Tia Lửa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tia lửa" thành Tiếng Anh
spark, light, scintillation là các bản dịch hàng đầu của "tia lửa" thành Tiếng Anh.
tia lửa + Thêm bản dịch Thêm tia lửaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
spark
nounTa phải nói là có tia lửa thần thánh lóe lên trong chàng đấy.
I'd say there's a spark of the divine in you.
GlosbeMT_RnD -
light
nounĐột nhiên, một ánh sáng xuất hiện trên bầu trời, giống như một tia lửa, rồi sau đó là hai, rồi ba.
Suddenly, a light appeared in the sky, like a spark, then two, then three.
GlosbeMT_RnD -
scintillation
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tia lửa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tia lửa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tia Lửa điện Tiếng Anh Là Gì
-
TIA LỬA ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tia Lửa điện Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'tia Lửa điện' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"tia Lửa điện" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "tia Lửa điện" - Là Gì?
-
TIA LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Electric-spark Machining - Từ điển Số
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Trên Máy Gia Công Tia Lửa điện EDM CNC
-
Tia Lửa điện – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nguyên Lý Hoạt động Của Máy EDM | Máy Gia Công Tia Lửa điện
-
Nguyên Lý Máy Cắt Dây Tất Tần Tật - Suba CNC
-
EDM định Nghĩa: Gia Công Tia Lửa điện Tử - Electron Discharge ...
-
Tia Lửa điện Là Gì? Ứng Dụng Và Cách Tạo Ra Tia Lửa điện