Tia Số - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]tia (“ray”) + số (“number”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tiə˧˧ so˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tiə˧˧ ʂow˨˩˦] ~ [tiə˧˧ sow˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [tiə˧˧ ʂow˦˥] ~ [tiə˧˧ sow˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
[edit]tia số
- (mathematics) a "number ray", "half" of a number line that only displays natural numbers
See also
[edit]- trục số
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Mathematics
- vi:Numbers
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Tia Số
-
Tia Số. Số Liền Trước. Số Liền Sau – Toán 2 Chương Trình Mới
-
Lý Thuyết Toán Lớp 1: Một Chục. Tia Số
-
Toán Lớp 2 Bài 2: Tia Số. Số Liền Trước, Số Liền Sau Sách Kết Nối Tri Thức
-
Toán Lớp 2 Bài 2: Tia Số. Số Liền Trước, Số Liền Sau Sách Kết Nối Tri Thức
-
Định Nghĩa Tia Số Và Một Số Kiến Thức Về Tia Số Trong Toán
-
Giải Toán 2 Chân Trời Sáng Tạo Bài: Tia Số - Số Liền Trước
-
Lý Thuyết Toán Lớp 1: Một Chục. Tia Số (ngắn Gọn)
-
Ta Biết Rằng: Trên Tia Số, điểm Biểu Diễn Số Nhỏ ở Bên Trái điểm Biễu ...
-
Từ Tia Số Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ejercicio De Ôn Toán: Tia Số, Số Liền Trước, Số Liền Sau
-
Tia Số. Số Liền Trước, Số Liền Sau (tiết 2) Trang 11, 12 Vở Bài Tập Toán ...
-
Lý Thuyết Một Chục. Tia Số Toán 1
-
[CTST] Giải VBT Toán 2 Bài Tia Số - Số Liền Trước, Số Liền Sau