绦
- Hanyu Pinyin reading of 肅 / 肃
- Hanyu Pinyin reading of 薙 / 剃
- Hanyu Pinyin reading of 裼
- Hanyu Pinyin reading of 褅
- Hanyu Pinyin reading of 詁 / 诂
- Hanyu Pinyin reading of 趯
- Hanyu Pinyin reading of 躈
- Hanyu Pinyin reading of 辺
- Hanyu Pinyin reading of 迏
- Hanyu Pinyin reading of 迖
- Hanyu Pinyin reading of 逖
- Hanyu Pinyin reading of 逷
- Hanyu Pinyin reading of 達 / 达
- Hanyu Pinyin reading of 遥
- Hanyu Pinyin reading of 銻 / 锑
- Hanyu Pinyin reading of 錥 / 𫓾
- Hanyu Pinyin reading of 鐟
- Hanyu Pinyin reading of 锑
- Hanyu Pinyin reading of 锟
- Hanyu Pinyin reading of 髢
- Hanyu Pinyin reading of 髰
- Hanyu Pinyin reading of 鬀
- Hanyu Pinyin reading of 鬄
- Hanyu Pinyin reading of T
- Hanyu Pinyin reading of 䶏
Rawang
[edit]Pronunciation
[edit]- IPA(key): /tʰi˧˩/
Noun
[edit]tì
- water.
Synonyms
[edit]- wàng
Scottish Gaelic
[edit]Etymology 1
[edit]From English tea, from Dutch thee, from Hokkien 茶 (tê) (Amoy dialect), from Old Chinese, ultimately from Proto-Sino-Tibetan *s-la (“leaf, tea”).
Pronunciation
[edit]- IPA(key): /t̪ʰiː/
Noun
[edit]tì f (plural titheachan)
- tea A bheil e a’ faighinn tì? ― Is he getting tea?
Alternative forms
[edit]- (chiefly Lewis and Harris) teatha
Derived terms
[edit]- spàin-tì
Etymology 2
[edit](This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Pronunciation
[edit]- IPA(key): /t͡ʃʰiː/
Noun
[edit]tì m (genitive singular tì)
- purpose, intention
Tho
[edit]Pronunciation
[edit]IPA(key): /tiː²/
Verb
[edit]tì
- (Cuối Chăm) to go
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]- tỳ
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ti˨˩]
- (Huế) IPA(key): [tɪj˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [tɪj˨˩]
Audio (Hà Nội): (file)
Etymology 1
[edit]Verb
[edit]tì
- to press
- 1978, Chu Lai, chapter 8, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:Linh tính bảo cho anh biết nhất định đã xảy ra chuyện chẳng lành. Anh tì mạnh trán vào chạc cây.His foreboding told him something not good had definitely happened. He strongly pressed his forehead against the fork in the tree.
See also
[edit] Derived terms- tì đè
Etymology 2
[edit]Short from tì bà (“pipa”), Sino-Vietnamese word from 琵.
Noun
[edit](classifier đàn) tì
- pipa
Từ khóa » Nội Tỳ In English
-
Nội Tỳ (Inherent Vice) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
"nội Tỳ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tỳ In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành Hàng Hải (P.1)
-
Loét Tì đè - Rối Loạn Da Liễu - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Nô Tì Isaura – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tỳ Hưu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Công ước Quốc Tế để Thống Nhất Quy Tắc Vận đơn đường Biển
-
Tuyến Tụy Nằm ở đâu Và Có Chức Năng Gì? | Vinmec
-
[Tổng Hợp] Mọi điều Cần Biết Về Bảo Hiểm Hàng Hóa Xuất Nhập Khẩu
-
Tỳ Hưu In English, Ty Huu In English - Phong Thủy Và Đời Sống
-
[English Below] Vu Anna (4V) And Her Talent In... - Facebook