tia hy vọng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
TIA HY VỌNG in English Translation · ray of hope · glimmer of hope · spark of hope · glimmers of hope · rays of hope.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TIA HY VỌNG , TÔI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TIA HY VỌNG , TÔI" ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "tia hy vọng" · A New Hope Develops · I think there are signs of hope. · You see, in spite of the harshness of my reality, there is a silver lining.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English Meaning :: tia hy vọng. tia hy vọng: Gleam of hope Glimmer of hope Ray of hope. Gleam of hope : tia hy vọng. Pronunciation:
Xem chi tiết »
một tia hy vọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ một tia hy vọng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Did you know? Most of our dictionaries are bidirectional, meaning that you can look up words in both languages at the same time. Bị thiếu: tia | Phải bao gồm: tia
Xem chi tiết »
Nếu bạn không phiền, mình muốn có một vài phiếu tặng sách. Chú ý: If it's all the same to you = If you don't mind. (Theo English-at-home) ...
Xem chi tiết »
Tia hy vọng cho kinh tế thế giới. - 06:21, 16/01/2021. Năm 2020, kinh tế thế giới đã phải trải qua một trong những cuộc suy thoái tồi tệ nhất từ trước tới ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hy vọng sẽ đc gặp bạn ở ngoài đời" into English. Human translations with examples: i'll meet you there.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Tia Hy Vọng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tia hy vọng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu