Tia Chớp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- tia chớp
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
tia chớp tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tia chớp trong tiếng Trung và cách phát âm tia chớp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tia chớp tiếng Trung nghĩa là gì.
tia chớp (phát âm có thể chưa chuẩn)
闪光 《突然一现或忽明忽暗的光亮。》sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm. 流星变成一道闪光, 划破黑夜的长空。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 闪光 《突然一现或忽明忽暗的光亮。》sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm. 流星变成一道闪光, 划破黑夜的长空。Nếu muốn tra hình ảnh của từ tia chớp hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- dắt trâu chui qua ống tiếng Trung là gì?
- mặc cả tiếng Trung là gì?
- van tiếp địa tiếng Trung là gì?
- mặn mà tiếng Trung là gì?
- gợi mối thương cảm tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tia chớp trong tiếng Trung
闪光 《突然一现或忽明忽暗的光亮。》sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm. 流星变成一道闪光, 划破黑夜的长空。
Đây là cách dùng tia chớp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tia chớp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 闪光 《突然一现或忽明忽暗的光亮。》sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm. 流星变成一道闪光, 划破黑夜的长空。Từ điển Việt Trung
- im lìm tiếng Trung là gì?
- họ Nha tiếng Trung là gì?
- giảm độ nhạt màu color dodge add tiếng Trung là gì?
- tính hướng sáng tiếng Trung là gì?
- nhà quê tiếng Trung là gì?
- định tức tiếng Trung là gì?
- đình hoãn tiếng Trung là gì?
- cặn bã nhiên liệu tiếng Trung là gì?
- bạch trảm kê tiếng Trung là gì?
- nhét tiếng Trung là gì?
- chạy tiếp sức tiếng Trung là gì?
- mùi thơm lạ lùng tiếng Trung là gì?
- trực ban tubine tiếng Trung là gì?
- máy sạc tiếng Trung là gì?
- bỏ cũ lấy mới tiếng Trung là gì?
- họ Kha tiếng Trung là gì?
- hung tiếng Trung là gì?
- ma đưa lối quỷ dẫn đường tiếng Trung là gì?
- dỡ ra tiếng Trung là gì?
- quéo quẹo tiếng Trung là gì?
- đồ đựng thóc lúa tiếng Trung là gì?
- tên có buộc dây tiếng Trung là gì?
- ướt rượt tiếng Trung là gì?
- bỏ sang một bên tiếng Trung là gì?
- ai cũng thích tiếng Trung là gì?
- buồng nhỏ trên tàu tiếng Trung là gì?
- tách lưu huỳnh tiếng Trung là gì?
- giác mút tiếng Trung là gì?
- nước Khởi tiếng Trung là gì?
- đực ra tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Tia Chớp Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chớp - Từ điển Việt
-
'tia Chớp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chớp Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Giải Thích Hiện Tượng Sấm Sét, Tia Chớp Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "chớp" - Là Gì?
-
"tia Chớp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tia Chớp Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
TIA CHỚP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giải Mã Tia Chớp Lúc Nào Cũng đi Ngoằn Nghoèo, Không Bao Giờ Là ...
-
“🌩” Nghĩa Là Gì: đám Mây Với Tia Chớp Emoji | EmojiAll
-
Sự Khác Biệt Giữa Sấm Sét, Tia Chớp Và Tia Chớp Là Gì
-
Chớp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tia Sét – Wikipedia Tiếng Việt
-
TIA CHỚP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch